Skip to main content
38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Tác giả: admin

Chuyển danh từ sang số nhiều trong tiếng Pháp có bao nhiêu trường hợp?

Le pluriel des noms

Khi học về danh từ trong tiếng Pháp, có 2 điểm quan trọng mà chúng ta nhất định phải nắm được để sử dụng, đó là về GIỐNG và SỐ của chúng. Trong các bài viết trước đây chúng ta đã bàn một số vấn đề về giống. Và sẽ còn bàn thêm ở nhiều bài viết khác nữa.

Vậy số ít và số nhiều của danh từ có gì cần lưu ý: làm thế nào để chuyển danh từ số ít sang số nhiều? 

Nhìn chung, khi muốn chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều chúng ta sẽ thêm “s”.

Exemple :

  • un livre → des livres (sách)
  • un homme → des hommes (người)
  • un ami → des amis (bạn)

Tuy nhiên, tiếng Pháp vốn nổi tiếng là “ngôn ngữ của các trường hợp đặc biệt”, vậy nên sẽ có rất nhiều từ mà quy tắc chuyển sẽ khác. Chúng ta hãy cùng xem nhé.

Nói về cách chuyển danh từ từ số ít sang số nhiều ở một vài “đuôi” (hậu tố) đặc biệt, nhìn chung đều có những trường hợp chuyển theo quy tắc riêng, và những trường hợp chỉ đơn giản thêm “s”. Bài viết này không thể liệt kê tất cả mọi trường hợp. Vì vậy, khi tra một từ có hậu tố đặc biệt, các bạn nên dùng từ điển Pháp-Pháp, để kiểm tra số nhiều của nó thuộc trường hợp nào để chủ động ghi nhớ, tránh nhầm lẫn nhé.

Dưới đây là một số trường hợp khác nữa.

Khi soạn những nội dung này, mình nhớ lại quá trình mình đã học chúng. Lúc mới tiếp cận những trường hợp “lắt léo” như vậy, mình luôn cảm thấy rất hoang mang. Nhưng rồi khi đã học qua và làm chủ được rồi, mình lại thấy nó thật thú vị. Hi vọng hành trình của các bạn không khác mình nhiều. Chúc các bạn học tốt.

Thúy Quỳnh

Giải đua xe đạp vòng quanh nước Pháp

Tout savoir sur le Tour de France

Hàng năm, ngoài giải vô địch bóng đá thế giới (Coupe du monde) và Thế vận hội (les Jeux Olympiques) còn có một giải đấu mà chúng ta rất mong chờ, đó chính là Tour de France. Ban đầu, đây chỉ là giải đấu ở Pháp, nhưng sau đó đã nhanh chóng nổi tiếng trên toàn thế giới. Giải đấu diễn ra vào mùa hè các năm. Vậy cụ thể giải đấu này là gì, bắt nguồn từ khi nào và tại sao lại hấp dẫn đến như thế? Cùng khám phá với Fi nhé.

 

C’est quoi le Tour de France ? – Tour de France là gì?

Tour de France, hay còn gọi là Grande Boucle, là một giải đua xe đạp (une compétition de cyclisme) vòng quanh nước Pháp. Giải đua diễn ra (se dérouler) vào tháng 7 hàng năm (tous les ans au mois de juillet) và trong vòng ba tuần liên tục (pendant 3 semaines). Trong giải đua, các cua-rơ (les coureurs) sẽ phải vượt hơn 3000 km (parcourir plus de 3000 km).

