38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Tác giả: admin

Bổ sung vốn từ vựng tiếng Pháp chủ đề rác thải và tái chế


Lexique des déchets et du recyclage

Rác thải và tái chế là chủ đề thường xuyên xuất hiện trong cuộc sống của chúng ta bởi… ngày nào cũng phải đi đổ rác mà 😀 Đùa thôi… đây thực sự là một chủ đề rất quan trọng đối với con người và Trái Đất, bởi tình trạng ô nhiễm rác thải không còn là một nguy cơ tiềm tàng, nó đã trở thành một hiện thực mắt thấy tai nghe và ngày một nghiêm trọng hơn. Vậy việc chúng ta có kiến thức về những vấn đề này là thực sự cần thiết.

Bạn biết thêm từ vựng nào khác thuộc chủ đề này thì bình luận bên dưới cho Fi biết nhé!

– Ánh Tuyết –

Khám phá tên các loạt quạt trong tiếng Pháp


Mùa hè đã tới, thời tiết nắng nóng khiến những nhà sáng chế phát minh ra không biết bao nhiêu loại quạt khác nhau giúp chúng ta “mát” mọi lúc mọi nơi. Hãy cùng xem tên tiếng Pháp của chúng nhé!

Xem thêm các bộ từ vựng tiếng Pháp với nhiều chủ đề thú vị tại đây nhé!

– Thanh Ngân –

Ngày Quốc tế Hạnh phúc và chỉ số hạnh phúc là gì nhỉ?


Ngày 20/3 hàng năm được gọi là Ngày Quốc Tế Hạnh Phúc (Journée internationale du bonheur) do Liên Hiệp Quốc khởi xướng từ tháng 6/2012, đến nay đã được 193 quốc gia thành viên ủng hộ, trong đó có Việt Nam.

Ý tưởng ngày này đến từ từ Bhutan, quốc gia nhỏ bé vốn được đánh giá là hạnh phúc nhất thế giới dựa trên các yếu tố như sức khỏe, tinh thần, giáo dục, môi trường, chất lượng quản lý và mức sống của người dân.

Từ những năm đầu tiên của thập kỷ 70 thế kỷ XX, Bhutan đã ghi nhận vai trò của hạnh phúc quốc gia. Nước này coi trọng hạnh phúc quốc gia hơn là thu nhập quốc gia và đã đề ra mục tiêu “tổng hạnh phúc quốc gia” (« Bonheur national brut – BNB ») thay vì tổng sản phẩm quốc nội (Produit national brut – PNB).

BNB dựa trên bốn yếu tố chính (s’appuyer sur quatre piliers): bảo vệ môi trường (la protection de l’environnement), giữ gìn và phát huy văn hóa Bhutan (la conservation et la promotion de la culture bhoutanaise), nhà nước quản lý tốt (la bonne gouvernance) và phát triển kinh tế bền vững, có trách nhiệm (le développement économique responsable et durable).

Ngoài ra, lý do mà LHQ chọn ngày 20/3 là Ngày Quốc tế Hạnh phúc vì đây là ngày đặc biệt trong năm. Vào ngày này, mặt trời nằm ngang đường xích đạo, nên độ dài ngày và đêm trong ngày bằng nhau – là biểu tượng cho sự cân bằng, hài hòa của vũ trụ. Chính vì vậy, ngày Quốc tế Hạnh phúc 20/3 cũng đem đến cho chúng ta thông điệp rằng: cân bằng, hài hòa là một trong những chìa khóa để mang đến hạnh phúc.

Fieurs thân mến, vào một ngày 20/3 tuyệt đẹp như thế này, hãy tìm ra hạnh phúc của chính mình, những niềm hạnh phúc dù nhỏ bé, dù giản đơn nhất. Hãy lan tỏa niềm hạnh phúc ấy cho những người xung quanh, bởi khi được chia sẻ, hạnh phúc sẽ nhân đôi, nhân ba, và nhân lên rất nhiều lần.

« LE SEUL BONHEUR QU’ON A VIENT DU BONHEUR QU’ON DONNE. »

Hạnh phúc duy nhất chúng ta có được lại đến từ hạnh phúc chúng ta cho đi.

Chúc các bạn hạnh phúc mỗi phút giây trong cuộc đời.

Xem thêm các câu Danh ngôn tiếng Pháp về chủ đề Hạnh phúc tại đây nhé!

– Thanh Ngân –

Phân biệt 2 từ tiếng Pháp “attendre” và “s’attendre à”


Quelle est la différence entre “attendre” et “s’attendre à” ?

