Skip to main content
38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Tác giả: admin

MỘT NGÀY MÀ SỰ TỒN TẠI CỦA NÓ DỄ KHIẾN CHÚNG TA … CƯỜI CỢT …

Đó là ngày hôm nay, ngày Toilettes Thế giới.
Nhưng thử tìm hiểu vì sao lại có cái ngày “kì quặc” này nhé:
(chúng mình để cả tiếng Pháp và tiếng Việt để bạn nào quan tâm thì học từ vựng luôn nha).
_1911_
Như vậy, ngày Toilet thế giới ra đời để thúc đẩy vấn đề vệ sinh cho tất cả mọi người. Chẳng phải, nếu bạn đi thuê nhà, thì nhà vệ sinh là điều bạn nên quan tâm đầu tiên sao?
Mong rằng bạn cũng sẽ góp phần vào truyền thông về ngày Toilet thế giới cực kỳ quan trọng này nhé.
– Khánh Hà – 

Liệu ngày quốc tế nam giới có phải sinh ra chỉ để đối lập lại với ngày quốc tế phụ nữ 8/3 hay không?

Faut-il voir dans la journée de l’homme la copie inversée de la journée des femmes ?

Selon son initiateur, c’est tout à fait autre chose. Le professeur et historien Jerome Teelucksingh, puisque c’est de lui qu’il s’agit, a eu l’idée de mettre en avant les problèmes spécifiques à la gent masculine…

Ý tưởng của ông Jerome Teelucksingh, giảng viên, nhà sử học  – người khởi xướng ngày quốc tế nam giới hoàn toàn ngược lại. Theo ông, ý tưởng này là nhằm nêu lên những vấn đề nổi trội của nam giới.

Un succès inattendu – thành công không ngờ tới

Lancée en 1999 et fixée au 19 novembre, la journée est aujourd’hui célébrée dans plus de 60 pays.

Ngày Quốc tế nam giới 19/11 được tổ chức đầu tiên vào năm 1999. Đến nay đã có trên 60 quốc gia hưởng ứng.

 

On aurait tort de croire que les promoteurs de cette journée se battent pour une affirmation encore plus poussée du “machisme”. C’est en réalité cette vision traditionnelle de la société masculine qu’ils souhaitent remettre en cause.

Chúng ta đã nhầm khi nghĩ rằng những người ủng hộ ngày này muốn khẳng định mạnh mẽ hơn chủ nghĩa nam quyền. Trên thực tế, họ muốn chống lại cái nhìn mang tính định kiến về xã hội nam giới.

 

Masculin positif – nam giới tích cực

Réinventer les relations entre les sexes dans un souci d’égalité, sans exclusive au profit de la vision masculine ou de la vision féminine, telle est la raison de l’existence de cette journée. 

Ngày Quốc tế nam giới được sinh ra với mục tiêu tái thiết lập mối quan hệ giữa các giới để làm sao có được sự bình đẳng, không có giới nào hơn giới nào. 

– Khánh Hà – (réd)

Bộ từ về trang sức, phụ kiện thời trang

Les accessoires de mode

A. Những phụ kiện dùng trên đầu:

  1. Un chapeau : mũ rộng vành 
  2. Une casquette : mũ lưỡi trai
  3. Un bonnet : mũ len
  4. Une voilette : mạng che mặt
  5. Un serre-tête : bờm
  6. Un chouchou : dây buộc tóc
  7. Une pince à cheveux : kẹp tóc to (cố định toàn bộ tóc)
  8. Une barrette : kẹp tóc nhỏ
  9. Un bandeau : băng đô 
  10. Une couronne : vương miện
  11. Un peigne cheveux fleuri : lược cài hoa
  12. Des boucles d’oreilles (f) : hoa tai
  13. Des lunettes (f) : kính
  14. Des lunettes de soleil : kính râm
  15. Un masque : khẩu trang

B. Những phụ kiện dùng trên cổ và cầm tay:

Đeo cổ:

  1. Une cravatte : cà vạt
  2. Un noeud papillon : nơ bướm
  3. Un foulard : khăn vải quàng cổ 
  4. Une écharpe : khăn len quàng cổ
  5. Un collier de perles : vòng cổ đá quý
  6. Un pendentif : mặt dây chuyền 

Cầm tay:

