Warning: Declaration of YOOtheme\Theme\Wordpress\MenuWalker::walk($elements, $max_depth) should be compatible with Walker::walk($elements, $max_depth, ...$args) in /home/tiengphap/domains/tiengphapthuvi.fr/public_html/wp-content/themes/yootheme/vendor/yootheme/theme/platforms/wordpress/src/Wordpress/MenuWalker.php on line 115

38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

[ngon_ngu]


Warning: Creating default object from empty value in /home/tiengphap/domains/tiengphapthuvi.fr/public_html/wp-content/themes/yootheme/vendor/yootheme/builder/src/Builder/ElementTransform.php on line 182

Warning: Creating default object from empty value in /home/tiengphap/domains/tiengphapthuvi.fr/public_html/wp-content/themes/yootheme/vendor/yootheme/builder/src/Builder/ElementTransform.php on line 182

Tổng hợp các loại luận văn, báo cáo và đặc thù của từng loại

Les types de mémoires et leur spécificité 

Chúng ta thường biết đến khóa luận tốt nghiệp đại học, luận văn thạc sỹ, luận án tiến sĩ. Vậy các từ này trong tiếng Pháp gọi là gì? Ngoài ra còn các loại luận văn, luận án nào khác nữa? Tổng hợp sau đây của Fi sẽ giúp các bạn làm rõ nhé.  

Bảng: Récapitulatif des types de mémoires et leur spécificité

Type de mémoire

(Loại luận văn)

Spécificité

(Đặc thù)

Le mémoire de recherche / Le mémoire scientifique

(Luận văn nghiên cứu)

 

 

** L’article scientifique 

 

** (Bài báo khoa học)

C’est un travail personnel entrepris par l’étudiant. Mémoire de master ou une thèse impliquant des recherches poussées et une démarche argumentée. Les recherches empiriques sont nécessaires. Il faut montrer de fortes capacités d’analyse.

(Đây là dự án cá nhân do sinh viên phát hiện ra vấn đề, lên ý tưởng và thực hiện. Luận văn thạc sĩ hoặc luận án tiến sĩ bắt đầu từ các vấn đề mà nghiên cứu sinh tìm ra và lập luận để thực hiện. Các nghiên cứu dựa vào kinh nghiệm là rất cần thiết. Phải chỉ ra được khả năng phân tích sâu của chủ đề)

Un article scientifique est une recherche moins étendue, dans la durée et dans le contenu, et présentée dans un format réduit

(Khác với luận văn thạc sĩ hay tiến sĩ, bài báo khoa học là một nghiên cứu hẹp hơn, về cả độ dài và nội dung, và được trình bày dưới dạng rút gọn)

Le mémoire de fin d’études / Le mémoire universitaire)

 

(Luận văn tốt nghiệp)

 

 

En fin d’études supérieures, ce mémoire demande plus de réflexion que de recherche sur un sujet. C’est un mémoire de recherche avec argumentation et démonstration des conclusions tirées sur le sujet.

 

(Thực hiện khi kết thúc mỗi bậc đào tạo từ bậc đại học trở lên, luận văn yêu cầu nhận xét, đánh giá về chủ đề nhiều hơn là chỉ tìm kiếm. Đó là một loại luận văn nghiên cứu mà từ chủ đề nghiên cứu, sinh viên rút ra kết luận từ các lập luận và dẫn chứng)

Le mémoire de Licence

 

(Khóa luận tốt nghiệp)

La réflexion et la rédaction sont très importantes. Il ne s’agit pas vraiment de faire des recherches innovantes, mais de répondre en argumentant avec des données disponibles.

(Quá trình suy nghĩ và viết rất quan trọng. Đây không hoàn toàn là nghiên cứu để đổi mới, mà để tìm câu trả lời cho vấn đề đã nêu bằng cách lập luận từ các dữ liệu thu thập được)

Le mémoire de Master

(Luận văn thạc sĩ)

 

C’est le mémoire de fin de cursus en Master. Il est similaire au mémoire de recherche, car l’étudiant doit apporter des connaissances et données produites par lui.

(Đó là loại luận văn cần làm sau khi kết thúc bậc học cao học. Nó giống như luận văn nghiên cứu, bởi vì sinh viên phải viết ra được những kiến thức và dữ liệu từ quá trình nghiên cứu của bản thân)

Le mémoire de stage

 

(Báo cáo thực tập)

 

Ce mémoire va problématiser les expériences de stage pour leur donner une dimension plus réflexive, tout en restant concrètes.