“Attendre” hay “s’attendre à”? Lại là một câu hỏi nhức não. Những đừng lo, đã có Fi ở đây. Phần giải thích dưới đây có thể sẽ giúp các bạn phân biệt được cách dùng của 2 từ này.

1. Attendre qqn/qqch: chờ đợi ai, cái gì
Patienter, poireauter

Ex : 

  • Ils attendent son arrivée.
    Họ đợi anh ấy đến.
  • J’attends mon frère tous les jours à la même heure.
    Tôi chờ anh trai tôi mỗi ngày vào cùng một thời điểm.

2. S’attendre à V-inf/qqch : mong chờ, trông đợi, đoán trước (hy vọng hoặc sợ hãi điều được đoán)
Compter sur, se préparer à, prévoir, espérer

Ex : 

  • Ils s’attendent à son arrivée.
    Họ mong chờ anh ấy đến.
  • Nous ne nous attendions pas à te voir.
    Chúng tôi không mong gặp bạn.
  • L’évadé de prison s’attendait à ce que la police aille chez lui et a préféré quitter le pays.
    Kẻ vượt ngục sợ cảnh sát đến nhà mình nên muốn ra nước ngoài.

!!! Nói tóm lại, động từ “attendre” mang tính trung lập, bị động hơn so với động từ “s’attendre à”.

Các bạn đã phân biệt được chưa nhỉ? Để có thể cảm nhận rõ nhất sự khác biệt giữa 2 động từ này thì việc quan sát ví dụ là rất quan trọng, từ những ví dụ này chúng ta sẽ học được khi nào thì nên dùng từ nào.

– Ánh Tuyết –

Viện Hàn lâm Pháp, cái tên nghe quen nhưng không phải ai cũng hiểu


Có bao giờ bạn thắc mắc ai, cơ quan nào quy định về các tiêu chuẩn của ngôn ngữ Pháp mà chúng ta đang học: về chính tả, phát âm, từ vựng, ngữ pháp… chưa? Vâng, đó chính là Viện Hàn lâm Pháp (Académie française). Vậy cụ thể, Viện Hàn lâm Pháp này là đơn vị hoạt động như thế nào?

Viện Hàn lâm Pháp là thể chế học thuật (une institution) tối cao liên quan tới tiếng Pháp. Hàn lâm viện này được thành lập năm 1635 bởi Hồng y Richelieu (le cardinal de Richelieu), người đứng đầu nội các của Vua Louis XIII. Bị giải tán năm 1793 trong Cách mạng Pháp, nó được khôi phục năm 1803 bởi Napoleon Bonaparte.

Viện Hàn lâm Pháp bao gồm 40 thành viên, được biết dưới tên immortels (những người bất tử). Viện hàn lâm Pháp tập hợp những nhân vật nổi bật trong giới văn học (des personnalités marquantes de la vie littéraire): các nhà thơ (poètes), tiểu thuyết gia (romanciers), nhà soạn kịch (hommes de théâtre), nhà phê bình văn học (critiques), cả những triết gia (des philosophes), nhà sử học (des historiens), nhà khoa học nổi tiếng (des hommes de science) – và theo truyền thống – gồm cả những nhân vật quân sự (des militaires de haut rang), chính khách (des hommes d’État) và tôn giáo quyền cao chức trọng (des dignitaires religieux).

Nhiệm vụ của Viện Hàn lâm Pháp là chuẩn hóa ngôn ngữ Pháp (fixer la langue française), đưa ra những quy tắc (donner des règles), làm cho tiếng Pháp trong sáng và dễ hiểu cho mọi người (rendre la langue compréhensible par tous).

Để hoàn thành nhiệm vụ, Viện đã làm việc theo 3 hướng:

  • Thu thập danh mục các từ (mot), cách phát âm (prononciation), chính tả (orthographe), và nghĩa (sens) của chúng để soạn một quyển từ điển từ vựng (édition d’un dictionnaire lexicographique).
  • Đưa ra các khuyến nghị và ý kiến ​​về các quy tắc của ngôn ngữ (émission de recommandations et d’avis sur les règles de la langue)
  • Tham gia vào các ủy ban thuật ngữ khác nhau (participation aux différentes commissions de terminologie) nhằm tạo ra các từ mới trong tất cả các lĩnh vực, đặc biệt là những lĩnh vực có nhiều phát minh và phát triển khoa học. 

