Skip to main content
38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Tác giả: admin

Từ vựng tiếng Pháp về hàng hóa, dịch vụ thiết yếu trong mùa dịch

Hàng hóa, dịch vụ nào được coi là thiết yếu và được phép kinh doanh, buôn bán trong thời gian giãn cách theo chỉ thị 16 của Chính phủ? Hãy cùng tìm hiểu qua bài viết dưới đây kèm từ vựng tiếng Pháp tương ứng.

HÀNG HÓA (Biens):

1. Thực phẩm tươi sống: thịt (các sản phẩm từ thịt), thủy sản (các sản phẩm từ thủy sản), rau, củ, quả (các sản phẩm từ rau, củ, quả), trái cây, trứng (các sản phẩm từ trứng).

Aliments frais: viande (produits carnés), produits aquatiques (produits de la pêche), légumes, fruits, œufs (ovoproduits)

2. Hàng công nghệ phẩm: Bánh, kẹo; muối; bột nêm; gia vị; nước mắm; đường; dầu thực vật; Sữa các loại; Mì gói các loại và một số mặt hàng lương thực, thực phẩm khác phục vụ nhu cầu tiêu dùng thiết yếu hàng ngày của người dân; Nước uống, nước ngọt đóng chai, lon, thùng.

Produits transformés: confiserie; épices (sel, sauce poisson, huile végétal…); lait, nouilles et d’autres produits alimentaires répondant aux besoins de consommation essentiels quotidiens de la population; eau, boissons sucrées (en bouteille, canettes, barils)

3. Lương thực: gạo, vừng, đậu, ngô, khoai, sắn; bột, tinh bột (các sản phẩm từ bột, tinh bột).

Riz, sésame, haricots, maïs, pommes de terre, patate, manioc, farine, amidon (produits amylacés). 

4. Các nhu yếu phẩm: khẩu trang, sản phẩm dùng để tẩy rửa, diệt côn trùng, vệ sinh cá nhân, nước kháng khuẩn, giấy vệ sinh.

Produits essentiels: masques, produits de nettoyage, d’insectifuge, d’hygiène personnelle, eau antibactérienne, papier toilette.

5. Các mặt hàng kim khí, điện máy phục vụ các hoạt động của gia đình, nhà máy, cơ sở sản xuất kinh doanh (vật tư ngành điện dân dụng, công nghiệp, nông nghiệp, điện tử, vật tư ngành nước, vật tư nguyên liệu xây dựng, …).

Produits métalliques, appareils électriques au service des activités des familles, des usines, des établissements de production et des entreprises (fournitures pour l’électricité civile, industrie, agriculture, technologie, fournitures pour l’industrie de l’eau, matériaux de construction, …)

DỊCH VỤ (Service):

1. Siêu thị, chợ dân sinh, cửa hàng tiện lợi, tiện ích, cửa hàng tạp hóa, cửa hàng kinh doanh trái cây, chuỗi cửa hàng kinh doanh nông sản, thực phẩm (chỉ kinh doanh các mặt hàng thiết yếu).

Supermarchés, marchés populaires, dépanneurs, épiceries, fruiteries, chaînes de magasins de produits agricoles et alimentaires (ne vendant que des articles essentiels)

2. Các cơ sở dịch vụ khám chữa bệnh, các cửa hàng kinh doanh thiết bị y tế, thuốc chữa bệnh.

Établissements de santé, boutiques de matériel médical, pharmacies.

3. Cửa hàng kinh doanh xăng dầu, gas khí đốt.

Stations-service, boutiques du gaz

4. Thức ăn chăn nuôi, thuốc bảo vệ thực vật, thuốc thú y.

Aliments pour animaux, médicaments phytosanitaires, médicaments vétérinaires.

5. Nguyên nhiên vật liệu phục vụ sản xuất công nghiệp.

Matières pour la production industrielle

6. Dịch vụ bưu chính, viễn thông, truyền hình.

Services de postes, de télécommunications et de télévision

7. Các cơ sở kinh doanh dịch vụ trực tiếp liên quan đến hoạt động ngân hàng, thanh toán điện tử, xuất, nhập khẩu hàng hóa.

Établissements de services liés directement aux activités bancaires, au paiement électronique, à l’importation et à l’exportation de marchandises.

8. Dịch vụ hỗ trợ doanh nghiệp như: công chứng, luật sư, đăng kiểm, đăng ký  giao dịch bảo đảm, tư vấn hỗ trợ doanh nghiệp, hỗ trợ vận chuyển, bảo vệ.

