Skip to main content
38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Tác giả: admin

“Phụ nữ” thường được ví với những điều gì trong tiếng Pháp

Les femmes sont comme…

Phụ nữ giống như…

Bạn nghĩ phụ nữ thường được so sánh với những gì? Cũng nhiều thứ thú vị ra phết :)))) Đọc bài viết và bạn sẽ hiểu, đặc biệt là câu cuối.

1. « Les femmes sont comme les oranges, les plus belles sont rarement les meilleures. »

(Phụ nữ giống như những trái cam, những trái đẹp nhất lại hiếm khi là những trái ngọt nhất.)

Voltaire

2. « Les femmes sont comme les fleurs. Elles reverdissent aux doux soins de l’affection. Elles s’épanouissent à l’eau de rose de l’amour! »

(Phụ nữ giống như những bông hoa. Chúng xanh tươi trở lại trong sự chăm sóc ân cần nhẹ nhàng. Chúng nở rộ trong nước hoa hồng của tình yêu!)

Georges Isidore Barthe

3. « Les femmes sont comme les paons dont les plumes deviennent plus belles en vieillissant. »

(Phụ nữ giống như những con công, lông càng đẹp khi càng có tuổi.)

Proverbe

4. « Les femmes sont comme les chevaux, il faut leur parler avant de leur passer la bride. »

(Phụ nữ giống như con ngựa, bạn phải nói chuyện với họ trước khi trao dây cương cho họ.)

André Maurois

5. « Les femmes sont la femelle de l’homme. »

(Phụ nữ là phái đẹp của đàn ông.)

Frédéric Dard

6. « Les femmes sont les gardiennes attitrées de tout ce qui est pur dans la vie. »

(Phụ nữ là những vị thần coi giữ tất cả những gì trong sáng trong cuộc sống.)

Gandhi

7. « Les femmes sont comme les artichauts : le cœur est sous les poils. » 

(Phụ nữ giống như bông atiso: trái tim nằm dưới những sợi lông.)

Frédéric Dard

8. « Les femmes sont comme des fruits : Chacune a sa couleur unique, sa forme, son arôme et son goût… Le problème, c’est que les hommes aiment la salade de fruits. »

(Phụ nữ cũng giống như trái cây: Mỗi loại có màu sắc, hình dáng, mùi thơm và mùi vị đặc trưng riêng… Vấn đề lại chính là việc đàn ông thích ăn salad trái cây.)

Nhân dịp 8/3, Fi cũng muốn gửi đến tất cả phụ nữ trên thế giới, và đặc biệt hơn cả là những Fieuses – những người luôn yêu thương và đón đọc những bài viết của Fi, những lời chúc tốt đẹp nhất, chúc cho các bạn luôn tươi trẻ, yêu đời giống như những bông hoa, nhưng những bông hoa này là những bông hoa mạnh mẽ, tự mình vươn lên, không chờ đợi sự tưới tắm của bất cứ ai. Chúc các bạn ngày Quốc tế Phụ nữ ngập tràn yêu thương!

– Đội ngũ Fi –

Những tổ chức/ hiệp hội và tên viết tắt tiếng Pháp của chúng

Des organisations/associations et ses sigles

Hầu hết các tổ chức hay hiệp hội đều sẽ được lấy tên viết tắt, chúng ta buộc phải nhớ được những cái tên viết tắt này thì mới có thể hiểu rõ được nội dung một bài báo nào đó nhắc đến chúng. Vậy nếu bạn vẫn còn chưa biết ONU hay OMS là gì thì bạn cần đọc bài viết này ngay.