Histoire – Lịch sử hình thành

Ý tưởng giải đua được ra đời vào năm 1903 bởi Henri Desgrange – tổng biên tập kỳ cựu của tờ báo thể thao L’Auto (directeur-rédacteur en chef du journal sportif L’Auto). Ông muốn tạo ra một giải đua với 6 chặng (six étapes) kéo dài 2 428 km, gần như một vòng quanh nước Pháp. Dù mục đích ban đầu (l’objectif initial) chỉ là tăng số lượng phát hành (augmenter le tirage d’un journal) cho tờ báo nhưng thành công của Tour de France đã vượt xa mong đợi (dépasser les attentes), nó đã trở thành một trong những sự kiện thế thao được đón đợi nhất hành tinh (l’un des événements sportifs les plus attendus au monde)

Desgrange cùng Géo Lefèvre, chủ biên chuyên mục “xe đạp” (chef de la rubrique « cyclisme ») của tờ báo L’Auto đã tổ chức giải đua đầu tiên. 60 tay đua tham gia tranh tài phải vượt qua 6 chặng: Paris, Lyon, Marseille, Toulouse, Bordeaux và Nantes. Giữa các chặng có nhiều ngày nghỉ.

Ngày nay, giải đua xe đạp vòng quanh nước Pháp mỗi năm thu hút từ 180-200 tay đua thuộc khoảng 20 đội khác nhau (entre 180 et 200 coureurs issus d’une vingtaine d’équipes). Tour de France được phát sóng rộng rãi tại 190 quốc gia (être retransmis dans 190 pays), với hơn 3,5 tỷ người xem mỗi năm (plus de 3,5 milliards de téléspectateurs). Nó cũng thu hút không dưới 12 triệu người hâm mộ đi đến các sân khấu để cổ vũ các vận động viên yêu thích. 

 

Les maillots distinctifs – Những chiếc áo thi đấu đặc biệt

Le maillot jaune – Áo vàng

Áo vàng (Le maillot jaune) là biểu tượng của Tour de France (un symbole du Tour de France). Vào cuối mỗi chặng, tay đua nhanh nhất trong tất cả các chặng sẽ mặc áo vàng cho chặng tiếp theo (porter le maillot jaune sur l’étape du lendemain). Tất cả những tay đua đều mơ ước ít nhất được một lần khoác lên mình chiếc Áo Vàng đó dù chỉ là một ngày. Khi vòng đua kết thúc trên đại lộ Champs Elysée như truyền thống, thì người giữ Áo Vàng là nhà vô địch của vòng đua năm đó (le vainqueur du Tour de France de l’année). Chiếc áo này được đưa ra năm 1919 để người xem có thể dễ dàng nhận ra người đang dẫn đầu. Đây cũng là màu giấy in của tờ báo l’Auto. Người mang chiếc áo này đầu tiên là tay đua người Pháp Eugène Christophe.

Le maillot vert – áo xanh lá 

Người chạy nước rút nhanh nhất (Le meilleur sprinteur) được vinh dự mang chiếc áo xanh (le maillot vert) từ năm 1953. 

Le maillot blanc à pois rouges – Áo trắng chấm bi đỏ

Áo trắng chấm bi đỏ ra đời từ năm 1975 và được trao cho tay đua leo núi tài ba nhất (le meilleur grimpeur). Tay đua này được trao cho danh hiệu Vua leo núi của cuộc đua với điểm tích lũy nhiều nhất từ các chặng leo núi suốt đường đua.

Le maillot blanc – Áo trắng

Chiếc áo này được coi như áo vàng của thế hệ trẻ (“le maillot jaune des jeunes”). Tay đua trẻ xuất sắc nhất (dưới 25 tuổi) – người hoàn thành cuộc đua với tổng thời gian ngắn nhất sẽ được mặc chiếc áo trắng trong giải đua. Đây cũng là danh hiệu có từ năm 1975.

Đến nay, với 36 lần chiến thắng, Pháp là quốc gia chiếm số lần đoạt giải nhiều nhất. Kế đến là Bỉ (18 lần), Mỹ (11 lần), Ý (9 lần), Tây Ban Nha (8 lần), Luxembourg (4 lần), Thụy Sĩ và Hà Lan (mỗi nước 2 lần).

 

Giải đua Tour de France 2022 đã sắp đi đến hồi kết. Bạn có tò mò không biết vận động viên nào sẽ vô địch năm nay hay không? Không biết liệu đó là một tay đua người Pháp, người Anh, người Mỹ hay người gì đây ta. Cùng đón xem kết quả cuối cùng trong vài ngày tới nhé.