  1. Un sac à dos : ba lô
  2. Un porte-monnaie : ví
  3. Un éventail : quạt cầm tay
  4. Un parapluie : ô

C. Những phụ kiện dùng cho tay và những phụ kiện khác:

  1. Une montre : đồng hồ
  2. Un bracelet : vòng tay
  3. Une bague : nhẫn
  4. Des gants : găng tay
  5. Un sac à main : túi xách
  6. Un sac bandoulière : túi đeo chéo
  7. Une ceinture : thắt lưng
  8. Des bretelles : dây kéo quần

Khánh Hà – 

 

Các cách thay thế để nâng tầm diễn đạt của bạn (P2)

Enrichir votre vocabulaire

Người Pháp thường nói năng rất văn hoa, coi trọng sự tinh tế của từ ngữ, rất hạn chế việc lặp từ khi diễn đạt. Thế nhưng, khi tiếng Pháp của chúng ta còn hạn chế, chúng ta thường lặp đi lặp lại một vài từ quen thuộc. Nhiều lúc cũng bị “bí từ” nữa. Điều này khiến chúng ta bất lợi khi đi thi, hoặc khi làm việc với người Pháp.

Để nâng tầm diễn đạt của mình, khi học, các bạn đừng quên học những từ/ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa để khi cần có thể “biến hóa” linh hoạt nhé.

  1. Très beau = magnifique : đẹp lộng lẫy
  2. Très bien = excellent : xuất sắc
  3. Très bon = délicieux, succulent : ngon lành
  4. Très fatigué = épuisé, exténué : mệt mỏi, kiệt sức
  5. Très méchant = cruel, féroce : độc ác, tàn bạo
  6. Très triste = déprimé : trầm uất, u buồn
  7. Très heureux = ravi : vui vẻ, hạnh phúc
  8. Très malheureux = affligé : sầu não, đau khổ
  9. Très calme = serein, tranquille : thanh bình, thanh thản
  10. Très agréable = réjouissant : dễ chịu, dễ mến
  11. Très violent = déchaîné : hung dữ, dữ dội
  12. Très fâché = ulcéré : tức giận, thù hận
  13. Très joyeux = hilare : vui mừng, hớn hở
  14. Très salé = dégoûtant : khó ăn, kinh tởm
  15. Très gros = obèse : béo phì
  16. Très grand = immense, géant : khổng lồ
  17. Très large = ample : rộng lớn
  18. Très petit = minuscule : nhỏ xíu
  19. Très mince = menu : nhỏ, vụn
  20. Très poli = courtois : lịch sự
  21. Très important = essentiel, vital : thiết yếu
  22. Très sévère = strict : nghiêm khắc
  23. Très curieux = indiscret : tọc mạch, vô ý
  24. Très mauvais = horrible : kinh khủng
  25. Très ennuyant = assommant : buồn chán
  26. Très inquiet = anxieux : lo láng
  27. Très chaud = brûlant : nóng hổi
  28. Très froid = glacial : lạnh lùng, băng giá
  29. Très clair = limpide : trong sáng, rõ ràng
  30. Très cultivé = érudit : uyên bác

Chính những từ này còn nhiều cách diễn đạt khác nữa đấy. Bạn thử tìm thêm xem nhé.

– Khánh Hà –

Danh ngôn tiếng Pháp về Thầy Cô giáo

Citations sur les professeurs

Hãy gửi những lời chúc tốt đẹp nhất tới thầy cô của bạn nhân dịp ngày Nhà giáo Việt Nam. Thầy cô thật sự luôn muốn biết chúng mình nghĩ gì, và cảm nhận thế nào về những giờ giảng của họ đấy. Dưới đây là những gợi ý từ Fi, mong là sẽ có những câu phù hợp với thầy cô của bạn.


  • Les enseignants sont comme les bougies qui se consument pour éclairer la vie des autres.

Thầy cô như ngọn nến đốt cháy bản thân để thắp sáng cuộc đời người khác.

  • Un professeur médiocre parle. Un bon enseignant explique. Un excellent enseignant démontre. Un très grand enseignant inspire.

Một giáo viên bình thường chỉ nói. Một giáo viên giỏi biết giải thích. Một giáo viên xuất sắc biết chứng minh. Còn nhà giáo tuyệt vời là người biết truyền cảm hứng.

  • Les bons enseignant ont de grandes attentes envers leurs élèves, mais encore plus envers eux-mêmes.

Người thầy giỏi thường đặt nhiều kỳ vọng vào học sinh, nhưng còn đặt nhiều kỳ vọng hơn vào chính mình.