  1. ONG : Organisation non gouvernementale (Tổ chức phi chính phủ)
  2. ONGI : Organisation non gouvernementale internationale (Tổ chức phi chính phủ quốc tế)
  3. ONU : Organisation des Nations Unies (Liên Hiệp Quốc)
  4. OSI : Organisation de solidarité internationale (Tổ chức đoàn kết quốc tế)
  5. CCD : Commission de la Coopération au Développement (Tổ chức hợp tác phát triển)
  6. OPEP : Organisation des pays exportateurs de pétrole (Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ)
  7. OMC : Organisation mondiale du commerce (Tổ chức thương mại thế giới)
  8. OMS : Organisation mondiale de la santé (Tổ chức y tế thế giới)
  9. CSN : Confédération des syndicats nationaux (Liên hiệp các công đoàn quốc gia)
  10. OIPC : Organisation internationale de protection civile (Tổ chức Phòng vệ Dân sự Quốc tế)
  11. OCDE : Organisation de coopération et de développement économiques (Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế)
  12. OACI : Organisation de l’aviation civile internationale (Tổ chức hàng không dân dụng quốc tế)
  13. CIRC : Centre international de recherche sur le cancer (Trung tâm nghiên cứu quốc tế về ung thư)
  14. OIF : Organisation internationale de la francophonie (Tổ chức Pháp ngữ quốc tế)
  15. OIE : Organisation mondiale de la santé animale (Tổ chức Thú y Thế giới)
  16. OEPP : Organisation européenne et méditerranéenne pour la protection des plantes (Tổ chức Bảo vệ Thực vật Châu Âu và Địa Trung Hải)
  17. OIV : Organisation internationale de la vigne du vin (Tổ chức quốc tế về nho và rượu)
  18. CE : Conseil de l’Europe (Hội đồng Châu Âu)
  19. AFVT : Association farnçaise des Victimes du Terrorisme (Hiệp hội nạn nhân khủng bố của Pháp)
  20. Fondation MVE : Fondation Mouvement pour les Villages d’Enfants (Tổ chức phong trào cho làng trẻ em)
  21. GSCF : Groupe de Secours Catastrophe français (Nhóm cứu hộ thảm họa của Pháp)
  22. LPO : Ligue pour la Protection des oiseaux (Liên đoàn bảo vệ các loài chim)

Vốn hiểu biết của bạn về các tổ chức quốc tế đã tăng lên kha khá rồi nhỉ?

Tiếp tục theo dõi web Học tiếng Pháp (tiengphapthuvi.fr) để cập nhật thêm nhiều kiến thức thú vị về tiếng Pháp/ nước Pháp nữa nhé!

– Ánh Tuyết –

Tăng điểm bài thi tiếng Pháp nhờ ghi nhớ các cặp từ đồng nghĩa

Quelques synonymes pour progresser votre vocabulaire

Trong tiếng Pháp, người ta rất kị việc lặp đi lặp lại. Chính vì thế, việc sử dụng phép đồng nghĩa trở thành một điều vô cùng quen thuộc. Nếu bạn đang học ngôn ngữ này, bạn nên học cách tư duy của họ. Trong bài viết lần này, FiClasse xin gửi đến các bạn 20 cặp từ đồng nghĩa giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng của mình.

  1. Mur (n.m) = cloison (n.f): bức tường, vách ngăn
  2. Maison (n.f) = domicile (n.m): nhà ở
  3. Camarade (n) = compagnon (n.m): bạn đồng hành
  4. Respiration (n.f) = souffle (n.m): hơi thở
  5. Volet (n.m) = persienne (n.f): cửa chớp
  6. Culbute (n.f) = cabriole (n.f): cái nhảy lộn nhào
  7. Finesse (n.f) = délicatesse (n.f): sự tinh tế
  8. Chagrin (n.m) = peine (n.f): nỗi buồn phiền
  9. Haillon (n.m) = guenille (n.f): quần áo rách rưới
  10.  Groupe (n.m) = rassemblement (n.m): nhóm
  11. Ridicule (adj) = grotesque (adj): nực cười
  12. Secret (adj) = mystérieux (adj): bí ẩn
  13. Remuant (adj) = agité (adj): hiếu động
  14. Maussade (adj) = grognon (adj): cáu kỉnh, gắt gỏng
  15. Inquiétant (adj) = troublant (adj): đáng lo ngại
  16. Encombrant (adj) = volumineux (adj): cồng kềnh
  17. Gâté (adj) = carié (adj): bị sâu (sâu răng)
  18. Délicieux (adj) = succulent (adj): ngon
  19. Passionnant (adj) = captivant (adj): hấp dẫn, làm say mê
  20. Pensif (adj) = songeur (adj): hay mơ mộng, ngẫm nghĩ

Các bài viết tương tự sẽ luôn được cập nhật trên website, các bạn hãy chú ý đón đọc và đừng quên chăm chỉ học từ.

