38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Lễ Tạ Ơn: Nguồn gốc, ý nghĩa, phong tục và từ vựng liên quan


Connaissez-vous Thanksgiving ?

Bạn có biết rằng, với rất nhiều người Mỹ (pour beaucoup d’Américains), lễ Tạ Ơn – Thanksgiving là ngày lễ quan trọng nhất trong năm (la fête la plus importante de l’année) ? Thanksgiving bắt nguồn từ từ « Thanks », cảm ơn (merci). Vào lễ Tạ Ơn, tất cả chúng ta đều cố gắng trở nên biết ơn (remerciant/ reconnaissant), biết ơn vì có gia đình (une famille), có bạn bè (des amis), có 1 công việc thú vị (un travail intéressant), có sức khỏe (la santé) hoặc chỉ đơn giản là có những món ngon để ăn (de bonnes choses à manger) !

Histoire de Thanksgiving

Vào thế kỷ 17 (Au 17e siècle), có nhiều dân tộc Anh (divers peuples d’Angleterre) đã bị đàn áp tôn giáo (souffrir d’oppression religieuse) phải rời bỏ đất nước (quitter le pays). Họ thường được gọi là những người hành hương (les pèlerins). Họ phải đi rất xa. Đói và lạnh, một nửa trong số họ (la moitié d’entre eux) không qua nổi mùa đông khắc nghiệt và cuối cùng, chỉ còn lại khoảng một trăm người (seulement une centaine d’entre eux) đến được châu Mỹ (arriver en Amérique).

Vào mùa xuân, với sự giúp đỡ của người Mỹ Anh-điêng (avec l’aide des Indiens d’Amérique), những người sống sót còn lại (les survivants) đã học cách trồng cây cối, hoa màu (apprendre à faire pousser des plantes, des arbres, des légumes) và đến mùa thu, họ đã có rất nhiều lương thực để nuôi sống cả dân tộc (beaucoup de nourriture pour nourrir tout le peuple). Và để cảm ơn người Anh-điêng, họ đã tổ chức một bữa tiệc thịnh soạn kéo dài 3 ngày (organiser un très grand dîner durant trois jours) !

Những người hành hương và Anh-điêng cùng nhau sẻ chia và trân trọng phút giây gắn kết, ấm áp, và hữu hảo này (partager et apprécier ce bon moment de solidarité, convivialité et amitié). Và đó được coi là ngày lễ Tạ Ơn đầu tiên (être considéré comme le premier « Thanksgiving Day ») năm 1621. Sau đó, mỗi năm cũng vào ngày này, người Mỹ tổ chức lễ Tạ Ơn để nhớ về kỷ niệm xưa (en souvenir de ce beau jour).

Quand et où est célébré Thanksgiving ?

Kể từ năm 1621 tại Mỹ (Depuis 1621 aux États-Unis), lễ Tạ Ơn được tổ chức hàng năm vào thứ năm của tuần thứ tư tháng 11 (le quatrième jeudi de novembre). Lễ Tạ Ơn cũng được tổ chức hàng năm tại Canada nhưng vào ngày khác (à une date différente), đó là thứ hai của tuần thứ hai tháng 10 (le second lundi d’octobre).

Comment cela se passe aux Etats-Unis ?

Tạ Ơn là một ngày lễ gắn với lương thực, thực phẩm (une fête liée à la nourriture) bởi lương thực, thực phẩm giúp con người duy trì sự sống (permettre de survivre et de vivre). Vào lễ Tạ Ơn, người ta thường dành nhiều thời gian để ăn những món ngon (passer beaucoup de temps à profiter de la bonne nourriture) ! Bữa tối thường rất thịnh soạn (dîner très copieux) và họ thường dành nhiều thời gian trên bàn ăn (passer beaucoup de temps à table).

Comment cela se passe aux Etats-Unis ?

Trên bàn ăn thường có những món từ mùa vụ thu hoạch (les produits des récoltes de saison) : ngô (maïs), đậu cô ve (haricots), bí (courges), khoai lang (patates douces), hành tây (oignons), xà lách xanh (salade verte), rau chân vịt (épinards)… cũng như việt quất (cranberries), hạt hồ đào (noix de pecan), thịt nguội (jambon), đặc biệt không thể thiếu món gà Tây truyền thống (sans oublier la traditionnelle dinde de Thanksgiving) !

Passer du temps avec sa famille et ses amis

Lễ Tạ Ơn là khoảng thời gian của sự sẻ chia, gắn kết, hữu hảo, yêu thương (un temps de partage, solidarité, amitié, amour) … Đây cũng là dịp để nghĩ về về những điều ta đang có (penser à ce que l’on a), biết ơn (être reconnaissant) và tập trung vào những điều quan trọng với ta (se recentrer sur ce qui est important). Mặc dù đây không phải là một ngày lễ của tôn giáo (une fête religieuse) nhưng nó lại mang ý nghĩa tinh thần lớn (des fondements spirituels).

Lễ Tạ Ơn là khoảng thời gian mà các thành viên trong gia đình có cơ hội bên nhau (le moment où tous les membres de la famille se rassemblent). Nhiều người vượt ngàn cây số xuyên đất nước để có thể sum họp bên gia đình (traverser tout le pays pour être avec leur famille). Đó là lý do vì sao với nhiều người Mỹ, lễ Tạ Ơn còn quan trọng hơn Giáng Sinh (une fête encore plus importante que Noël).

Autres traditions

  • Giúp đỡ người khác (L’aide aux autres) : Nhiều tổ chức và hiệp hội trao tặng những bữa ăn cho người già, người vô gia cư và người nghèo (offrir des repas aux personnes âgées, aux sans domicile et aux pauvres).
  • Bóng đá (Le football) : Lễ tạ ơn là thời gian để xem các trận bóng đá bên những người thân yêu (l’occasion de regarder avec ses proches des matchs de football). Một số trận đấu lớn của trường đại học thậm chí còn được phát sóng trên truyền hình quốc gia (être retransmis à la télévision nationale) nhân dịp Lễ tạ ơn.
  • Diễu hành (la parade) : Nhiều người Mỹ rất thích xem diễu hành trên TV hoặc trong thị trấn (regarder la parade de Thanksgiving à la télévision ou en ville).