Skip to main content
38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Tác giả: admin

“La Hollande” và “les Pays-Bas” có phải là một?

Nếu bạn vẫn nghĩ « La Hollande » và « Les Pays-Bas » là một nước, thì bạn đã bị lừa… giống mình ngày xưa :))))) Người Hà Lan (Néerlandais) không thích được gọi là « Hollandais » đâu nha.

Về bản chất, La Hollande là từ để chỉ 2 vùng là « La Hollande septentrionale » (Bắc Hollande) và « La Hollande méridionale » (Nam Hollande), nơi tập trung nhiều thành phố lớn và cũng là trung tâm của cả nước. Còn Les Pays-Bas (vùng đất thấp) mới là tên gọi chính thức của đất nước này – một đất nước có 60% người dân sống dưới mực nước biển, nó bao gồm 12 tỉnh trong đó có cả khu vực phía Bắc và Nam Hollande.

Sự nhầm lẫn này đến từ đâu ?

Cách đây vài thế kỷ, vùng Hollande là vùng mạnh nhất về kinh tế trong số các vùng của Hà Lan, và là vùng khởi nguồn hầu như toàn bộ hoạt động ngoại thương. Hầu hết những người Hà Lan mà các thương nhân nước ngoài giao dịch là người Hollandais, nghĩa là người đến từ Hollande. Do đó, khi nói về Hà Lan, đây đã trở thành cách gọi được chấp nhận để đề cập đến cả đất nước và con người nơi đây. Trong những năm qua, cả hai cái tên đã được chấp nhận, mặc dù tên chính thức, tất nhiên, vẫn là Les Pays-Bas.

Nếu bạn muốn hiểu sâu hơn về lịch sử thì đọc tiếp

Vào năm 1795, đất nước mang tên « République néerlandaise des Sept États réunis » (chính là Cộng hòa Hà Lan) đã bị xâm chiếm bởi quân đội của Napoléon, người đã đổi tên nó thành « République batave » (Cộng hòa Bavian) và sau đó, vào năm 1806 trở thành « Royaume de Hollande » (Vương quốc Hollande). Đó là lần duy nhất mà từ « Hollande » được sử dụng một cách chính thức để chỉ toàn bộ đất nước Hà Lan.
Sau khi Napoléon sụp đổ, Hà Lan (Les Pays-Bas) vẫn là một vương quốc. Vào thời kỳ đó, vùng Hollande đóng góp nhiều nhất vào nền kinh tế và sự thịnh vượng của cả nước. Chính vì vậy “Hollande” được sử dụng phổ biến thay cho “Les Pays-Bas”.

Tất nhiên không còn trường hợp các tỉnh Bắc và Nam Hollande là tỉnh phát triển nhất, nhưng sự thật là hầu hết các doanh nghiệp vẫn nằm ở hai tỉnh này và Utrecht. Khu vực này nói chung, bao gồm Amsterdam, Haye và Rotterdam, thường được gọi là Randstad (một thuật ngữ thành ngữ để chỉ toàn bộ khu buôn bán). Nhưng phần còn lại của Hà Lan cũng phát triển không kém và đã có rất nhiều doanh nghiệp quốc tế đặt trụ sở ở đây. Cơ sở hạ tầng (đường bộ, đường sắt, đường thủy và viễn thông) đều phát triển trên khắp đất nước.

Chốt lại thế này :

    • « Les Pays-Bas » (tên đầy đủ : Le royaume des Pays-Bas) mới là đất nước Hà Lan, dân ở đây được gọi là « les Néerlandais ».
    • Còn « La Hollande » chỉ là một vùng, người dân ở đây gọi là « les Hollandais ».

– Ánh Tuyết –

Été – Hè trong chúng ta là gì?

Mùa hè dường như luôn đem đến cho ta một nguồn năng lượng rất thần kỳ, một nguồn nhiệt huyết, một sức nóng tuổi trẻ. Nhưng có lẽ chưa bao giờ ta thấy được những dòng suối thần tiên của nó – những nét thật dịu dàng, mềm mại. 10 câu danh ngôn tiếng Pháp dưới đây sẽ cho ta một cái nhìn hoàn toàn khác về mùa hè.

