Skip to main content
38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Tác giả: admin

Bạn đã biết vẽ cờ Việt Nam chưa?

Pouvez-vous dessiner le drapeau du Vietnam?

Chả là 30/4 – ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước, tôi nổi hứng vẽ một bức tranh với quốc kỳ Việt Nam bay phấp phới trên nền trời xanh rờn nhưng mà tôi vẽ mãi, vẽ mãi mà không được. Xin lỗi Tổ Quốc, tôi lấy làm thất vọng về bản thân huhu :’( 

Tôi nghĩ các bạn đang bảo tôi là tồi tệ, là dở hơi, có mỗi cái cờ màu đỏ, thêm ngôi sao màu vàng, thế mà cũng không vẽ được. Nhưng khoan đã, quốc kỳ mà bạn vẽ ấy, bạn có chắc bạn vẽ đúng không?

Tỷ lệ cần lưu ý khi vẽ Quốc kỳ Việt Nam

Theo những nghiên cứu nho nhỏ của tôi thì Quốc kỳ Việt Nam có một vài đặc điểm như sau:

  • Quốc kỳ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam có khung hình chữ nhật (un cadre rectangulaire), chiều rộng (la largeur) bằng 2/3 chiều dài (la longueur), nền cờ màu đỏ (un fond rouge), ở giữa có ngôi sao vàng 5 cánh (une étoile jaune à cinq branches au milieu).
  • Tâm của ngôi sao vàng trùng với tâm hình chữ nhật (Le centre de l’étoile jaune coïncide avec le centre du rectangle). Khoảng cách từ tâm ngôi sao đến đầu cánh sao (La distance entre le centre de l’étoile et la pointe de l’étoile) bằng 1/5 chiều dài của Quốc kỳ. Một cánh sao có trục vuông góc với cạnh dài Quốc kỳ (un axe perpendiculaire aux côtés longs du drapeau) và hướng thẳng lên phía trên theo đầu cột treo Quốc kỳ.
  • Tạo hình ngôi sao: từ đầu cánh sao này đến đầu cánh sao đối diện là đường thẳng (une ligne droite), không phình ở giữa (pas de renflement au milieu), cánh sao không bầu. Nền Quốc kỳ màu đỏ máu (rouge de sang), ngôi sao màu vàng tươi, chứ không phải vàng kim (jaune vif, pas d’or).
Quốc kỳ Việt Nam qua các giai đoạn

Thế các bạn còn tự tin về quốc kỳ Việt Nam mà mình vẽ không? Nếu vẫn còn thì thử vẽ một chiếc gửi vào đây xem nào :)))))

– Thanh Ngân –

Ý nghĩa 10 màu sắc cơ bản dân Truyền thông nên nhớ

La signification des 10 couleurs

Màu sắc có tác động rất lớn đến não bộ của chúng ta, chúng ta ghi nhớ dễ dàng thông tin dưới dạng màu sắc hơn là hình thù và từ ngữ. Ngoài ra, đã có rất nhiều nghiên cứu cho thấy rằng màu sắc có tác động rất lớn đến nhận thức và hành vi của chúng ta đối với một thương hiệu nào đó. Chính vì vậy, nếu bạn là một người làm trong ngành truyền thông, hay bạn đang quan tâm đến ngành này, ý nghĩa biểu tượng của các màu cơ bản là thứ mà bạn cần nhớ để sáng tạo logo và hình ảnh thu hút đối tượng nhắm tới của doanh nghiệp.

  • Le BLEU (Màu lam)

Màu lam là màu được yêu thích nhất trên thế giới (la couleur la plus aimée dans le monde). Đó chính là màu được sử dụng nhiều nhất trong các doanh nghiệp.

Màu lam khá phức tạp khi nói đến ý nghĩa biểu tượng bởi nó được chia ra thành nhiều loại xanh: da trời (le ciel), nước (l’eau), biển (la mer), không gian (l’espace), không khí (l’air)… Tuy nhiên, nhìn chung, với màu xanh nhạt (bleu clair), nó toát lên sự chân thành (la vérité), tin cậy (la confiance), trung thành (la loyauté), thông minh (l’intelligence) và an toàn (la sécurité). Còn với màu xanh đậm (bleu foncé), đó là biểu tượng của những điều tốt đẹp, của tự do (la liberté), của mơ ước (la rêve) và tuổi trẻ (la jeunesse).

Trong ý nghĩa tiêu cực, màu xanh lam gợi sự u sầu (la mélancolie).