(Loại báo cáo này yêu cầu trình bày những kinh nghiệm, nhận xét trong quá trình thực tập một cách quy mô và sâu sắc, tất cả đều phải rất cụ thể)

Le mémoire en marketing

 

(Luận văn / Nghiên cứu MKT)

C’est un document de recherche et d’analyse approfondie qui se concentre sur des aspects spécifiques du marketing dans le contexte d’une organisation ou d’une entreprise. Il est généralement rédigé dans le cadre d’un programme d’études supérieures en marketing ou en administration des affaires (MBA), mais peut également être réalisé par des professionnels du marketing cherchant à approfondir leurs connaissances ou à résoudre des problèmes spécifiques dans leur domaine de travail. Il est très pratique et doit intéresser vos futurs employeurs. Choisissez un sujet en rapport avec votre carrière.

(Đây là 1 văn bản nghiên cứu và phân tích sâu tập trung vào một mặt cụ thể về marketing của một tổ chức hoặc doanh nghiệp. Nếu nó được viết trong khuôn khổ chương trình đào tạo từ Đại học trở lên về marketing hoặc quản trị kinh doanh thì gọi là khóa luận, luận văn. Nếu nó được viết bởi các chuyên gia về marketing để nghiên cứu sâu hoặc giải quyết các vấn đề cụ thể trong lĩnh vực công việc thì gọi là nghiên cứu. Nghiên cứu này sẽ gây ấn tượng cho những người sếp tương lai của bạn, vậy nên hãy chọn chủ đề liên quan đến công việc của bạn)

Le mémoire de droit

(Luận văn Luật)

C’est un mémoire d’argumentation juridique sur des sujets d’actualité dans le domaine du droit en général, ou sur des problématiques légales complexes.

(Đó là một luận văn mà trong đó người viết lập luận về các chủ đề thời sự dưới góc độ pháp lý về lĩnh vực Luật nói chung, hoặc một vấn đề phức tạp liên quan đến pháp luật)

Như vậy, các luận văn hay các nghiên cứu, được sinh viên thực hiện trong quá trình học tập ở bậc đại học trở lên, hoặc do các chuyên gia thực hiện để phục vụ cho công việc hoặc để nâng cao trình độ chuyên môn của mình. Mỗi loại lại có tên gọi khác nhau. Trong bài này chúng mình chỉ tổng hợp một số loại hay gặp nhất, để giúp các bạn dùng đúng từ khi cần.

– Khánh Hà – 

Từ vựng về chiến thắng 30/4/1975

Vocabulaire de la victoire du 30 avril 1975

Có thể khi học tiếng Pháp, các bạn chưa bao giờ nghĩ một ngày, các bạn lại nói chuyện với một người bạn nói tiếng Pháp về lịch sử. Hãy chuẩn bị “áo giáp” cho mình để nói thật tốt nhé.

Bộ từ vựng này hết sức giản lược và “dễ chịu”, có thể giúp việc bắt đầu học lịch sử bằng tiếng Pháp của các bạn suôn sẻ hơn. Cùng cố gắng nhé.

Ánh Tuyết

[Truyện chêm tiếng Pháp] Đặc điểm của những người cầm tinh con mèo

Caractéristiques des personnes nées sous le signe du chat

Trong văn hóa phương Đông (dans la culture orientale), đặc biệt là ở Việt Nam, 12 con giáp (12 animaux du zodiaque) có một ý nghĩa vô cùng quan trọng (avoir une signification très importante). 12 con giáp gồm: Tí (Rat), Sửu (Buffle), Dần (Tigre), Mão (Chat), Thìn (Dragon), Tỵ (Serpent), Ngọ (Cheval), Mùi (Chèvre), Thân (Singe), Dậu (Coq), Tuất (Chien), Hợi (Cochon). Chúng ta sinh ra vào năm nào thì sẽ cầm tinh con giáp của năm đó. Nhân dịp năm 2023, năm Quý Mão, chúng ta hãy cùng tìm hiểu những đặc điểm của người cầm tinh con mèo các bạn nhé.

 

 

Tính cách (Personnalité)

Trong 12 con giáp, đây là cung mệnh có tính cách dịu dàng nhất (le signe du zodiaque le plus doux). Những ai cầm tình mèo đều là những người tinh tế (délicat), biết cảm thông (sympathique), luôn hướng đến hòa bình (toujours en quête de paix). Đây là những người khá khôn ngoan (sage), có tài nhận thức về thế giới một cách bẩm sinh, ẩn chứa sự sâu sắc, sáng suốt (une vision profonde et lucide) bên dưới vẻ ngoài vô tình, lãnh đạm (sous une apparence nonchalante et indifférente). Với óc sáng tạo phong phú và tầm hiểu biết cao, người tuổi mèo là những người có phong cách, óc thẩm mỹ và khiếu nghệ thuật cao (des personnes de style, de goût et d’art.).

 

Gia đình (Famille)

Người tuổi mèo rất yêu thương gia đình. Họ luôn dành tiền bạc và công sức (consacrer de l’argent et des efforts) để tạo nên một không gian sống đầm ấm nhất (pour créer un espace de vie le plus chaleureux possible). Họ cảm thấy vui vẻ khi được chuyện trò cùng bè bạn, người thân, và rất thích “tám chuyện” (aimer bavarder). 