1. Le paradis, c’est d’être assis à la terrasse un soir d’été et d’écouter le silence. (Alec Guinness)

Thiên đường là khi được ngồi bên hiên nhà vào một đêm hè và lắng nghe những khoảng lặng.

2. La nuit d’été est comme une perfection de la pensée. (Wallace Stevens)

Đêm hè giống như mảnh ghép hoàn thiện suy nghĩ của ta.

3. Un avantage de l’été est que chaque jour nous avons plus de lumière pour lire. (Jeannette Walls)

Mùa hè thật tuyệt khi mỗi ngày, ta có thêm thật nhiều ánh sáng để học.

4. L’été arrive, et la vie devient facile. (Ira Gershwin, Summertime, 1935)

Hè đến, cuộc sống trở nên thật dễ dàng.

5. L’été qui s’enfuit est un ami qui part. (Vicor Hugo)

Sự kết thúc của mùa hè cũng giống như sự ra đi của một người bạn.

6. Chaque souffle féerique de l’été inspire la rose rougissante.

Mỗi hơi thở thần tiên của mùa hè đều gợi lên nụ hồng ửng đỏ.

7. Ah, été, quel pouvoir as-tu pour nous faire souffrir et aimer. (Russell Baker)

Mùa hè có một sức mạnh rất lớn, nó khiến ta biết đau và biết yêu.

8. C’était en juin et le monde sentait la rose. Le soleil était comme de l’or en poudre sur la colline herbeuse. (Maud Hart Lovelace)

Tháng sáu, ta chếnh choáng trong hương hoa hồng. Mặt trời như phủ lớp bột vàng trên nền đồi cỏ.

9. L’été se marque non moins par des mouches et moustiques que par ses roses et ses nuits d’étoiles. (Marcel Proust)

Chẳng phải là ruồi hay muỗi, ta nhận ra mùa hè nhờ hương hoa hồng và những đêm đầy sao của nó.

10. Oh, la nuit d’été a un sourire de lumière et elle est assise sur un trône en saphir. (Bryan Procter)

Ôi, đêm hè sở hữu một nụ cười tỏa sáng và nó ngồi trên một ngôi báu bằng đá sapphire.

– Thanh Ngân –

Thứ tự các tính từ khi đi kèm một danh từ trong tiếng Pháp

Ordre des adjectifs multiples en français

Trong bài viết trước chúng ta đã nắm được khi nào tính từ nên đứng trước, khi nào tính từ nên đứng sau danh từ. Vậy với trường hợp “khoai” hơn, đó là khi nhiều tính từ xuất hiện cùng một lúc, chúng sẽ được sắp xếp như thế nào? Bài viết này sẽ đem đến cho các bạn những quy tắc cụ thể nhất trong việc sắp xếp vị trí các tính từ cùng xuất hiện đi kèm danh từ.

1. Pour les adjectifs placés avant le nom (Với tính từ đứng trước danh từ)

  • Les nombres précèdent “prochain”, “dernier”, “autres”, “premier” (Những con số sẽ đứng trước “prochain”, “dernier”, “autres”, “premier”)

Ex : Les dix dernières semaines, les trois prochains jours, les deux premiers ministres

  • Les adjectifs “beau”, “bon” et “joli” précèdent les autres (Tính từ “beau”, “bon” và “joli” sẽ đứng trước những tính từ khác)

Ex : Une jolie petite fille, un bon gros livre, un beau petit vélo

2. Pour les adjectifs placés après le nom (Với tính từ đứng sau danh từ)

  • Les participes passés se placent généralement en dernière position (Phân từ quá khứ thường sẽ đứng cuối cùng)

Ex : Une clef ronde perdue, un berger allemand abandonné, une voiture bleue métallisée

  • La catégorie d’adjectif la plus large précède les autres termes descriptifs (Tính từ phân loại mang nghĩa rộng hơn thường đứng trước những tính từ miêu tả còn lại)

Ex : Un vélo électrique jaune, un table basse ovale, une voiture française luxueuse

Chủ đề này sẽ dừng ở đây, hẹn gặp các bạn trong những bài viết chủ đề khác.