  • Un prof qui aime enseigner enseigne aux enfants à aimer apprendre.

Người thầy yêu nghề dạy dạy cho trẻ biết yêu việc học.

  • C’est le rôle essentiel du professeur d’éveiller la joie de travailler et de connaître.

Vai trò quan trọng của người thầy là đánh thức niềm vui học tập và ham hiểu biết của học sinh.

  • Le professeur a réussi au moment où son élève devient original.

Người thầy thành công khi học trò của mình đạt được những giá trị riêng có.

  • Le bon professeur est celui qui suggère plutôt qu’impose, et qui donne à son élève l’envie d’enseigner lui aussi.

Người thầy giỏi là người gợi ý thay vì áp đặt, là người đánh thức mong muốn tự học của học trò.

  • Enseignant : Un individu qui nourrit les esprits, réconforte les cœurs et insuffle des rêves.

Người thầy là người nuôi dưỡng những tâm hồn, an ủi những trái tim và truyền cảm hứng cho những ước mơ.

  • L’influence d’un bon professeur ne peut jamais s’effacer.

Ảnh hưởng đến từ một nhà giáo giỏi không bao giờ có thể phai mờ.

  • Le plus beau cadeau qu’un élève puisse faire à un professeur, c’est de réussir.

Món quà lớn nhất mà học trò có thể dành tặng cho người thầy của mình đó là những thành công.

– Ánh Tuyết – 

Từ vựng chủ đề bóng đá – phần 2

Lexique du football – partie 2

Chủ đề về bóng đá là một chủ đề không bao giờ hết nóng. Nhất là khi vòng chung kết Coupe du Monde 2022 sắp diễn ra. Hơn nữa, biết đâu một ngày nọ bạn vào phòng thi và giám khảo hỏi bạn về chủ đề này thì sao? Cùng học ngay một vài từ vựng để có “nguyên liệu” để “chém gió” nhé.

 

Les actions et les situations sur le terrain : các kỹ thuật, tình huống trên sân

  1. Passer le ballon : chuyền bóng
  2. Dribbler : rê bóng
  3. Tirer : sút bóng
  4. Marquer un but : ghi bàn
  5. Ouvrir le score : mở tỷ số
  6. Battre le record du monde : phá kỷ lục thế giới
  7. Être mené au score : bị dẫn trước 
  8. Obtenir un penalty : nhận một cú đá phạt
  9. Assurer les ailes : bảo vệ hai cánh
  10. Animer le milieu de terrain : khuấy động giữa sân
  11. Prendre le brassard de capitaine : mang băng đội trưởng

 

Les expressions concernants : các ngữ liên quan

  1. Le duel de … contre … : Cuộc đọ sức/ cuộc đấu tay đôi giữa …
  2. Perdre avec un score honteux : thua với tỷ số đáng hổ thẹn
  3. La victoire / défaite face à … : chiến thắng / thất bại trước …
  4.  Un score nul et vierge : một trận hòa không bàn thắng
  5. Le schéma tactique : sơ đồ chiến thuật
  6. Être sur la pelouse : trên sân cỏ
  7. Être sur le banc : trên băng ghế dự bị
  8. Être élu meilleur joueur / gardien : được bầu chọn cầu thủ / thủ môn xuất sắc nhất

 

Les buts : bàn thắng

  1. 2 buts – double : ghi 2 bàn thắng trong một trận (cú đúp)
  2. 3 buts – tour du chapeau : ghi 3 bàn thắng trong một trận (hat-trick)
  3. 4 buts – poker : ghi 4 bàn trong một trận (poker)
  4. 5 buts – penta-trick : ghi 5 bàn trong một trận
  5. 6 buts – double triplé ou hexa-tour : ghi 6 bàn trong một trận
  6. 7 buts – un octa-astuce : ghi 7 bàn trong một trận

 

Les phases : các vòng, các giai đoạn

  1. La phase de groupes : vòng bảng
  2. Le tournoi à élimination directe / L’éliminatoire : vòng loại trực tiếp
  3. Le huitième de finale : vòng 16
  4. Le quart de finale : tứ kết
  5. La demi-finale : bán kết
  6. La finale : chung kết

Học xong bộ này có khi nghe bình luận bóng đá bằng tiếng Pháp được ấy chứ. Các bạn thử xem nhé :))

– Thúy Quỳnh –