– Ánh Tuyết –

Truyện chêm tiếng Pháp: Tuổi trâu trong tử vi Việt Nam – Những điều bạn nên biết về họ

Le buffle de l’horoscope vietnamien

Con trâu là đầu cơ nghiệp – Câu nói nhấn mạnh tầm quan trọng của con trâu trong đời sống người dân Việt Nam. Thế còn tuổi trâu thì sao? Tìm hiểu 1 chút về họ qua bài viết dưới đây nhé!

1. Caractères généraux (Tính cách chung của trâu) :

Nhìn chung, người tuổi Sửu có nhiều tham vọng (ambitieux), tính tình khá điềm đạm (calme), luôn muốn có được thành công trong mọi công việc mình đảm nhận (aimer réussir tout ce qu’il entreprend). Tình yêu không phải là ưu tiên của anh ta (L’amour n’est pas sa priorité). Thay vào đó, anh luôn tìm kiếm sự thành công trong sự nghiệp của mình (Il recherche plus sa réussite professionnelle). 

Anh ấy rất thích làm việc. Kiệt sức khi làm nhiệm vụ không làm anh sợ hãi (S’user à la tâche ne lui fait pas peur). Mặt khác, đức tính chăm chỉ cần cù sẽ khiến trâu dễ quên đi những thú vui khác (son tempérament travailleur, lui fera oublier très facilement les loisirs). Trâu rất thích vận động trí óc và cơ thể (faire fonctionner son cerveau et son corps), nhưng đừng yêu cầu anh ấy ngồi trên ghế mà không làm gì cả (rester assis dans un fauteuil à ne rien faire). Trâu sẽ không thể chịu đựng được điều đó đâu (Il ne pourra pas le supporter).

2. Profil du signe (một số đặc điểm của trâu):

Con số may mắn (Chiffres fétiches) : 1, 3, 5, 12, 15, 33, 35, 51 et 53

Tuổi hợp (Signes compatibles) : Tỵ (serpent) và Dậu (coq)

Tuổi xung khắc (Signes incompatibles) : Thìn (dragon) , tuổi Mùi (chèvre) và tuổi Tuất (chien)

Các năm âm lịch (Années lunaires) : 1889,1901, 1913, 1925, 1937, 1949, 1961, 1973, 1985, 1997, 2009, 2021,2033, 2045, 2057, 2069, 2081, 2093,…

3. Les qualités du buffle (Phẩm chất của trâu):

Phẩm chất đầu tiên của trâu là sự nghiêm túc (son sérieux). Anh ta sẽ làm những việc trong cuộc sống hàng ngày với tinh thần kỷ luật cao (avec beaucoup de rigueur). Tương tự như vậy, anh luôn toàn tâm toàn ý với công việc, sự nghiệp của mình. Đối mặt với một khó khăn, người tuổi Sửu biết cách giữ bình tĩnh (rester calme), ngoan cường (tenace) và làm mọi thứ để đạt được mục tiêu đã đặt ra (faire tout pour atteindre ses objectifs fixés).

Tận tâm (Consciencieux), có tư duy phương pháp (méthodique), chúng ta có thể sẵn sàng nhắm mắt mà giao cho anh ta một công việc nào đó (lui donner un travail à faire les yeux fermés).

Người tuổi Sửu là một người hay giúp đỡ người khác (serviable), và hơn nữa anh ta sẽ không yêu cầu bất cứ điều gì để đáp lại (ne rien demander en retour). 

Trâu rất biết cách lấy lòng tin của người khác (gagner la confiance des autres). Mọi người luôn muốn nghe lời khuyên từ anh ấy (Les gens aiment lui demander conseil).

4. Les défauts du buffle (Nhược điểm của trâu):

Một trong những nhược điểm của trâu là thiếu sự tưởng tượng (manque de fantaisie). Chỉ đánh giá cao cái cụ thể, anh ta tránh mọi tiếp xúc với những gì thiếu thực tế (éviter tout contact avec l’imaginaire). Anh ta luôn đi theo những con đường đã vạch sẵn và thường không cố gắng thay đổi điều gì ở thế giới (suivre les chemins tracés par la tradition et ne pas tenter de révolutionner le monde). Anh ta luôn hướng đến một cuộc sống bình yên và trầm lặng (mener une vie calme et tranquille). 