Ánh Tuyết

Từ vựng về các loại côn trùng

Les insectes 

Nếu bạn là người yêu thích thiên nhiên, đặc biệt là côn trùng thì chắc chắn không thể bỏ qua bài viết này. Xem thử xem bạn đã biết hết những loại côn trùng này chưa nhé.

  1. Fourmi (n.f) : kiến

Fourmi rouge : kiến lửa

Fourmi ailée : kiến cánh

2. Abeille (n.f) : ong mật

Bourdon (n.m) : ong gấu

Guêpe (n.f) : ong vò vẽ

Frelon (n.m) : ong bắp cày

3. Libellule (n.f) : chuồn chuồn

Libellule rouge (n.f) : chuồn chuồn ớt

Chrysope (n.m) : chuồn chuồn cỏ 

4. Papillon (n.m) : bướm
Papillon de nuit : bướm đêm

5. Luciole (n.f) : đom đóm

6. Cigale (n.f) : ve sầu

 

7. Moustique (n.m) : muỗi

8. Mouche (n.f) : ruồi

Taon (n.m) : ruồi trâu

9. Cafard (n.m) : gián

10. Araignée (n.f) : nhện

11. Puceron (n.m) : rệp

12. Pou (n.m) : rận

13. Scorpion (n.m) : bọ cạp

14. Scarabée (n.m) : bọ hung

15. Puce (n.f) : bọ chét

16. Termite (n.m) : mối

17. Coccinelle (n.f) : bọ cánh cam

18. Doryphore (n.m) : bọ cánh cứng khoai tây 

19. Gendarme (n.m) : bọ lửa

20. Mante religieuse (n.f) : bọ ngựa

21. Sauterelle (n.f) : châu chấu

22. Cricket = grillon (n.m) : dế

23. Escargot (n.m) : ốc sên

24. Limace (n.f) : sên lãi

25. Ver (n.m) : sâu

Chenille (n.f) : sâu bướm

26. Ver de terre (n.m) : giun đất

27. Mille-pattes (n.m) : cuốn chiếu

 

14/7 người Pháp kỷ niệm điều gì?

Que célèbre-t-on à chaque 14 juillet?

Khi nghe đến 14/7, ngày Quốc Khánh của Pháp, hầu hết mọi người sẽ nghĩ về sự kiện chiếm ngục Bastille diễn ra vào 14/7/1789 vô cùng nổi tiếng. Tuy nhiên, có thật sự là người Pháp đã chọn sự kiện này để làm ngày kỷ niệm của cả quốc gia không? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ điều đó 😀

En 1880, quand les députés cherchent une date pour la fête nationale, certains d’entre eux pensent que le 14 juillet 1789. Mais ça n’est pas une très bonne idée parce que c’était un évènement très violent qui a divisé les Français. Ils veulent plutôt célébrer un événement qui montre l’unité des Français, un événement un peu plus positif à leurs yeux.

(Năm 1880, khi các nghị sĩ tìm kiếm một ngày để trở thành ngày Quốc Khánh, một số người nghĩ đến ngày 14/7/1789. Tuy nhiên, đây lại không phải là một ý tưởng tốt bởi nó được cho là một sự kiện rất bạo lực, gây chia rẽ người dân Pháp. Họ muốn kỷ niệm một sự kiện khác thể hiện sự đoàn kết của người Pháp, một sự kiện tích cực hơn dưới con mắt của họ.)

Cet autre événement, c’est la fête de la Fédération. Et, c’est une bonne coïncidence, parce que la fête de la Fédération, elle a eu lieu le 14 juillet 1790, c’est-à-dire un an plus tard, un an après la prise de la Bastille. À ce moment-là, le 14 juillet 1790, on pense que la révolution est terminée et que la France est prête à entrer dans la modernité.