  • Le ROUGE (Màu đỏ)

Màu đỏ là một màu nóng và nổi bật (une couleur chaude et saillante). Khi nó được đặt trên nền một màu trung tính (un fond neutre), nó sẽ vô cùng trội. Hiệu ứng này thậm chí còn rõ hơn khi đặt văn bản đỏ (un texte rouge) trên một nền đen (sur fond noir).

Màu đỏ đại diện cho tình yêu (l’amour), sự ấm nóng (la chaleur), sự gợi cảm (la sensualité) và đam mê (la passion). Nó đem đến một cảm giác nóng bỏng (une sensation de chaleur). Đây là màu của sự năng động (le dynamisme), và uy quyền (la puissance).

Để không rơi vào ý nghĩa tiêu cực như sự nguy hiểm (le danger), chiến tranh (la révolte) và máu (le sang)… chúng ta cần sử dụng màu này một cách có kiểm soát (d’une façon contrôlée).

  • Le JAUNE (Màu vàng)

Màu vàng tạo ấn tượng về sự ấm áp (la chaleur) và ánh sáng (la lumière). Đó là màu sắc của tâm trạng tốt (la bonne humeur), và của niềm vui sống (la joie de vivre). Nó tượng trưng cho logic (la logique), quyền lực cá nhân (le pouvoir personnel) và sự hài hước (l’humour).

Các ý nghĩa tiêu cực liên quan đến màu vàng là sự phản bội (la traîtrise), dối trá (le mensonge), lừa lọc (la tromperie).

  • Le VERT (Màu lục)

Được coi là màu của hy vọng (l’espérance), xanh lục đem đến cho chúng ta nhiều may mắn (porteur de chance). Nó giúp ta bình tĩnh (le calme) và nghỉ ngơi (le repos). Xanh lục chính là biểu tượng của sự phát triển (la croissance), sức khỏe (la santé), tươi mới (la fraîcheur) và là biểu tượng của thiên nhiên (la nature). Nó thể hiện sự ổn định (la stabilité) và cân bằng (l’équilibre).

Trong ý nghĩa tiêu cực, nó có thể đại diện cho sự thất bại (l’échec) và bất hạnh (l’infortune).

  • LE VIOLET (Màu tím)

Màu tím gợi sự tinh tế (la délicatesse), mềm mại (la douceur) và mộng mơ (le rêve). Nó khiến ta liên tưởng đến phép màu (la magie), sự kỳ diệu (le fantastique), và tưởng tượng (l’imagination). Đây là biểu tượng của sự bình yên (la sénérité), tâm linh (la spiritualité), sự thịnh vượng (la prospérité) và quý phái (la noblesse).

Trong ý nghĩa tiêu cực, màu tím gợi về sự u uất (la mélancolie), cô đơn (la solitude), buồn bã (la tristesse) và ghen tuông (la jalousie).

  • Le ORANGE (Màu cam)

Màu cam là màu của năng lượng (l’énergie) và hành động (l’action). Nó gợi đến hình ảnh của mặt trời (le soleil), của sự ấm áp (la chaleur), của ngọn lửa (le feu), của ánh sáng (la lumière) và mùa thu (l’automne). Màu cam có rất nhiều giá trị về mặt truyền thông và sáng tạo. Nó truyền tải niềm vui (la joie), sự thích thú (le plaisir) và lạc quan (l’optimisme). Nó cũng là biểu tượng cho sức sống (la vitalité), sức mạnh (la force) và bền bỉ (l’endurance).

  • Le ROSE (Màu hồng)

Màu hồng đồng nghĩa với sự dịu dàng (la tendresse), nhẹ nhàng (la douceur) và hạnh phúc (le bonheur). Đó là màu của chủ nghĩa lãng mạn (le romantisme), nữ tính (la féminité) và lòng trắc ẩn (la compassion). Nó cũng gắn liền với tuổi thơ (l’enfance).

Màu này nên được sử dụng một cách khéo léo để không có vẻ quá trẻ con (enfantin) hoặc quê mùa (ringard), hoặc thậm chí là quá nữ tính.

  • Le BRUN (Màu nâu)

Màu nâu khiến ta liên tưởng đến đất (la Terre), gỗ (le bois), sự ấm áp (la chaleur) và thoải mái (le confort). Nó là biểu tượng cho sự mềm mại (la douceur) và tính thiên nhiên (le naturel).