Trâu thường định kiến ​​về những người có vẻ hơi khác thường (avoir des préjugés sur les gens qui sortent un peu de l’ordinaire). Thiếu trí tưởng tượng, cuộc sống anh ta có thể sẽ trở nên khá buồn tẻ (sa vie semble un peu terne). Và những người xung quanh rất có thể sẽ cảm thấy anh ta nhạt nhẽo.

5. Le buffle en Amour (Trâu trong tình yêu):

Người tuổi Sửu không được biết đến với chủ nghĩa lãng mạn (le romantisme). Trong một mối quan hệ ổn định, anh ấy có thể chu đáo (attentionné) nhưng sẽ không có những ý tưởng độc đáo để thu hút nửa kia của mình (des idées originales pour séduire sa moitié). Anh ấy là một người theo chủ nghĩa hiện thực (réaliste).

Tình yêu nồng cháy không song hành với tuổi Sửu. Anh ấy thích sống thực tế, anh ấy sẽ không bao giờ để mình bị cuốn đi bởi ngọn lửa điên cuồng của tình yêu (se laisser emporter par la flamme dévorante de l’amour). Anh ấy sẽ không tham gia vào một mối quan hệ ổn định cho đến khi anh ta chắc chắn về lựa chọn của mình. Là một người trung thủy, anh ấy đánh giá cao cuộc sống của một cặp vợ chồng nề nếp (une vie de couple rangé) và một cuộc sống hàng ngày được sắp quy củ (un quotidien bien réglé).

Thông thường, anh ấy là một người rất chú tâm vào cuộc sống gia đình của mình. Gia đình sẽ chiếm nhiều sự quan tâm hơn các mối quan hệ xã hội bên ngoài (La famille prend plus de place que les relations sociales extérieures).

6. Le buffle au travail (Trâu trong công việc):

Người tuổi Sửu phát triển rất tốt trong công việc (s’épanouir pleinement au travail). Với tính cách điềm đạm, anh ấy biết cách tổ chức bản thân một cách tốt nhất, đồng nghiệp luôn đánh giá cao sự nghiêm khắc (sa rigueur) và cầu toàn của anh ấy (son désir de toujours faire mieux). 

Không có thử thách nào làm anh nao núng (Aucun défi ne l’effraie). Được trời phú cho một ý chí kiên định (Doté d’une volonté sans faille), anh ta luôn dũng cảm đối mặt với mọi khó khăn. Trâu sẽ luôn đi đến cùng, anh ấy rất ghét việc thất bại (Il ira toujours au bout, le buffle déteste échouer). 

Tuổi Sửu sẽ biết cách trở thành những nhà lãnh đạo kinh doanh cực tốt. Anh ấy phát triển rất tốt ở những vị trí cao trong công ty (dans un poste à responsabilité au sein d’une entreprise). Cách trâu giải quyết vấn đề khiến anh ta trở thành người có năng lực tốt (un collaborateur de qualité). Những nghề thương mại (Les métiers du commerce) chắc chắn là những nghề mà trâu có thể bộc lộ hết tài năng của mình. Tuy nhiên, công việc công chức (les métiers du fonctionnariat) cũng có thể phù hợp, bởi anh ấy thích sự ổn định mà.

– Ánh Tuyết –

Truyện chêm tiếng Pháp: Dự báo năm Tân Sửu 2021 cho tuổi Sửu

Les prévisions de l’année du buffle 2021 pour les buffles

Bạn tuổi Sửu? Bạn muốn biết năm tới mình sẽ như thế nào? Truyện chêm tiếng Pháp dưới đây vừa giúp bạn thỏa trí tò mò vừa có thêm chút vốn liếng tiếng Pháp đó nhé!

En générale – Tổng thể

Năm Tân Sửu tới đây, nhìn chung, người tuổi Sửu sẽ phải đối mặt với nhiều thử thách (faire face à de nombreux défis) bởi đây là năm Can Chi của họ. Bên cạnh đó, tuổi Sửu có nhiều chuyện phiền muộn về tinh thần (de nombreux problèmes d’esprit). Dù ở lứa tuổi nào, làm công việc gì đi nữa, người tuổi Sửu đều không được chủ quan, trái lại, hành sự hết sức thận trọng mới tránh được họa bất ngờ.