(Cái gọi là “sự kiện khác” này chính là ngày hội Liên bang. Và đó là một sự trùng hợp khi ngày này lại rơi vào 14 tháng 7 năm 1790, có nghĩa là tròn một năm sau ngày chiếm ngục Bastille. Vào lúc thời điểm 14/7/1890, người ta cho rằng Cách Mạng đã kết thúc và Pháp đã sẵn sàng bước vào thời kỳ hiện tại.)

Donc ces députés décident d’adopter le 14 juillet comme fête nationale. Mais pour que tout le monde soit d’accord, ils ne disent pas si on fête le 14 juillet 1789 (La prise de la Bastille) ou le 14 juillet 1790 (La fête de la Fédération). On décide simplement que le 14 juillet sera la fête nationale française.

(Vì vậy, các nghị sĩ quyết định thông qua ngày 14 tháng 7 là ngày lễ Quốc Khánh. Nhưng để tất cả mọi người đồng ý, họ không nói cụ thể là kỷ niệm ngày 14 tháng 7 năm 1789 (chiếm ngục Bastille) hay ngày 14 tháng 7 năm 1790 (ngày hội liên bang). Họ chỉ đơn giản quyết định rằng ngày 14 tháng 7 là ngày lễ Quốc Khánh của Pháp.)

Hà Quỳnh

7 điều cần biết về hoàng đế Napoléon Bonaparte

Napoléon Bonaparte : 7 choses à savoir sur l’empereur

Là một trong ba nhân vật tiêu biểu nhất của lịch sử Pháp cùng với tướng de Gaulle, vị nữ anh hùng Jeanne d’Arc, Napoléon Bonaparte đã để lại biết bao nhiêu dấu ấn cho thủ đô Paris. Nhân ngày Quốc Khánh Pháp, hãy cùng Fi tìm hiểu 7 điều cơ bản nhất về vị hoàng đế đại tài này. Ngay cả khi bạn không thích học sử, bạn cũng có thể dễ dàng “tiêu hóa” được những thông tin này.

  • Bon en maths – Giỏi toán

Napoléon Bonaparte sinh ngày 15/8/1769, tại Ajaccio, đảo Corse. Ngay từ khi còn nhỏ, ông đã thể hiện là một người độc đoán (autoritaire) và hiếu động (turbulent). Ông học rất giỏi toán và theo học trường quân sự hoàng gia Paris (l’école royale militaire de Paris).

  • Un jeune général – Một vị tướng trẻ tuổi

Vào thời điểm diễn ra Cách mạng Pháp, quân đội nước ngoài đe dọa Pháp, Bonaparte là một nhà chiến lược gia đại tài (un excellent stratège). Ông trở thành “lão” tướng khi mới chỉ 24 tuổi.

  • Victoire en Italie – Chiến thắng tại Ý

Năm 1795, Napoléon trở thành chỉ huy quân đội Pháp (chef de l’armée française) tại Ý. Năm 1797, ông đánh bại quân đội Áo đang đóng chiếm Pháp (occuper la France).

  • Tous les pouvoirs – Nắm toàn bộ quyền lực Pháp

Năm 1798, Napoléon lên đường chinh phục Ai Cập (partir à la conquête de l’Égypte). Mặc dù thất bại, song khi quay lại Paris, ông vẫn được chào đón như một vị anh hùng (être acceulli en héros). Tháng 10 năm 1799, ông lên nắm toàn bộ quyền lực tại Pháp (prendre tous les pouvoirs en France). Ngày 2 tháng 12 năm 1804, ông trở thành hoàng đế vĩ đại của Pháp, ông tổ chức lại toàn bộ nước nhà : ông thành lập ngân hàng Pháp (créer la Banque de France), soạn thảo bộ luật Dân sự (rédiger le Code civil) (một cuốn sách tập hợp tất cả các luật liên quan đến đất nước, các cá nhân và gia đình…)

  • En empire – Một đế chế 

Napoléon đi chinh phạt rất nhiều nước ở châu Âu (faire la conquête de nombreux pays d’Europe). Đế chế của ông bao gồm Bỉ, Hà Lan, một phần Đức và Ý… Chỉ có duy nhất vương quốc Anh là không bị xâm chiếm.