Đây là một màu trung tính (une couleur neutre), khi được sử dụng trên diện rộng, nó sẽ tạo ra một ấn tượng nhạt nhẽo (une impression de fadeur) và kém hấp dẫn (sans attrait particulier).

  • Le NOIR (Màu đen)

Màu đen toát lên vẻ bí ẩn (le mystère), nó gợi sự chặt chẽ (la rigueur) bởi chính tính đơn giản (la simplicité) của nó. Màu này giúp tạo nên sự khác biệt (la distinction), sang trọng (l’élégance) và tinh tế (le raffinement).

Trong một số trường hợp, màu đen có thể bị giảm giá trị và gợi đến sự chết chóc (la mort), tang tóc (le deuil) và buồn bã (la tristesse). Nó có thể gợi đến bóng tối (l’obscurité) và hư vô (le néant).

  • Le BLANC (Màu trắng)

Màu trắng gợi lên sự tinh khiết (la pureté), trong sạch (la propreté) và hoàn hảo (la perfection), nó mang đến sự sáng bóng (la brillance) và rạng rỡ (l’éclat). Nó cũng là biểu tượng của sự trong trắng (l’innocence) và trinh nguyên (la virginité).

Màu trắng có ít hàm ý tiêu cực, ngoại trừ, khi được đặt trên một trang giấy, nó có thể gây hoa mắt (l’éblouissement) hoặc liên quan đến việc thiếu nội dung (le manque de contenu).

————————-

Trong truyền thông bằng hình ảnh, điều cần thiết là phải cẩn thận lựa chọn màu sắc đại diện cho tổ chức, sản phẩm và dịch vụ của bạn. Thay vì chọn màu sắc bạn thích hoặc màu hợp thời trang, điều quan trọng là dành thời gian để nghiên cứu ý nghĩa tương ứng để đưa ra một lựa chọn sáng suốt.

Đặc biệt màu sắc đại diện cho tổ chức của bạn phải phù hợp với sứ mệnh và giá trị cốt lõi mà bạn hướng tới, từ đó nó mới có thể phát huy đầy đủ vai trò, giá trị – thu hút khách hàng bạn đang tìm kiếm.

– Ánh Tuyết –

Các cách diễn đạt với “thời gian” trong tiếng Pháp

Expressions françaises avec “le temps”

Đặc trưng của người pháp là sử dụng những expressions, để có thể hiểu họ nói gì thì ta cần biết nghĩa của expression đó. Tiếp tục với série d’expressions của Fi, lần này sẽ là một bài viết liên quan đến « thời gian ». 

Có bạn nào đã từng dịch « il fait un temps de chien » là … « thời tiết chó » chưa nhỉ ? Không phải đâu nha, đọc bài viết để biết câu nói đó hàm nghĩa là gì 😀 

  1. Depuis la nuit des temps : đã từ rất rất lâu rồi
  2. Juste à temps : vừa kịp lúc
  3. Le temps se trouble : bầu trời có mây bao phủ, mọi thứ có khả năng trở nên tồi tệ hơn
  4. Il fait un temps de curé : thời tiết đẹp
  5. Prendre du bon temps : không phải vội, cứ bình tĩnh
  6. En deux temps trois mouvements : thứ gì xảy ra quá nhanh
  7. Faire la pluie et le beau temps : tự quyết định tất cả
  8. Vivre de l’air du temps : sống bằng khí trời
  9. Autres temps, autres mœurs : mỗi thời mỗi thế
  10. Prendre son temps : nghỉ ngơi, thư giãn
  11. Un laps de temps : thời gian đã trôi qua giữa hai sự kiện 
  12. Il fait un temps de chien : thời tiết xấu quá

Hãy cùng Fi nói tiếng Pháp như người Pháp nào.

– Thanh Ngân –

Truyền thuyết Con Rồng Cháu Tiên – câu chuyện về cội nguồn bằng tiếng Pháp

Dragon et Légende féerique

10/3 – ngày chúng ta nhớ về cội nguồn. Cùng Fi đắm say trong câu chuyện cổ về nguồn gốc dân tộc Việt Nam bằng ngôn ngữ Pháp.

Selon la légende, les premiers Vietnamiens sont apparus il y a environ 5000 ans. Lac Long Quan, un homme descendant de dragons, se maria à Au Co, une femme dont les ancêtres étaient des fées. Au Co donna naissance à 100 enfants en une seule fois. Quand les enfants eurent grandi, 50 d’entre eux suivirent leur mère pour s’installer dans les montagnes, et les 50 autres suivirent leur père dans les basses terres près de la mer. Ils ne se virent qu’une fois l’an. Pour cette histoire, les Vietnamiens s’appellent le Dragon-Fée. Les livres d’histoire nous apprennent que la famille vietnamienne Hong Bang fut la première à dominer le pays.