– Khánh Hà –

Vị trí của tính từ trong tiếng Pháp

La place des adjectifs

“Une durée courte” hay “une courte durée”?

Vị trí tính từ trước hay sau một danh từ luôn là một vấn đề gây nhức não cho nhiều học viên. Nắm bắt được điều đó, Fi đã tổng hợp bài kiến thức về chủ đề này như một liều thuốc chữa đau đầu cho mọi người. Các bạn cố gắng ghi chép cẩn thận để sau này có trót quên thì cũng có cái mà lôi ra học lại nhé.

Nhìn chung trong tiếng Pháp, phần lớn tính từ thường đứng sau danh từ, nhưng đó không phải là toàn bộ.

1. Adjectifs placés APRÈS le nom (Tính từ đứng sau danh từ) :

a. Les adjectifs qui indiquent une description (Tính từ miêu tả)

  • Adjectifs de forme (Tính từ chỉ hình dáng)

Ex : une table carrée/ronde/ovale

  • Adjectifs de nationalité (Tính từ chỉ quốc tịch)

Ex : une voiture allemande, une fille vietnamienne

  • Adjectifs de couleur (Tính từ chỉ màu sắc)

Ex : un vélo rouge, un tableau noir

  • Adjectifs de catégorie, de goût, de style (Tính từ phân loại, mùi vị, phong cách)

Ex : une cathédrale gothique, les tartes sucrées, une cafetière électrique

b. Les participes et les adjectifs verbaux (Phân từ và động tính từ)

Ex : le lac gelé, une clé argentée, un appartement traversant

c. Les adjectifs précisés par un adverbe à plusieurs syllabes (Tính từ được đi kèm với một trạng từ nhiều âm tiết)

Ex : un caractère vraiment spécial, une femme exceptionnellement belle

d. Les adjectifs qui sont accompagnés d’un complément (Tính từ đi kèm với bổ ngữ)

Ex : Un bouchon facile à dévisser, une opportunité difficile à trouver

e. Les adjectifs dérivés d’un nom (Tính từ đi từ một danh từ)

Ex : Des élections présidentielles, une piscine municipale, une carte électorale

f. Les adjectifs de trois syllabes ou plus (Tính từ có từ 3 âm tiết trở lên)

Ex : Un vélo électrique, un paysage extraordinaire

g. Les adjectifs qui indiquent une notion de temps (Tính từ chỉ một khái niệm thời gian)

Ex : Le mois dernier, la semaine prochaine, l’année suivante

2. Adjectifs placés AVANT le nom (Tính từ đứng trước danh từ) :

a. Les adjectifs courts et utilisés couramment (Tính từ ngắn và hay được sử dụng)

? Ce sont les adjectifs comme: beau, bon, bref, grand, gros, faux, jeune, joli, mauvais, moindre, meilleur, nouveau, petit, vieux, demi, mi, autre, cher.

Ex : Un bon dictionnaire, un gros bâton, une petite clé ronde, un mauvais vin

Attention : Nhiều tính từ mặc dù ngắn nhưng vẫn đứng sau danh từ

Ex : un vélo neuf, un pull chaud, un temps froid, une viande crue

b. Les adjectifs ordinaux (Tính từ chỉ thứ tự)

Ex : Notre première réunion, son troisième mari, le prochain arrêt

—————————-

Trên đây mới chỉ là vị trí của một tính từ khi đi kèm với một danh từ đơn thuần. Vậy nếu danh từ ấy được đi kèm bởi nhiều tính từ cùng một lúc thì sao? Chúng ta sẽ xử lý như thế nào? Xin mời các bạn đón đọc bài viết tiếp theo của Fi sẽ được lên sóng sớm thôi.