Services de soutien aux entreprises : notaire, avocat, enregistrement sécurisé des transactions, conseil d’entreprises, soutien au transport, à la sécurité.

9. Dịch vụ tang lễ, nghĩa trang.

Services funéraires, cimetières.

10. Dịch vụ thu gom, vận chuyển rác thải và xử lý môi trường.

Services de collecte, de transport de déchets et de traitement environnemental.

– Thanh Ngân –

“Second” và “deuxième” khác nhau như thế nào?

Pourquoi dit-on “la seconde guerre mondiale” et pas “la deuxième …” ?

“Thế chiến thứ hai” mà lại không phải là “thế chiến thứ hai”?

Có ai đã từng thắc mắc giống mình lý do vì sao người ta lại gọi là “la seconde guerre mondiale” mà không phải là “la deuxième …” không nhỉ? Rõ ràng nó đều là tính từ chỉ thứ tự, đều có nghĩa là thứ hai, diễn ra sau cái thứ nhất. Vậy “second” và “deuxième” khác nhau như thế nào?

Theo như quy tắc chuẩn của Académie française thì “second” được sử dụng khi chỉ có hai yếu tố, không có yếu tố thứ ba trong phép liệt kê. Còn nếu bạn muốn nói đến yếu tố thứ hai trong một chuỗi mà số phần tử vượt quá hai thì cần dùng “deuxième”.

Exemple :

  • Je suis arrivé deuxième à la fête (je suis arrivé deuxième et il y a d’autres personnes qui vont arriver après moi).
  • Je suis arrivé second au rendez-vous (je suis arrivé après la première personne et il n’y a pas d’autres individus qui vont arriver au rendez-vous).

Académie française quy định rằng sự phân biệt này là không bắt buộc. Tuy nhiên, có một số cách diễn đạt mà “second” hoặc “seconde” (giống cái) nên được ưu tiên như:

  • Seconde main, seconde nature, etc.
  • Seconde Guerre mondiale ? Thế chiến thứ ba vẫn chưa diễn ra và đặc biệt khi sử dụng từ “second”, chúng ta đang hy vọng nó sẽ chỉ dừng ở con số hai.

Ngoài ra, chúng ta sẽ luôn viết “deuxième” cho các số thứ tự ghép: trente-deuxième, soixante-deuxième, etc.

Như chúng ta đã biết, việc sử dụng “second” hoặc “deuxième” vẫn còn thoải mái, tự do. Dưới đây là một số ví dụ để cho thấy sự đa dạng của việc sử dụng hai từ này:

+ SNCF sử dụng cả “seconde classe” và “deuxième classe” mặc dù không có hạng tàu thứ ba.

+ Trong hệ thống giáo dục Pháp bậc trung học phổ thông, chúng ta có “classe de seconde” mặc dù nó nằm giữa “troisième classe” và “première classe”.

+ Trong giải đấu Tour de France, Raymond Poulidor, người không bao giờ có thể giành chiến thắng trong cuộc đua, được đặt biệt danh là “l’éternel second” (kẻ về nhì vĩnh cửu) mặc dù trong cuộc đua có nhiều hơn hai người tham gia.

Nói tóm lại, bạn có thể sử dụng cả hai hình thức “thứ hai” này, trừ trong một số trường hợp ưu tiên phía trên. Vậy sự phân biệt này đã đủ để giúp bạn giải đáp thắc mắc chưa nhỉ?

– Khánh Hà –

Phân biệt “entre” và “parmi”

Nhiều bạn tâm sự với Fi than phiền tiếng Pháp khó quá trời đất :((( Ừ thì cộng nhận là nó không đơn giản. Nhưng mà nếu bạn học cẩn thận thì chẳng thành vấn đề gì hết. Để giúp các bạn tháo gỡ dần từng khúc mắc trong quá trình học ngôn ngữ này, Fi liên tục ra những bài viết phân tích các chủ điểm ngữ pháp, vậy nên các bạn hãy chủ động theo dõi để đọc bài nhé.

Với bài viết này, chúng ta sẽ nhắc lại cách sử dụng của 2 giới từ “entre” và “parmi” và một vài lưu ý để phân biệt chúng.

Nhìn chung, “entre” và “parmi” sẽ được sử dụng như sau:

– “Entre” thường có nghĩa là GIỮA 2 SỰ VẬT.

Ex : J’ai trouvé une photo entre deux pages du livre.