  • Échec en Russie – Thất bại tại Nga

Năm 1812, Napoléon quyết định xâm chiếm Nga (conquérir la Russie). Tuy nhiên, ông đã thất bại. Rất nhiều binh lính trong quân đội của ông đã tử nạn vì đói và rét (mourir de faim et de froid). Napoléon trở về Pháp, quân đội của ông giờ phải đối mặt với liên minh (une coalition) được thành lập bởi Nga, Anh, Áo và Phổ.

  • La défaite – Thất bại

Pháp bị xâm lược và thất bại. Ngày 6 tháng 4 năm 1814, Napoléon phải thoái vị (abdiquer). Ông phải đến đảo Elbe, biển Địa Trung Hải. Năm 1815, ông giành lại quyền lực ở Pháp (reprendre le pourvoir). Tuy nhiên, sau đó, ngày 18 tháng 6 năm 1815, ông đã thất bại (être battu par) trước Anh, Phổ trong trận Waterloo. Vì thế, ông đã bị đầy ra đảo Sainte-Hélène, nam Đại Tây Dương. Ông mất tại đó ngày 5 tháng 5 năm 1821.

Như vậy, chúng ta đã cùng nhau khám phá 7 điểm cơ bản về hoàng đế Napoléon đại tài – người đã đưa nước Pháp đi vào thời đại hoàng kim. Dù có chiều cao khiêm tốn và thường được gọi với cái tên thân mến “Viên Hạ Sĩ nhỏ bé”, nhưng Napoléon là một con người đầy nghị lực và rất tham vọng, ông là một nhà cai trị xuất chúng. Vậy nên các bạn à, dù bạn có cao hay thấp, chỉ cần trở nên xuất sắc, ai cũng sẽ phải ngước nhìn.

Tuyết Anh

Từ vựng chủ đề ngược đãi trẻ em

Vocabulaire thématique : La maltraitance des enfants

Types de maltraitance : các loại ngược đãi

  1. Le commerce des enfants :  nạn buôn bán trẻ em
  2. L’esclavage sexuel : nô lệ tình dục
  3. La prostitution des enfants : mại dâm trẻ em
  4. La pédophilie : ấu dâm
  5. Des réseaux pédophiles : mạng lưới ấu dâm
  6. La torture : tra tấn
  7. La main d’oeuvre bon marché : nhân công giá rẻ
  8. Être acheté à sa famille : bị bán từ gia đình
  9. Enlever un enfant : bắt cóc trẻ
  10. Frapper un enfant : đánh đập trẻ
  11. Violer : xâm hại
  12. Souffrir de négligence : bị làm ngơ

Violence scolaire : Bạo lực học đường

  1. intimidation (f): hăm dọa, đe dọa
  2. racket (m): tống tiền
  3. souffre-douleur (m, invariable): người bị bắt nạt
  4. harcèlement (m): quấy rối
  5. brimade (f): trò bắt nạt, ăn hiếp
  6. séquelle (f,pl): di chứng, di tật
  7. représailles (f,pl): trả đũa
  8. traumatisme (m): chấn thương, chấn thương tâm thần

Acteurs : các nhân tố

  1. Un pédophile : kẻ ấu dâm
  2. Des enfants victimes d’esclavage sexuel : trẻ là nạn nhân nô lệ tình dục
  3. Un trafiquant d’enfants : kẻ buôn bán trẻ em
  4. Un intermédiaire : kẻ trung gian
  5. Un auteur de sévices sur enfants : kẻ bạo hành trẻ

Solutions : Giải pháp

  1. Une association de protection de l’enfance : tổ chức bảo vệ trẻ em
  2. Les droits de l’enfant : quyền trẻ em
  3. Libérer les enfants : giải phóng trẻ
  4. Améliorer la vie des enfants : cải thiện đời sống cho trẻ
  5. Le système de protection de l’enfance : hệ thống bảo vệ trẻ em
  • Tuyết Anh- 