– Khánh Hà –

 

Tính từ trong tiếng Pháp thay đổi ý nghĩa khi thay đổi vị trí

Des adjectifs changent de sens selon leur place

“Un grand homme” và “un homme grand” lại có nghĩa khác nhau, đau đầu đây.
Nắm được tính từ nào đứng trước, tính từ nào đứng sau danh từ là đã rất tốt rồi, nhưng nó vẫn chưa đủ. Trong tiếng Pháp còn có hiện tượng tính từ thay đổi nghĩa dựa vào vị trí so với danh từ, các bạn đã biết điều này chưa? Dưới đây là 20 trường hợp như vậy mà Fi đã tổng hợp được, các bạn nhớ đọc kỹ các ví dụ nhé.

1. Ancien
Un ancien élève = qui a été élève (người trước đây là học sinh)
Une armoire ancienne = vieille, antique (ngôi nhà cổ)

2. Brave
Un brave homme = qui a bon cœur/honnête (một người đàn ông có trái tim nhân hậu, chân thành)
Un homme brave = courageux (một người đàn ông dũng cảm)

3. Certain
Une nouvelle certaine = vraie, assurée (tin tức chính xác)
Une certaine nouvelle = indéterminée (một tin tức nào đó)

4. Cher
Un cher ami = proche/qu’on aime (người bạn yêu dấu)
Un stylo très cher = d’un prix élevé (một chiếc bút bi đắt đỏ)

5. Curieux
Une curieuse fille = étrange (một cô gái kỳ lạ)
Une fille curieuse = qui est désireuse de savoir (một cô gái ham học hỏi)

6. Différent
Différents avis = plusieurs (nhiều ý kiến)
Des avis différents = pas les mêmes (những ý kiến trái chiều nhau)

7. Drôle
Une drôle d’histoire = étrange (một câu chuyện kỳ lạ)
Une histoire drôle = amusante (một câu chuyện hài hước)

8. Grand
Un grand homme = célèbre (một người đàn ông vĩ đại, nổi tiếng)
Un homme grand = de grande taille (một người đàn ông cao to)
Napoléon n’était pas un homme grand, mais un grand homme.

9. Pauvre
Un pauvre homme = qui fait pitié (người đàn ông tội nghiệp)
Un homme pauvre = qui n’a pas d’argent (người đàn ông nghèo)

10. Propre
Mes propres affaires = personnelles (đồ đạc/công việc của tôi)
Des affaires propres = pas sales (đồ đạc sạch sẽ)

11. Sale
Un sale type = méprisable/mauvais (một gã xấu xa)
Un type sale = pas propre (một người bẩn thỉu)

12. Simple
Un simple exercice = pas d’autres choses (chỉ đơn giản là một bài tập)
Un exercice simple = pas difficile (một bài tập đơn giản)

13. Seul
Une seule personne = pas deux (chỉ có một người)
Une personne seule = solitaire (một người cô đơn)

14. Dernier
La dernière année = l’année finale dans une période dont on parle (năm cuối)
L’année dernière = l’année qui précède immédiatement celle où l’on parle (năm ngoái)

15. Sacré
Une sacrée journée = formidable (một ngày tuyệt vời)
Une journée sacrée = sens religieux (một ngày thiêng liêng, mang nghĩa tôn giáo nhiều hơn)

16. Triste
Un triste individu = méprisable (một kẻ đáng khinh thường)
Une personne triste = pas gaie (một người buồn bã)

17. Pur
Un pur hasard = harsard complet (hoàn toàn là sự ngẫu nhiên)
Un air pur = con contaminé (không khí trong lành)

18. Chic
Un chic type = très sympathique (một chàng trai dễ thương)
Une femme chic = élégante (người phụ nữ sang trọng)

19. Fou
Un comportement fou = délirant (một thái độ điên rồ)
Un travail fou = énorme (một công việc khổng lồ)
Un fou rire = incontrôlable (cười không kiểm soát được)

20. Commun
Une voix commune = ordinaire (một giọng hát bình thường)
Une commune voix = unanimement (tiếng nói chung, một sự nhất trí)

Những trường hợp trên cực dễ nhầm, không học hẳn hỏi thì dễ “chữ tác đánh ra chữ tộ, chữ ngộ đánh ra chữ quá” lắm đấy nhé.
—f—i—
Những điều nhỏ nhưng dễ sai này sẽ được lưu ý kỹ trong các khóa học tại #FIclasse, giúp học viên phân biệt ngay từ đầu, tránh học xong 1 hồi rối loạn hơn =)))
Tham khảo các khóa học tiếng Pháp tại: https://tiengphapthuvi.fr/cat-khoa-hoc/khoa-hoc/

– Khánh Hà –

Phân loại rác đơn giản hơn kể từ đầu năm 2021 tại Pháp

A partir du 1er janvier 2021: un tri des déchets simplifié en France!