– “Parmi” thường có nghĩa là GIỮA NHIỀU SỰ VẬT.

Ex : J’ai trouvé mon roman parmi les livres de la bibliothèque.

+ Ngoài ra, “entre” còn được sử dụng khi chúng ta phải đưa ra sự lựa chọn.

Ex : Difficile de choisir entre tous ces plats! (Rất khó để lựa chọn trong tất cả những món này.)

+ “Parmi” còn có thể có nghĩa tương đương “dans”:

Le voleur a disparu parmi la foule. (Tên trộm đã biến mất trong đám đông.)

+ De tous/D’entre tous = parmi tous

Ex : De tous/d’entre tous/parmi tous les fruits, c’est la poire que je préfère.

+ Khi đứng trước đại từ nhân xưng, chúng ta thường sử dụng “d’entre”

Ex : Combien d’entre vous viendront?

Plusieurs d’entre nous.

Beaucoup d’entre eux.

+ Với “parmi”, chúng ta cần sử dụng với đại từ quan hệ số nhiều

Ex : Je connais les gens parmi lesquels il se trouvait. ? parmi qui

(Tôi biết nhóm người mà trong số họ có anh ấy.)

—————————–

Các bạn đã nắm rõ chưa nhỉ? Nếu chưa rõ lắm thì xin mời đọc lại lần nữa, bạn hãy ghi chép cẩn thận hoặc chia sẻ lại để đem ra học nhiều lần nhé.

Xem thêm các chủ điểm ngữ pháp tiếng Pháp tại: Các chủ điểm ngữ pháp – Học tiếng Pháp (tiengphapthuvi.fr)

– Khánh Hà –

Phân biệt “près de” và “proche de”

“Près de” và “proche de” đều mang nghĩa là gần, vậy đâu là sự khác biệt giữa hai cụm từ này, làm sao để chúng ta không sử dụng sai đây ta? Bài viết này chính là dành cho bạn. Chỉ cần sau vài ví dụ đơn giản, bạn sẽ không còn nhầm lẫn nữa đâu.

  1. Près : gần về mặt không gian, trái nghĩa với « loin de »

Ex : Jo habite au numéro 15, moi, au numéro 17. J’habite près de chez lui.

(Jo ở số 15, còn tôi ở số 17. Tôi sống gần nhà Jo.)

  1. Proche : gần về mặt cảm nhận, tình cảm

Ex : On est amis : on est très proches.

(Chúng tôi là bạn bè : chúng tôi rất thân thiết, gần gũi với nhau.)

Le français est proche de l’italien.

(Tiếng Pháp rất gần/ rất giống tiếng Ý.)

? Près là giới từ, còn proche là tính từ.

– Chúng ta sẽ dùng proche với những động từ trạng thái như “être”, “paraître”, “sembler”…

+ Où est la station la plus proche?

(Nhà ga gần nhất ở đâu nhỉ?)

La tour Eiffel semble proche d’ici.

(Tháp Eiffel có vẻ gần đây.)

+ La plage paraît proche de l’hôtel alors qu’elle se trouve à 2 km.

(Bãi biển nhìn có vẻ gần khách sạn trong khi nó cách tận 2km.)

– Với động từ chỉ hành động, chúng ta sẽ sử dụng « près de »

Ex : J’habite/Je travaille/Je vis près de l’école.

(Tôi làm ở/Tôi làm việc/Tôi sống ở gần trường học.)

———————————-

Đó, dễ chưa nào? Đồng hành cùng Fi với những bài viết kiến thức ngữ pháp tiếp theo nhé.

– Ánh Tuyết –

Phân biệt “sensation”, “émotion” và “sentiment”

Cảm giác, cảm xúc, tình cảm… Lằng nhằng quá, toàn là “cảm”, loạn hết cả lên! Làm sao để phân biệt đây?

Bình tĩnh bạn ơi, để Fi mách nước giúp bạn phân biệt 3 từ “sensation”, “émotion” và “sentiment” loằng ngoằng này nhé.