Trâu sẽ thỉnh thoảng cảm thấy kiệt sức (se sentir de temps en temps épuisés). Tuy nhiên, những trở ngại sẽ diễn ra thuận theo ý của họ nếu họ kiểm soát tốt tâm trí của mình. Cuộc sống sẽ dễ dàng hơn vào giữa năm.

Carrière – Sự nghiệp

Trâu sẽ gặp một vài khó khăn trong công việc, và thường xuyên thay đổi việc (changer fréquemment d’emploi). Khi gặp khó khăn, người tuổi Sửu dễ dàng tìm được dự giúp đỡ từ tuổi Dậu hoặc Tý (trouver de l’aide des personnes nées sous les signes astrologiques du Coq ou du Rat).

Santé – Sức khỏe

Trâu cần chú ý sức khỏe đặc biệt vào năm 2021. Người tuổi Sửu nên đi khám sức khỏe tổng thể vào đầu năm (faire un examen physique détaillé en début d’année) và tránh các hoạt động thể chất tiềm ẩn nguy cơ (et d’éviter les activités à haut risque) như leo núi (l’escalade), trượt nước (le ski nautique) và nhảy dù (le parachutisme) vào đầu năm.

Vào nửa cuối năm, trâu có thể bị ảnh hưởng bởi những cảm xúc tiêu cực (être affectés par des émotions négatives) và dễ bị mất ngủ (l’insomnie). Tuổi Sửu thân mến, bạn có thể tập thái cực quyền (faire du tai chi), yoga (du yoga) và các bài tập khác hoặc tiếp xúc nhiều hơn với thiên nhiên để hấp thụ năng lượng tích cực nhé (entrer davantage en contact avec la nature pour absorber l’énergie positive).

Fortune – Tài lộc

Năm 2021, tiền tài của tuổi Trâu không được tốt cho lắm, áp lực kinh tế lớn hơn so với tử vi năm 2020. Trâu nên tránh các khoản đầu tư rủi ro cao (éviter les investissements à haut risque). Ngoài ra, nhu cầu tiêu dùng và tiêu xài của trâu sẽ tăng lên rất nhiều trong năm nay, vì vậy trâu nên tiết kiệm và nhớ cố gắng mua sắm ít đi (être économes et essayer d’acheter moins).

Amour – Tình duyên

Năm 2021 người tuổi Sửu gặp lận đận trong đường tình duyên. Người độc thân khó tìm được đối tượng ưng ý (avoir du mal à trouver une personne confidente) chứ đừng nói tới chuyện kết hôn.

Các cặp vợ chồng liên tiếp xảy ra mâu thuẫn (des contradictions), xung đột (des conflits), gia đình nhiều sóng gió (des turbulences), bất ổn (l’instabilité). Tinh thần tuổi Sửu bị ức chế (inhibé), dễ kích động (facilement agité), nóng giận (en colère), càng khiến chuyện tình cảm rắc rối.  

Theo đó, nam mệnh tuổi Sửu nếu muốn có đôi có cặp e rằng bản thân phải nỗ lực nhiều thời gian và công sức hơn nữa (mettre plus de temps et d’efforts). Nữ mệnh dễ trở nên đào hoa, duyên đến rồi đi bất ngờ, muốn níu giữ cũng không được.

Hay ho không các bạn? Đọc thêm truyện chêm chủ đề Ông Công Ông Táo tại đây nhé!

– Ánh Tuyết –

Những câu chúc mừng năm mới 2021 bằng tiếng Pháp

2020 sắp qua đi, dù có bao nhiêu thách thức, FI tin rằng bạn đã mạnh mẽ vượt qua tất cả. Việc còn lại của chúng ta bây giờ đó là sẵn sàng để đón chào một năm mới, một năm hứa hẹn đầy những thử thách và cơ hội mới. Nhưng trước tiên hãy chọn cho mình 1 lời chúc phù hợp để gửi tới người mà bạn yêu thương, trân quý trong thời khắc bước sang năm 2021 nhé!

1. Tous mes vœux pour cette année nouvelle: bonheur, santé et prospérité! 

Tất cả những lời chúc năm mới của tôi đó là : hạnh phúc, mạnh khỏe và thịnh vượng.

2. Tous mes vœux de bonheur, de paix et de sérénité pour cette Nouvelle Année ainsi que la réalisation de vos souhaits les plus chers!