Không còn phải băn khoăn về cách phân loại hộp sữa chua hay màng màng nhựa bao quanh chai sữa nữa, từ ngày 1/1/2021, tất cả bao bì nhựa sẽ được đựng trong thùng/túi rác màu vàng cùng với giấy, bìa carton, hộp thực phẩm, bao bì kim loại và bao bì nhôm. Nửa năm 2021 đã trôi qua, các bạn đã biết đến chính sách phân loại rác mới này chưa?

Luật chuyển đổi năng lượng đã đặt ra các mục tiêu tái chế đầy tham vọng cho chính quyền địa phương.

Un tri plus large, c’est :

– plus de matière recyclée (vật liệu tái chế nhiều hơn)

– moins de matières premières utilisées (sử dụng ít nguyên liệu thô hơn)

– meilleur pour vous et la planète (tốt hơn cho bạn và cho hành tinh của chúng ta)

Cụ thể, rác sẽ được phân loại như sau :

1. Déchets recyclables = à trier (Rác thải tái chế = cần phân loại)

Le bac/sac jaune (Thùng/túi màu vàng)

Tous les emballages dans le bac ou le sac jaune. (Tất cả bao bì đều nhét được vào thùng/túi màu vàng)

  • Papier/Carton (Giấy và bìa carton)

Tous les papiers, enveloppes, cartons, cartonnettes, briques alimentaires

(Tất cả giấy, phong bì, thùng carton, bìa carton, hộp thực phẩm)

  • Plastique (Nhựa)

Bouteilles et flacons avec leur bouchon, tube de dentifrice, pots (crème, rillette…), pots de yaourt, barquette jambon, barquette de viande polystyrène, film plastique, barquette de beurre…

(Chai và bình có nắp, tuýp kem đánh răng, lọ (kem, thịt, v.v.), hũ sữa chua, khay giăm bông, khay đựng thịt polystyrene, màng nhựa, khay bơ…)

  • Métal (Kim loại)

Emballages métaux liquides et aluminium (paquet de chips, capsules de café, aérosol vide…)

(Bao bì kim loại và nhôm lỏng (gói khoai tây chiên giòn, viên nén cà phê, bình xịt rỗng …))

2. Déchets ménagers = à jeter (Rác thải sinh hoạt = cần bỏ)

Le bac/sac bleu (Thùng, túi màu xanh da trời)

Jouet en plastique cassé, vaisselle, couches, brosse à dent, mouchoirs, essuie-tout…

(Đồ chơi bằng nhựa bị hỏng, bát đĩa, tã lót, bàn chải đánh răng, khăn giấy, khăn giấy …)

Attention : 

Des astuces pour un meilleur tri de vos déchets (Những mẹo để phân loại rác tốt hơn) :

  • Ne les emboitez pas : séparés, ils sont mieux triés et valorisés

(Không lồng ghép rác : chúng cần được tách rời để dễ phân loại và giữ được giá trị)

  • Ne les lavez pas : c’est inutile, ils sont lavés après la chaîne de tri. Videz-les simplement de leur contenu.

(Không rửa rác: đây là điều không cần thiết, bởi chúng sẽ được rửa sạch sau dây chuyền phân loại. Chỉ cần làm trống các hộp, bao bì.)

  • Fermez bien les sacs.

(Buộc thật chặt các túi rác)

  • Ne sortez vos déchets que lorsque votre bac est plein.

(Không đổ rác cho đến khi thùng đầy)

  • Bouteilles, flacons et canettes aplatis dans le sens de la longueur.