1. Les sensations (Cảm giác):

Cảm giác là ấn tượng được cảm nhận thông qua năm giác quan:

  • La vue (perception des couleurs, des lumières, des formes, des volumes…)

? Thị giác (nhận thức về màu sắc, ánh sáng, hình dạng, khối lượng…)

  • L’ouïe (perception des bruits, bruitages, mélodies, chants, vacarmes…)

? Thính giác (nhận thức về tiếng ồn, hiệu ứng âm thanh, giai điệu, lời hát, tiếng động huyên náo…)

  • L’odorat (respiration des parfums, odeurs nauséabondes, exhalaisons…)

? Khứu giác (ngửi được mùi nước hoa, mùi hôi, hơi toát lên…)

  • Le goût (4 saveurs de base : amère, acide, sucrée, salée)

? Vị giác (4 vị cơ bản: đắng, chua, ngọt, mặn)

  • Le toucher (doux/rugueux, dur/moelleux, chaud/froid…)

? Xúc giác (nhận thức được vật mịn/thô, cứng/mềm, nóng/lạnh…)

2. Les émotions (Cảm xúc):

  • L’émotion est un changement d’état d’âme, suite à une circonstance bouleversante, un événement perturbateur.

? Cảm xúc là sự thay đổi trạng thái của tâm trí, do một sự đảo lộn, hay một sự kiện gây rối.

  • Le Larousse de Poche (2006) donne pour définition d’Émotion : « trouble passager, causé par un sentiment vif de joie, de peur, etc. » 

« Ensemble de sensations physiques (par exemple : augmentation du rythme cardiaque, transpiration, faiblesse musculaire…). L’émotion se situe au niveau physique. »

? Từ điển Larousse (2006) đã định nghĩa cảm xúc: “rối loạn thoáng qua, gây ra bởi cảm giác vui sướng, sợ hãi…) 

“Tập hợp các cảm giác thể chất (ví dụ: tăng nhịp tim, đổ mồ hôi, yếu cơ, …). Cảm xúc là ở cấp độ vật lý. “

  • On peut les regrouper selon plusieurs critères ou émotions dites « basiques » : la joie, la tristesse, le dégoût, la peur, la colère …

? Chúng có thể được nhóm chúng lại với nhau theo một số tiêu chí hoặc cái gọi là cảm xúc “cơ bản”: vui, buồn, ghê tởm, sợ hãi, tức giận…

3. Les sentiments (Tình cảm):

Le sentiment est plus durable que l’émotion.

? Tình cảm diễn ra lâu hơn là cảm xúc.

Le Larousse de poche définit le Sentiment comme : « Un état affectif durable lié à certaines émotions ou représentations ». C’est un mot qui sert à décrire une émotion. C’est le passage de la perception physique au niveau de la pensée.

? Từ điển Larousse bỏ túi định nghĩa Tình cảm là: “Một trạng thái lâu dài liên kết với một số cảm xúc hoặc đại diện nhất định”. Nó là một từ được sử dụng để mô tả một cảm xúc. Nó là con đường từ nhận thức vật lý đến mức độ suy nghĩ.

————-

Giải thích như vậy thì các bạn đã phân biệt được các từ này chưa. Ôi những thứ liên quan đến “cảm” này các bạn đừng sử dụng nhầm nữa. Hãy “cảm” đúng, “cảm” chuẩn :))))

– Ánh Tuyết –

Tìm hiểu về câu cảm thán trong tiếng Pháp

Phrase exclamative

Chúng ta đã quá quen thuộc với câu trần thuật và câu hỏi trong tiếng Pháp, vậy hôm nay thử chuyển sang một loại câu mới – câu cảm thán xem nhé!

  • Câu cảm thán dùng để biểu lộ một cảm xúc (exprimer une émotion), một nhận xét (un jugement), hay một tình cảm (un sentiment).
  • Câu cảm thán được bắt đầu bằng một từ cảm thán (mot exclamatif) và kết thúc bằng một dấu chấm cảm (un point d’exclamation).
  • Khi nói, chúng ta sẽ lên giọng (l’intonation de la voix est montante).

Thông thường chúng ta sẽ có 4 cách để cảm thán như sau:

1. Quel/Quelle/Quels/Quelles + (adj) + nom !

Exemple :

  • Quel dommage!
  • Quelle belle maison!
  • Quels beaux résultats tu as obtenus!
  • Quelles gentilles personnes j’ai rencontrées!

2. Que/Qu’est-ce que + Proposition !

Exemple:

  • Que ces découvertes sont passionnantes!
  • Qu’il est beau, ce monument!
  • Qu’est-ce qu’elle est belle!

3. Comme + Proposition !

Exemple:

  • Comme tu es bête!
  • Comme il fait froid!

4. Combien + Proposition !

Exemple: 

  • Combien ces enfants sont intelligents!
  • Combien il fait beau aujourd’hui!
  • Combien de marins j’ai vus!