Nói tóm lại, tiếng Pháp chuẩn chúng ta đang học và sử dụng đều được quy định bởi Viện Hàn lâm Pháp. Những thông tin trên đã đủ để giải đáp thắc mắc của các bạn chưa?

– Ánh Tuyết –

Tiếng Pháp trên thế giới vẫn luôn phát triển dù đối mặt với nhiều thách thức


Nhân Ngày Quốc tế Pháp ngữ 20/3, Viện quan sát Pháp ngữ của Tổ chức quốc tế Pháp ngữ (OIF) đã công bố các số liệu mới nhất cho thấy sự phát triển không ngừng của tiếng Pháp trên thế giới kể từ năm 2018 đến nay.

Mặc dù tốc độ tăng đang có xu hướng chậm lại, nhưng với 321 triệu người nói tiếng Pháp thì ngôn ngữ này vẫn được sử dụng nhiều thứ 5 sau tiếng Anh, tiếng Trung, tiếng Hindi và tiếng Tây Ban Nha.

Theo “Báo cáo về ngôn ngữ Pháp trên thế giới năm 2022,” công bố ngày 17/3 tại thủ đô Paris, toàn thế giới hiện có 321 triệu người sử dụng tiếng Pháp.

So với con số 300 triệu người thống kê năm 2018, thì xu hướng này cho thấy tiếng Pháp vẫn tiếp tục tục là ngôn ngữ hấp dẫn, đặc biệt là giới trẻ và châu Phi.

Phần lớn những người nói tiếng Pháp hàng ngày sống ở lục địa Đen. Tỷ lệ này chiếm đến 62%, tăng 2,5 điểm so với năm 2018.

Khu vực tiểu vùng Sahara châu Phi và Ấn Độ Dương đã có mức tăng trưởng lớn nhất kể từ năm 2018 với 15%.

Tuy nhiên, tương lai của tiếng Pháp ở lục địa này vẫn tiếp tục phụ thuộc vào một số điều kiện nhất định liên quan đến giáo dục ở các nước phía Nam, nơi tiếng Pháp là ngôn ngữ giảng dạy cho gần 75 triệu học sinh và sinh viên.

Cũng theo báo cáo, ngoài 93 triệu học sinh, sinh viên đang học tập bằng tiếng Pháp, thì ngôn ngữ này hiện đang là ngoại ngữ được học nhiều thứ hai trên thế giới.

Xu hướng này hiện đang phát triển ở tất cả các châu lục, ngoại trừ châu Âu, nơi các chính sách giáo dục vẫn chưa đủ cởi mở với sự đa dạng ngôn ngữ.

Trong số 51 triệu người học tiếng Pháp như một ngoại ngữ, gần 70% sống ở lục địa châu Phi.

Mặc dù có những bước phát triển đáng khích lệ, nhưng tiếng Pháp vẫn đang phải đối mặt với nhiều thách thức.

Thách thức đầu tiên là nguy cơ đơn ngữ trong các tổ chức quốc tế.

Trong khi tiếng Pháp phát triển mạnh ở các nước và trong các khu vực, thì trên các diễn đàn quốc tế, việc sử dụng đơn ngữ hiện đang có xu hướng phát triển.

Theo bà Louis Mushikiwabo, tổng thư ký OIF, một trong những điều kiện thiết yếu của chủ nghĩa đa phương là đa ngôn ngữ.

Nhưng điều này đang ngày càng bị xem nhẹ trong hầu hết các tổ chức quốc tế và khu vực, nơi các văn bản được sản xuất và lưu hành về cơ bản bằng một ngôn ngữ duy nhất: tiếng Anh.

Để “đẩy lùi nguy cơ suy giảm tiếng Pháp,” bà Tổng thư ký Pháp ngữ đã nhận được sự ủng hộ mạnh mẽ của 88 quốc gia thành viên của OIF và Nhóm các đại sứ nói tiếng Pháp về đề xuất thiết lập một “hệ thống giám sát, cảnh báo và hành động” việc sử dụng tiếng Pháp và đa ngôn ngữ trong các tổ chức quốc tế đa phương.

Trên nền tảng kỹ thuật số, tiếng Pháp cũng là một trong những ngôn ngữ được sử dụng nhiều, đứng vị trí thứ tư trên Internet, chỉ sau tiếng Anh, tiếng Trung và tiếng Tây Ban Nha.