(Theo truyền thuyết, người Việt xuất hiện khoảng 5000 năm trước. Lạc Long Quân, thuộc dòng dõi Rồng, lấy Âu Cơ, thuộc dòng dõi Tiên, đẻ được 100 người con trong cùng một bọc. Khi họ trưởng thành, 50 người con theo mẹ lên núi và 50 người con theo cha xuống vùng đồng bằng gần biển sinh sống. Mỗi năm họ đoàn tụ với nhau một lần. Vì sự tích đó, người Việt được gọi là dòng giống Tiên Rồng. Sách sử cũng chép rằng Lạc Long Quân thuộc dòng họ Hồng Bàng, là dòng họ đầu tiên ngự trị nước Việt Nam.)

Lac Long Quân nomma le pays Van Lang et mis son fils le plus âgé sur le trône comme roi Hung Vuong. Les fils du roi reçurent le titre de Lang Quan et les filles furent appelées My Nuong. Au cours du dernier siècle, les Vietnamiens ont déterré de nombreux tambours en cuivre antique portant des gravures d’oiseaux Lac et d’oiseaux Hông. C’est pourquoi les Vietnamiens s’appellent aussi le Hông Lac. 

(Lạc Long Quân lấy tên nước là Văn Lang và phong con trưởng làm vua, hiệu là Hùng Vương. Con trai của vua gọi là Quan Lang, con gái gọi là Mị Nương. Trong thế kỷ qua, người Việt đào được nhiều trống đồng thời cổ xưa có khắc hình chim Lạc, chim Hồng, nên người Việt còn gọi nhau là dòng giống Lạc Hồng.)

Nguồn : Việt Sử bằng tranh

Sự thật có bao nhiêu đời vua Hùng? Giỗ tổ 10/3 là giỗ vị vua nào?

Con Rồng, cháu Tiên là một truyền thuyết đặc sắc trong kho tàng truyện cổ dân gian. Nó thể hiện lòng tự hào, tự tôn về nguồn gốc cao quý của dân tộc ta, đồng thời khẳng định và ca ngợi mối quan hệ gắn bó thân thiết cùng truyền thống đoàn kết tốt đẹp có từ lâu đời của các dân tộc anh em sống trên đất nước Việt Nam. Mỗi người chúng ta dù sinh sống ở bất cứ nơi đâu cũng luôn phải nhớ tới cội nguồn và tự hào là dòng giống Tiên Rồng, là con cháu của các vua Hùng nhé. Tự hào không các bạn?

> Xem thêm: Ý nghĩa ngày Giỗ tổ Hùng Vương

– Minh Đức –

Giỗ Tổ Hùng Vương – Ý nghĩa cốt lõi mỗi người dân Việt đều phải biết

La signification de l’anniversaire de la mort des rois Hùng

“Dù ai đi ngược về xuôi

Nhớ ngày giỗ Tổ mùng mười tháng ba

Khắp miền truyền mãi câu ca

Nước non vẫn nước non nhà ngàn năm”

De génération en génération, ce chant populaire résonne dans l’esprit de tous les citoyens du peuple vietnamien à chaque fois qu’ils pensent à leur racine et à leurs ancêtres qui ont fondé le pays. Aujourd’hui, nous vous invitons à découvrir une fête qui est devenue maintenant fête traditionnelle des Vietnamiens : l’anniversaire de la mort des Rois Hung!

(Đã từ bao đời nay, câu ca dao quen thuộc vang mãi trong tâm khảm của mỗi người con Đất Việt khi nhớ về cội nguồn cũng như công lao dựng nước của cha ông ta. Ngày hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về ngày Giỗ Tổ Hùng Vương các Fieurs nhé!)

La fête de l’anniversaire de la mort des rois Hung (Giỗ Tổ Hùng Vương), fondateurs de la première nation vietnamienne est le 10 mars du calendrier lunaire. Cet événement a pour objectif de rappeler des significations de l’anniversaire de la mort des rois Hung, d’inculquer la tradition de l’édification et de la défense du pays, tout en exprimant les reconnaissances profondes à l’égard des rois Hung et des prédécesseurs ayant de grands mérites et de grandes contributions à l’œuvre de l’édification, de la lutte, du maintien, et du développement du pays.