Attention : 

  • Có những câu cảm thán không có từ cảm thán

Exemple : Hélas!, Génial!, Je n’en peux plus de travailler!, Cette ville est magnifique!, Ce climat est vraiment rude!

  • Có những câu dùng dấu chấm than nhưng lại không phải là câu cảm thán

Exemple : Mange ton pain!, Roule plus vite!, Ne dépasse le seuil de cette porte!…

? Đây là dạng câu mệnh lệnh

 

Các bạn đã nắm được dạng câu này rồi chứ? Nếu còn thắc mắc gì thì commenter ngay phía dưới để tiengphapthuvi giải đáp nhé.

—f—i—

Những điều nhỏ nhưng dễ sai này sẽ được lưu ý kỹ trong các khóa học tại #FIclasse, giúp học viên phân biệt ngay từ đầu, tránh học xong 1 hồi rối loạn hơn =)))

Tham khảo các khóa học tiếng Pháp tại: https://tiengphapthuvi.fr/cat-khoa-hoc/khoa-hoc/

– Ánh Tuyết –

10 câu danh ngôn, trích dẫn hay ho về biển cả

Không phải tự dưng mà người ta lại thường xuyên chọn biển cả làm nơi du lịch để nghỉ ngơi, thư giãn sau những tháng ngày làm việc vất vả. Đứng trước bãi biển bao la, rộng lớn, lặng yên nghe tiếng sóng biển rì rào, mọi muộn phiền, lo lắng do đó cũng sẽ được cuốn trôi đi hết. Nếu bạn chưa biết thì trong tiếng Pháp có rất nhiều danh ngôn/trích dẫn về biển cả mang đến cho ta vô vàn những cảm xúc và chiêm nghiệm. Cùng xem thử 10 câu phía dưới và cảm nhận nhé.

1. La voix de la mer parle à l’âme. Le contact de la mer est sensuel, et enlace le corps dans une douce et secrète étreinte. (Kate Chopin, L’Éveil, 1899)

Giọng nói của biển cả lạc vào tâm hồn của ta. Cảm giác chạm vào biển là một cảm giác gợi cảm, giống như cả cơ thể ta được ôm trong một vòng tay mềm mại và bí ẩn.

2. Le coeur est comme la mer, c’est dans ses profondeurs que l’on découvre ses plus grandes richesse. (Anonyme)

Trái tim cũng giống như biển cả, phải đi thật sâu ta mới khám phá được sự dồi dào của nó.

3. On ne peut mesurer la mer, on ne peut sonder le coeur d’un homme. (Proverbe chinoise)

Chúng ta không thể đo lường biển cả, cũng như không thể thăm dò một trái tim.

4. Le monde aurait pu être simple comme le ciel et la mer. (André Malraux)

Thế giới đáng lẽ có thể giản đơn như trời và biển.

5. Homme libre, toujours tu chériras la mer! (Charles Baudelaire, « L’Homme et la mer » in Les Fleurs du mal, 1857)

Người tự do luôn trân trọng biển cả.

6. La mer touche au plus profond de l’homme. Dans la lumière du soleil, n’est-elle pas le miroir de l’âme humaine? (Philippe Plisson, La Mer, 2002)

Biển cả chạm đến nơi sâu thẳm của con người. Trong ánh sáng mặt trời, nó chẳng phải là tấm gương soi cả tâm hồn con người sao?

7. Qui aime la jeunesse, aime la mer. (Tennessee Williams, Le Boxeur manchot, 1960)

Người yêu tự do ắt yêu biển cả.

8. La mer est un espace de vigueur et de liberté. (Victor Hugo)

Biển là không gian vùng vẫy của sức sống và sự tự do.

9. La mer exprime sa force par ses houles, comme le vent par ses rafales; et sa douceur par son calme plat, comme la fleur exhibant ses pétales. (Amor Abbassi)

Biển thể hiện sức mạnh của nó bằng những làn sóng, giống như gió thể hiện sức mạnh bằng những cuồng phong; và biển thể hiện sự dịu dàng bằng sự im ắng phẳng lặng, giống như bông hoa đang khoe sắc thắm.

10. Sentez la mer, et sentez le ciel. Laissez votre âme et votre esprit s’envoler. (Van Morrison)

Hãy cảm nhận biển cả, cảm nhận bầu trời. Thả tâm hồn và tinh thần bay giữa không trung.

– Khánh Hà (sưu tầm) –