Tôi chúc bạn hạnh phúc, bình an và ít những âu lo trong năm mới này, cũng như tất cả những mong muốn lớn nhất của bạn sẽ đều được thực hiện. 

3. Bonne et heureuse nouvelle année à toi et à tous ceux qui te sont chers!

Chúc bạn và tất cả những người thân bên bạn sẽ có một năm mới tươi đẹp và hạnh phúc.

4. Que tous vos souhaits se réalisent et que la paix règne en vos cœurs!

Mong sao mọi ước nguyện của bạn sẽ thành hiện thực và sự yên bình sẽ luôn bao trùm trong tim bạn.

5. Que 2021 soit pour toi une année pleine de joies ; que l’amitié et l’amour ne te fassent jamais défaut, que la prospérité s’invite chez toi.

Chúc bạn năm 2021 sẽ là là một năm ngập tràn niềm vui, tình bạn và tình yêu sẽ không làm bạn thất vọng, và sự thịnh vượng sẽ gõ cửa nhà bạn.

6. Chaque jour est unique, chaque année est une promesse de joies et de découvertes. Que 2021 soit pour toi une année spéciale, que des milliers de petites joies viennent embellir ta vie.

Mỗi năm đều là duy nhất, mỗi năm đều là một lời hứa hẹn của những niềm vui, và những trải nghiệm mới. Mong rằng năm 2021 sẽ là một năm đặc biệt đối với bạn, và rằng những niềm vui dù nhỏ nhặt nhất sẽ tìm đến và làm đẹp cho cuộc đời bạn.

7. Que 2021 soit pour vous l’année de toutes les réussites : réussite professionnelle, réussite personnelle.

Mong rằng năm 2021 sẽ là một năm vô cùng thành công của bạn : thành công trong sự nghiệp cũng như thành công trong cuộc sống cá nhân.

8. Bonne année 2021 ! Je vous présente tous mes vœux de bonheur, j’espère que vous pourrez vous épanouir dans tous les domaines de la vie, dans vos projets professionnels et familiaux.

Chúc mừng năm mới – 2021 ! Tôi chúc bạn sẽ thật hạnh phúc, tôi hy vọng rằng bạn sẽ thăng hoa trong mọi lĩnh vực cuộc sống, trong sự nghiệp và trong cả cuộc sống gia đình.

9. Enfin une nouvelle page qui s’ouvre ! Avec cette nouvelle année, c’est une nouvelle énergie qui nous traverse tous ! Je vous souhaite une douce et heureuse année 2021, remplie de jolies choses et de belles occasions !

Cuối cùng thì một trang mới đã mở ra ! Với năm mới này, sẽ có một năng lượng mới chạy qua tất cả chúng ta! Chúc các bạn một năm mới 2021 ngọt ngào và hạnh phúc, ngập tràn những điều tươi đẹp và những cơ hội tuyệt vời!

10. Une santé et des finances prospères, des projets nombreux, l’amour de vos proches et de vos amis, et une pleine réussite dans tout ce que vous entreprendrez. Voilà l’essentiel pour démarrer une bonne année 2021 !

Sức khỏe và tài chính thịnh vượng, nhiều kế hoạch được lập ra, tình cảm gia đình và bạn bè, thành công viên mãn trong bất cứ việc gì bạn vạch ra,… và đó chính là những điều cần thiết để bắt đầu một năm 2021 tốt đẹp!

Message de Fi : Vous savez que le plus important est une bonne santé. C’est encore plus le cas alors que s’ouvre 2021. Le coronavirus est encore avec nous, nous souhaitons ardemment que vous et vos plus proches serez préservés de cette pandémie qui nous a tant empoisonné la vie. Nous vous embrassons très fort ! Bonne et heureuse année à tous !

Lời nhắn gửi của Fi : Các bạn đều biết rằng điều quan trọng nhất đối với chúng ta luôn luôn là một sức khỏe tốt. Điều đó lại đặc biệt đúng trong năm 2021 tới đây. Virus corona vẫn luôn ẩn nấp quanh ta, chúng tôi mong rằng bạn và người thân của bạn sẽ luôn được bảo vệ khỏi cơn đại dịch đang phá hoại cuộc sống của chúng ta. Chúng tôi muốn gửi đến bạn những cái ôm hôn nồng thắm. Chúc các bạn năm mới vui vẻ và hạnh phúc!