(Giỗ tổ Hùng Vương – những vị vua đầu tiên của Việt Nam, là ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm. Đây là ngày lễ nhằm khắc sâu truyền thống dựng nước và giữ nước, thể hiện lòng biết ơn sâu sắc đối với các Vua Hùng và các bậc tiền nhân có công lao to lớn, đóng góp to lớn vào công cuộc xây dựng, đấu tranh, gìn giữ, và phát triển đất nước.)

La fête présente également l’histoire, la culture et de bonnes coutumes du pays et des gens vietnamiens, tout en encourageant des peuples de conjuguer des efforts pour édifier le pays de plus en plus riche, démocratique, équitable et civilisé.

(Ngày lễ cũng thể hiện lịch sử, văn hóa, phong tục tập quán tốt đẹp của đất nước, và con người Việt Nam, đồng thời khuyến khích mọi người chung sức xây dựng đất nước ngày một giàu mạnh, dân chủ, công bằng, và văn minh.)

Le culte des rois Hung à Phu Tho a été inscrit en 2012 sur la liste représentative du patrimoine culturel immatériel de l’humanité de l’UNESCO.

(Năm 2012, Tín ngưỡng thờ cúng Hùng Vương đã được UNESCO công nhận là di sản văn hóa phi vật thể của nhân loại.)

Et voilà, vous voyez bien la signification de cette fête? Alors, profitons-en bien pour penser à notre patrie et à notre moindre contribution pour la développer!

(Vậy bạn đã rõ ý nghĩa của ngày lễ này chưa nhỉ? Hãy tận dụng dịp này để nghĩ về quê hương và những đóng góp dù nhỏ nhặt nhất của ta để xây dựng, phát triển đất nước nhé!)

– Ánh Tuyết –

 

Profiter – 1 từ mà 2 nghĩa?

Nếu các bạn đã đọc bài viết trước của Fi về động từ “servir” thì các bạn đều sẽ biết rằng nghĩa của động từ phụ thuộc hoàn toàn vào cấu trúc của nó. Tương tự, động từ “profiter” cũng vậy. Chúng ta hãy cùng xem.
Profiter sẽ có 2 cấu trúc đi kèm với 2 giới từ “de” và “à”.

1. Profiter de: tận dụng, lợi dụng = Tirer un profit de quelque chose, un avantage
Ex: Je voudrais profiter de l’occasion pour vous dire à quel point je vous apprécie. (Tôi muốn nhân cơ hội để nói rằng tôi biết ơn các bạn biết bao)
Il a profité de l’absence des policiers pour s’échapper. (Anh ta đã lợi dụng sự vắng mặt của cảnh sát để tẩu thoát)
Tout le monde profite de lui. (Tất cả mọi người đều lợi dụng anh ta)

2. Profiter à : có lợi cho = Procurer un avantage à quelqu’un, lui être utile
Ex: Son séjour à la montagne lui a profité. (Kỳ nghỉ ở trên núi đã có ích cho anh ta)
Les conseils qu’on lui a donnés lui ont bien profité. (Những lời người ta khuyên đã rất có ích đối với nó)

Attention:
– Tránh: Profiter que
Phải là: Profiter de ce que
Ex : je vais profiter de ce que je suis en vacances pour me reposer. (Tôi sẽ tận dụng việc tôi đang trong kỳ nghỉ để nghỉ ngơi)

– Profiterbénéficier thường được xem là 2 từ đồng nghĩa, song, cần chú ý :
+ Profiter = avoir conscience de l’avantage (tức là tận dụng có chủ ý, xác định rõ thứ mình tận dụng ngay từ đầu)
Ex : je profite du beau temps pour aller me promener. (Tôi tận dụng thời tiết đẹp để đi dạo)
+ Bénéficier = recevoir quelque chose (được hưởng lợi cái gì, tức là không có chủ đích lợi dụng từ trước)
Ex : je bénéficie de l’aide de mes amis pour ranger ma chambre (Tôi nhận sự giúp đỡ của bạn bè mình để sửa sang lại phòng ngủ)

– Bénéficier cũng đi kèm với 2 giới từ “de” và “à” và mang ý nghĩa tương tự như “profiter”.
—f—i—
● Những điều nhỏ nhưng dễ sai này sẽ được lưu ý kỹ trong các khóa học tại FIclasse, giúp học viên phân biệt ngay từ đầu, tránh học xong 1 hồi rối loạn hơn =)))
● Tham khảo các khóa học tiếng Pháp tại: https://tiengphapthuvi.fr/cat-khoa-hoc/khoa-hoc/