(Chai, lọ và đồ hộp dẹt theo chiều dọc.)

  • Cartons pliés. Si trop volumineux, à déposer en déchèterie.

(Gấp hộp. Nếu quá cồng kềnh, hãy đến thẳng trung tâm tái chế.)

3. Autres déchets (Những loại rác khác)

  • Les déchets alimentaires (Rác thải là thức ăn)

= Dans le composteur/lombricomposteur

(Trong thùng dành riêng cho thức ăn thừa)

  • Le verre (Thủy tinh)

= Dans les colonnes à verre (Nhét thẳng vào các cột rác dành cho thủy tinh có màu xanh lá cây)

Nếu bạn chưa biết thì ở pháp có các cột rác được chôn dưới đất gọi là « les colonnes enterrées ». Để mở nắp cột rác không tái chế được thì bạn cần có quẹt thẻ, còn cột rác tái chế như cột giấy và thủy tinh, bạn hoàn toàn không cần thẻ.

  • Les vêtements et textiles en bon état ou abîmés (Quần áo chưa hỏng hoặc đã hỏng)

= Dans les points d’apport, mis obligatoirement dans un sac pour assurer leur bonne collecte

(Nhét vào túi để không làm hỏng và cho vào thùng thu gom quần áo và vải)

  • Les déchets dangereux (Rác thải nguy hại)

= À la déchèterie

(Đem đến trung tâm tái chế)

  1. Les objets meubles, vêtements, jouets en bon état (Đồ nội thất, quần áo, đồ chơi còn tốt)

= En ressourcerie ou dans l’espace réemploi de votre déchèterie

(Đem đến nơi phục hồi hoặc khu vực tái sử dụng của trung tâm tái chế)

  • Les encombrants et des déchets électriques et électroniques (Rác thải cồng kềnh và rác thải điện, điện tử)

= Retour en magasin si achat d’un appareil électrique/électronique neuf ou à la déchèterie

(Đem trở lại cửa hàng nếu mua một thiết bị điện/điện tử mới hoặc tại trung tâm tái chế)

————————————–

Trên đây là cách phân loại rác mới được áp dụng từ năm 2021 ở Pháp. So sánh với hệ thống phân loại và tái chế rác ở Việt Nam, các bạn có suy nghĩ gì?

– Ánh Tuyết –

Chuẩn bị không gian và cơ sở vật chất thích hợp cho việc học online

Diễn biến dịch Covid-19 vẫn đang căng thẳng, việc học online chắc chắn không thể kết thúc trong ngày 1 ngày 2. Nếu bạn vẫn tặc lưỡi sống trong không gian học tập tạm bợ như trước đây, hậu quả vô cùng khó lường đó nhé!

Trang bị cho mình không gian và điều kiện cơ sở vật chất phù hợp kết hợp sắp xếp, lên kế hoạch ôn thi bài bản sẽ giúp bạn giảm bớt áp lực trước kỳ thi cận kề.

  1. Chọn bàn ghế phù hợp

Đầu tiên, bạn cần chú ý đến cặp đôi bàn và ghế. Hãy chọn cho mình bộ bàn ghế vừa vặn với chiều cao, độ dài chân và lưng để có tư thế ngồi học thật sự thoải mái, tuy nhiên đừng êm ái quá khiến bạn lúc nào cũng trong trọng thái muốn ngủ thiếp đi nhé =)))

Chọn cho mình 1 chiếc ghế có tựa lưng sẽ giúp bạn đỡ mỏi nếu phải ngồi lâu, nhưng nên dùng các ghế loại bớt tính năng xoay, lăn, ngả người,… nếu chúng chỉ khiến bạn phân tâm.

Còn với bàn, hãy đảm bảo chúng đủ rộng để đặt sách vở, tài liệu cần thiết mà không vướng víu cho tay. Nếu dùng máy tính, bạn cần có đủ không gian để đặt máy tính cách xa mắt khoảng 45-75 cm.