Mặc dù tiếng Pháp thể hiện mức độ toàn cầu hóa trên mạng chỉ sau tiếng Anh, nhưng tác động của sự chênh lệnh về năng lực kỹ thuật số giữa các vùng nói tiếng Pháp hiện đang là một thách thức lớn đối với sự phát triển của nó.

Đó là chưa kể ngay cả tiếng Anh cũng bị thu hẹp địa bàn do sự hiện diện ngày càng nhiều ngôn ngữ của các nước châu Á và thế giới Arab trên các nền tảng kỹ thuật số.

Cuối cùng là khả năng khám phá nội dung văn hóa bằng tiếng Pháp trên các nền tảng số cũng như việc phổ biến các sản phẩm văn hóa, âm nhạc và nghe nhìn trên Internet cũng đặt ra những thách thức mới đối với sự đa dạng của các biểu đạt văn hóa bằng tiếng Pháp.

“Báo cáo về ngôn ngữ Pháp trên thế giới năm 2022” là báo cáo thứ 5 do Viện quan sát Pháp ngữ thực hiện thông qua việc thu thập và phân tích dữ liệu về tình hình tiếng Pháp theo quốc gia, theo lĩnh vực hoạt động và trong các tổ chức quốc tế để có số liệu thống kê đáng tin cậy về địa điểm và việc sử dụng tiếng Pháp trên thế giới.

Báo cáo này sẽ là cơ sở gợi mở những suy nghĩ hướng tới tương lai của ngôn ngữ tiếng Pháp. Còn bạn, bạn nghĩ sao về lựa chọn học tiếng Pháp của mình?

– Nguồn: Tổng hợp –

Ý nghĩa màu sắc của các loại hoa quả và rau củ


Le code de la couleur des fruits et des légumes

Bộ Y tế Canada khuyến nghị: “Nên ăn ít nhất một loại rau màu xanh đậm và màu cam mỗi ngày”. Nhưng tại sao phải chỉ rõ màu sắc như vậy? Màu sắc của hoa quả và rau củ có liên quan gì đến chất lượng và giá trị dinh dưỡng của chúng ư?

Đúng vậy, những chất dinh dưỡng tự nhiên tập trung ở lớp vỏ của thực phẩm, và những sắc tố của chúng có tác động rất nhiều đến sức khỏe của ta. Chúng hiện được chia thành 5 nhóm màu sắc. Việc tìm hiểu ý nghĩa của các nhóm màu sắc này sẽ giúp chúng ta có một chế độ ăn uống đầy đủ chất, tốt cho sức khỏe. Vậy hãy xem công dụng của từng loại nhé.

1. Rouge (Đỏ)

  • Favoriser la santé cardiovasculaire (Tăng cường sức khỏe tim mạch)
  • Réduire la pression artérielle (Làm giảm huyết áp)
  • Renforcer le système immunitaire (Tăng cường hệ thống miễn dịch)

2. Vert (Xanh lá cây)

  • Avoir des effets positifs sur la peau, les os et les dents (Có tác dụng tích cực đến da, xương và răng)
  • Renforcer le système immunitaire (Tăng cường hệ thống miễn dịch)
  • Favoriser la digestion (Thúc đẩy tiêu hóa)

3. Orange/Jaune (Cam/Vàng)

  • Favoriser la santé cardiovasculaire (Tăng cường sức khỏe tim mạch)
  • Bénéfique pour les yeux et la peau (Có lợi cho mắt và da)
  • Bon pour les articulaires (Tốt cho xương khớp)

4. Blanc (Trắng)

  • Favoriser la santé cardiovasculaire (Tăng cường sức khỏe tim mạch)
  • Améliorer les défenses naturelles de l’organisme (Cải thiện khả năng phòng thủ tự nhiên của cơ thể)
  • Renforcer le système immunitaire (Tăng cường hệ thống miễn dịch)

5. Violet/Bleu (Tím/Xanh lam)

  • Favoriser la santé cardiovasculaire (Tăng cường sức khỏe tim mạch)
  • Bénéfique pour le cerveau (Có lợi cho não)
  • Améliorer la santé des cellules (Cải thiện sức khỏe của các tế bào)

Một bữa ăn luôn cần có nhiều màu sắc. Một bữa ăn lý tưởng là khi có đủ 16 màu của rau củ và hoa quả bởi mỗi một màu đều có tác dụng với từng vùng của cơ thể. Vậy ngay bây giờ, các bạn hãy xây dựng cho mình một chế độ ăn uống tối ưu để khỏe mạnh và giữ dáng nhé.

– Khánh Hà –