Từ vựng tiếng Pháp về các nhóm nhu cầu chính của con người

Les principaux besoins des hommes – Những nhu cầu chính của con người

Hiểu về nhu cầu con người nói chung và nhu cầu bản thân nói riêng là một điều thực sự quan trọng. Chắc các bạn đã nghe qua hoặc tìm hiểu về « tháp nhu cầu Maslow » rồi. Về cơ bản, nhu cầu con người sẽ chia làm 5 nhóm theo hình kim tự tháp, khi đã thỏa mãn được nhu cầu cơ bản ở phí dưới, con người sẽ có những nhu cầu cao hơn ở phía trên. Dựa trên tháp nhu cầu Maslow đó, Fi tổng hợp những nhu cầu của con người bằng từ vựng tiếng Pháp. Điểm khác biệt ở đây đó là Fi chia thành 8 nhóm, 3 nhóm đầu sẽ giống với 3 nhóm dưới cùng của tháp Maslow, những nhóm còn lại đã được chia nhỏ ra thành nhiều phần để giúp ta học được nhiều từ vựng hơn. Mọi người hãy đọc và tham khảo nhé.

1. Survie : tồn tại

  • Abri : chỗ trú ẩn
  • Chaleur : sự sưởi ấm
  • Lumière : ánh sáng
  • Mouvement : sự di chuyển
  • Nourriture : thức ăn
  • Hydratation : nước uống
  • Oxygénation : hít thở oxy
  • Évacuation : sự thải, bài xuất
  • Reproduction (survie de l’espèce) : sinh sản (duy trì giống loài)

2. Sécurité : Sự an toàn

  • Calme : sự yên bình
  • Confiance : sự tin tưởng
  • Équilibre/Équité : sự công bằng, chính trực
  • Harmonie : sự hài hòa
  • Ordre : trật tự
  • Paix : hòa bình
  • Protection : sự bảo vệ
  • Réconfort : sự an ủi

3. Relations : những mối quan hệ

  • Accueil : sự đón tiếp
  • Amour : tình yêu
  • Appartenance : sự thuộc về một cộng đồng nào đó
  • Appréciation : sự đề cao
  • Attention : sự chú ý
  • Bienveillance : lòng khoan dung
  • Chaleur humaine : hơi ấm tình người
  • Connexion : sự kết nối
  • Communication : sự giao tiếp
  • Communion : sự thống nhất
  • Contact : sự liên lạc
  • Délicatesse : sự tế nhị
  • Écoute : sự lắng nghe
  • Empathie : sự đồng cảm
  • Expression sexuelle : biểu hiện tình dục
  • Honnêteté, sincérité : sự chân thành
  • Intimité : sự thân mật
  • Partage : sự chia sẻ
  • Proximité : sự gần gũi
  • Réciprocité : tính tương hỗ, có qua có lại
  • Tendresse : sự âu yếm
  • Touche : sự đụng chạm

4. Liberté : sự tự do

  • Autonomie : sự tự chủ
  • Expression : sự bộc lộ
  • Libre arbitre : tự do ý chí
  • Souveraineté : chủ quyền

5. Participation : sự tham gia

  • Cocréation : sự đồng sáng tạo
  • Coopération : sự hợp tác
  • Contribuer au bien-être de l’autre : đóng góp vào hạnh phúc của người khác
  • Concentration : sự tập hợp vào việc gì 
  • Soutien : sự ủng hộ

6. Récréation : giải trí

  • Défoulement : giải phóng
  • Détente : thư giãn
  • Jeu, amusement : trò chơi, trò giải trí
  • Rire : cười

7. Accomplissement de soi : tự hoàn thiện bản thân

  • Apprentissage : học vấn
  • Beauté : sắc đẹp
  • Décision de ses projets, valeurs, rêves… : quyết định những dự định, những giá trị, những ước mơ, …
  • Création, réalisation : sáng tạo, thực hiện hóa
  • Découverte : khám phá
  • Inspiration : tạo cảm hứng
  • Exploration des potentiels : phát hiện những tiềm năng
  • Expression de soi : thể hiện bản thân

8. Sens : những ý nghĩa sống

  • Clarté : sự trong sạch
  • Cohérence : sự nhất quán
  • Comprentissage : sự hiểu biết
  • Discernement : sự sáng suốt
  • Transcendance (se connecter à quelque chose de plus grand) : sự siêu việt (kết nối với những thứ lớn lao hơn)

– Thanh Ngân –