  1. Đảm bảo có đủ ánh sáng

Góc học tập quá tối sẽ khiến bạn không chỉ dễ ngủ gật mà còn mỏi mắt hơn, dẫn đến giảm hứng thú học tập. Ánh sáng quá chói như đèn huỳnh quang cũng gây hại cho mắt. Nên dùng đèn bàn để tập trung ánh sáng vào không gian học tập và thêm một đèn trần để chiếu sáng toàn bộ khu vực. Nếu có ánh sáng tự nhiên thì nên tận dụng nhé!

  1. Mua kính phản quang/ chống ánh sáng xanh

Dù bạn có bị cận thị hay không, thì việc ngồi học online cả ngày cũng là mối nguy hiểm cho sức khỏe “đôi mắt” của bạn. Bảo vệ chúng trước khi quá muộn là việc rất nên làm!

Hãy mua cho mình một chiếc kính đủ tốt để chống lại ánh sáng có hại từ máy vi tính nhé, vì một khi mỏi mắt rồi, bạn sẽ không còn tha thiết điều gì khác nữa đâu, có cố học cũng không được.

  1. Sắp xếp mọi thứ ngăn nắp

Bạn thấy bàn học của mình lúc nào cũng trong trạng thái bộn bề, từ sáng vở, đề thi mẫu, dụng cụ học tập, thậm chí cả đồ ăn… ty tỷ thứ của bao nhiêu môn học, và bạn phải thốt lên rằng: thật là kinh khủng!

Mà bạn biết không, chính bạn đang bị áp lực hơn rất nhiều nếu học trong một môi trường như thế đó. Hãy sắp xếp mọi thứ thật trật tự, tốt nhất là sử dụng tủ có ngăn kéo và đánh dấu thứ gì ở đâu để không mất nhiều thời gian tìm kiếm khi cần dùng đến.

À, điều này cũng áp dụng với cả việc sắp xếp các thư mục lưu trữ trong máy tính của bạn. Đặt tiêu đề rõ ràng để bạn có thể dùng chức năng tìm kiếm khi cần đến. Đừng dùng những cái tên dễ thương để thay thế cho các tiêu đề mô tả. Và đừng quên đặt tên cho các bản nháp.

Thói quen chỉn chu này cũng giúp ích cho bạn khi chuẩn bị đồ đạc mang đi thi, không lo thiếu trước quên sau hay bỏ lỡ điều gì đáng tiếc trong lúc làm bài.

  1. Cân nhắc dùng đồng hồ báo thức

Bạn có thể lựa chọn một phương pháp quản lý thời gian phù hợp với bản thân (ví dụ như Pomodoro với 25 phút làm việc tập trung rồi nghỉ 5 phút và sau đó quay trở lại vòng lặp tiếp theo chẳng hạn).

Dù dùng phương pháp nào, việc có 1 đồng hồ báo thức bên cạnh cũng là cần thiết để giúp bạn tập trung cao độ, đồng hồ sẽ là lựa chọn tốt hơn so với bạn sử dụng điện thoại làm báo thức (bạn có chắc khi mở điện thoại ra tắt/ bật báo thức, bạn không bị cuốn vào các nội dung, tin nhắn hấp dẫn trong điện thoại không?)

  1. Đảm bảo không gian đủ yên tĩnh và riêng tư

Hãy trao đổi trước với phụ huynh và gia đình về việc bạn cần không gian riêng tư cho việc học. Điều này rất quan trọng giúp bạn có được sự tôn trọng từ phía các thành viên trong gia đình, mọi người không gây ồn ào khi bạn đang cần tập trung.

Thậm chí, hãy đeo tai nghe để mọi người biết ý và không làm phiền tới bạn, đồng thời để điện thoại ở chế độ không làm phiền.

Tạm thế đã nhỉ, admin sẽ tiếp tục chia sẻ những kinh nghiệm và bí quyết học tập, ôn thi hiệu quả cho các sĩ tử 2k3 trong những bài viết tới đây nhé! Còn với các bạn học viên của FiClasse, trong quá trình học với giáo viên thì tất cả điều này đã được nhắc nhở thường xuyên trong các buổi học rồi. Nhớ thực hành và báo cáo lại kết quả đó nhé! 😀

– Thanh Ngân –