 

[Truyện chêm tiếng Pháp] Lợi ích và khó khăn của các bạn trẻ khi ra ở riêng, tách khỏi gia đình

Quitter le cocon familial – Avantages et inconvénients

Với nhiều bạn trẻ, “ra ở riêng” là để khẳng định sự trưởng thành và hoàn thiện bản thân. Nhưng khi tách khỏi bố mẹ, tách khỏi gia đình, chúng ta sẽ phải đối mặt với rất nhiều khó khăn. Vậy hãy cùng Fi chia sẻ quan điểm về những lợi ích và khó khăn của việc “rời khỏi tổ ấm gia đình”. Đồng thời, học tiếng Pháp luôn bằng câu chuyện chêm sau đây. Biết đâu người ra đề bài thi sắp tới lại đọc được bài viết này của Fi và thấy thú vị … Hihi.

Avantages – Lợi ích

  1. Devenir plus autonome, plus indépendant – Trở nên tự giác, tự lập hơn

Khi sống tách khỏi gia đình, chúng ta sẽ phải học cách tự sắp xếp cuộc sống (organiser la vie), tự xoay sở một mình (se débrouiller tout seul). Dù ban đầu khó khăn nhưng dần dần chúng ta sẽ quen và bắt đầu trở nên tự giác, tự lập hơn.

  1. Avoir plus de liberté – Tự do hơn

Sống xa gia đình, chúng ta có thể làm những thứ ta muốn, ăn những thứ ta thích mà không cần xin phép ai (faire ce qu’on veut, manger ce qu’on aime sans devoir demander la permission). Khi đi chơi buổi tối, chúng ta cũng không cần báo cáo bố mẹ mấy giờ mình về (sortir le soir sans forcément prévenir les parents quand on rentre)

  1. Éviter les conflits entre parents et enfants – Tránh xung đột giữa bố mẹ và con cái

Cha mẹ và con cái thuộc 2 thế hệ khác nhau (appartenir à 2 générations différentes), sẽ có những quan điểm khác nhau (de différents points de vue). Chính vì thế, khi sống chung sẽ xảy ra những xung đột (conflits), những tranh cãi, đôi khi gây ra những tổn thương (blessures d’esprit). Để giữ tình cảm gia đình, việc con cái ra ở riêng có thể được coi là một trong những giải pháp tốt.

Inconvénients – Bất lợi

  1. Problème financier – Vấn đề tài chính

Khi ra ngoài ở, chắc chắn sẽ có nhiều chi phí phát sinh: từ tiền ăn (la nourriture), tiền ở (le loyer), tiền đi lại (le déplacement), tiền điện (la facture d’électricité), tiền nước (la facture d’eau), các nhu cầu giải trí (les loisirs)… Chúng ta sẽ có thêm những áp lực liên quan đến chuyện tiền bạc mỗi ngày (plus de stress quotidien liés à l’argent).

  1. La solitude – Cô đơn

Sống xa người thân, đôi khi chúng ta sẽ cảm thấy rất cô đơn (être solitaire). Nhiều khi gặp khó khăn trong cuộc sống, chúng ta lại không thể nhận sự giúp đỡ đến từ gia đình (pas de soutien familial en cas de difficulté).

Conclusion – Kết luận

Sau khi xem xét lợi ích và khó khăn của việc ra ngoài sống riêng, bạn đã có quyết định cho mình chưa? Tiếp tục sống chung với bố mẹ hay ra ngoài sống tự lập? Việc ra ngoài sống riêng tuy có những khó khăn nhưng là một trong những bước cần thiết của hành trình trưởng thành. Nếu bạn quyết định ra ngoài sống thì hãy lên kế hoạch chuẩn bị thật kỹ, cả về mặt vật chất lẫn tinh thần. Fi chúc các bạn sắp xếp tốt cuộc sống của mình.

Hà Quỳnh