– Đội ngũ FI –

Người Pháp làm gì vào đêm giao thừa?

Les français font quoi à la fête du Nouvel An ? 

Một tuần sau lễ Giáng sinh, chúng ta đón chào năm mới với vô vàn những cảm xúc trong lòng. Không thể phủ nhận rằng mỗi quốc gia sẽ có những phong tục tập quán đón chào năm mới riêng, điều đó đã tạo nên những bản sắc văn hóa vô cùng phong phú, đa dạng. Vậy bạn có thắc mắc nước Pháp đón chào năm mới như thế nào không? 

Về cơ bản, bữa tiệc đón năm mới (la Saint-Sylvestre) rất giống bữa tiệc Noel, điểm khác biệt lớn nhất ở đây : Noel là ngày lễ của tôn giáo, còn tiệc đón năm mới thì không. Ngoài ra, ta còn để ý một điều nữa, đó là ở Pháp, trong khi Giáng sinh thường được tổ chức với gia đình, thì năm mới chúng ta thường dành thời gian bên bạn bè.

Truyền thống của người Pháp đón chào năm mới (Traditions françaises du nouvel an):

1. Le 31 décembre au soir : le repas (bữa ăn tối ngày 31/12)

Bữa ăn đêm giao thừa có thể khá giống với bữa ăn vào đêm Giáng sinh, thường sẽ có những món như : gan ngỗng, hàu, ốc, v.v. Tất cả đi kèm với rượu Champagne : trước bữa ăn, sau bữa ăn, hoặc vào lúc nửa đêm ! 

Loại thứ hai của tiệc đêm giao thừa sẽ thường là một bữa tiệc khiêu vũ xung quanh một bữa tiệc tự chọn.

2. S’embrasser à minuit (Trao nhau những cái ôm vào nửa đêm)

Cây tầm gửi có mặt trong bữa ăn đêm Noel và đêm giao thừa là một truyền thống, tín ngưỡng cổ xưa. Những chiếc lá xanh mướt của cây tầm gửi luôn mang đến cho chúng ta những sức mạnh siêu nhiên. Đối với người Celt, cây tầm gửi mang lại may mắn, họ vẫn giữ thói quen hôn nhau dưới cây tầm gửi vào đêm giao thừa, như một lời cam kết tình cảm hạnh phúc và hôn nhân (đối với người độc thân).

Nhưng hạnh phúc không phải là sức mạnh tích cực duy nhất của cây tầm gửi, đối với người Celt, nó cho phép phụ nữ sinh nhiều con, nó bảo vệ khỏi những điều xui xẻo và cho một mùa màng bội thu.

3. Les feux d’artifice (Pháo hoa)

Vào đêm giao thừa, một số thành phố trực thuộc trung ương thường tổ chức đếm ngược thời gian đón năm mới và bắn pháo hoa. Ở Paris, những năm gần đây, việc bắn pháo hoa thường được tổ chức tại Champs-Élysées. Vào thời khắc giao thừa, mọi người cùng nhau chiêm ngưỡng màn trình diễn ánh sáng và pháo hoa đầy màu sắc trên Khải Hoàn Môn, cùng hàng đèn trang trí lung linh chạy dọc đại lộ đẹp nhất thế giới. Quả là một trải nghiệm tuyệt vời để bắt đầu một năm mới.

4. Les vœux du nouvel an (Những lời chúc năm mới)

Gia đình và bạn bè thường trao nhau những lời chúc tốt đẹp khi gặp mặt nhau. Còn nếu không, họ làm điều đó bằng tin nhắn văn bản, điện thoại, email và thiệp qua thư (tuy nhiên việc gửi thư trở nên ngày càng hiếm).

5. Les étrennes (Quà năm mới)

Tặng quà năm mới là một truyền thống lâu đời từ thời La Mã. Đó là việc tặng tiền cho những người phục vụ trong suốt cả năm.

Trong thời hiện đại, ông bà, cha mẹ sẽ tặng quà năm mới cho con cháu, và thường thì nó cũng là một khoản tiền. 

Trên đây là 5 phong tục quen thuộc của người Pháp để đón chào năm mới. So với Việt Nam, bạn thích phong tục đón Tết nào hơn?

– Ánh Tuyết –