 

Nghề nghiệp (Carrière)

Với trí thông minh cũng như sự sáng suốt của mình (Avec son intelligence ainsi que sa perspicacité), người cầm tinh mèo luôn là người nhanh nhạy (agile), giỏi ngoại giao (douée en matière de diplomatie). Vì thế, họ quen biết rộng rãi, có nhiều mối quan hệ xã hội (entretenir de nombreuses relations sociales). Với óc sáng tạo phong phú, nhiều người cầm tinh mèo làm việc trong lĩnh vực y khoa, thiết kế, âm nhạc, và thời trang (travailler dans la médecine, le design, la musique et la mode). Họ rất tinh tế, biết lắng nghe và cảm thông (sensibles, à l’écoute et empathiques). Do vậy, không có gì đáng ngạc nhiên khi họ có thể trở thành những bác sĩ, y tá, nhà tâm lý nổi tiếng và thành công (devenir des médecins, des infirmiers et des psychologues célèbres et accomplis.).

 

Tình cảm (Sentiment)

Những người cầm tinh con Mèo rất vui và hạnh phúc khi được hòa trong đám đông, là thành viên của một nhóm nào đó có cùng sở thích (faire partie d’un groupe ayant des intérêts similaires). Họ là những người bạn biết sẻ chia, đồng cảm, luôn khiến bạn cảm thấy dễ chịu (des personnes avec lesquelles vous pouvez partager, sympathiser, vous sentir toujours à l’aise) khi ở bên cạnh. Trong chuyện tình cảm, dưới vẻ ngoài mềm mỏng, mơ màng, đôi chút hoài niệm (sous une apparence douce, rêveuse, un peu nostalgique) là một người thích chiếm hữu đối phương, đôi khi khiến đối phương cảm thấy ngạt thở (aimer posséder l’autre, le faisant parfois étouffer).

 

Trên đây là những tính cách tiêu biểu của người cầm tinh con mèo. Hãy chia sẻ cho những người tuổi mèo xung quanh bạn để xem có đúng không nhé.

Ánh Tuyết

Bộ từ về trang sức, phụ kiện thời trang

Les accessoires de mode

A. Những phụ kiện dùng trên đầu:

  1. Un chapeau : mũ rộng vành 
  2. Une casquette : mũ lưỡi trai
  3. Un bonnet : mũ len
  4. Une voilette : mạng che mặt
  5. Un serre-tête : bờm
  6. Un chouchou : dây buộc tóc
  7. Une pince à cheveux : kẹp tóc to (cố định toàn bộ tóc)
  8. Une barrette : kẹp tóc nhỏ
  9. Un bandeau : băng đô 
  10. Une couronne : vương miện
  11. Un peigne cheveux fleuri : lược cài hoa
  12. Des boucles d’oreilles (f) : hoa tai
  13. Des lunettes (f) : kính
  14. Des lunettes de soleil : kính râm
  15. Un masque : khẩu trang

B. Những phụ kiện dùng trên cổ và cầm tay:

Đeo cổ:

  1. Une cravatte : cà vạt
  2. Un noeud papillon : nơ bướm
  3. Un foulard : khăn vải quàng cổ 
  4. Une écharpe : khăn len quàng cổ
  5. Un collier de perles : vòng cổ đá quý
  6. Un pendentif : mặt dây chuyền 

Cầm tay:

  1. Un sac à dos : ba lô
  2. Un porte-monnaie : ví
  3. Un éventail : quạt cầm tay
  4. Un parapluie : ô

C. Những phụ kiện dùng cho tay và những phụ kiện khác:

  1. Une montre : đồng hồ
  2. Un bracelet : vòng tay
  3. Une bague : nhẫn
  4. Des gants : găng tay
  5. Un sac à main : túi xách
  6. Un sac bandoulière : túi đeo chéo
  7. Une ceinture : thắt lưng
  8. Des bretelles : dây kéo quần

Khánh Hà – 

 

Các cách thay thế để nâng tầm diễn đạt của bạn (P2)

Enrichir votre vocabulaire

Người Pháp thường nói năng rất văn hoa, coi trọng sự tinh tế của từ ngữ, rất hạn chế việc lặp từ khi diễn đạt. Thế nhưng, khi tiếng Pháp của chúng ta còn hạn chế, chúng ta thường lặp đi lặp lại một vài từ quen thuộc. Nhiều lúc cũng bị “bí từ” nữa. Điều này khiến chúng ta bất lợi khi đi thi, hoặc khi làm việc với người Pháp.

Để nâng tầm diễn đạt của mình, khi học, các bạn đừng quên học những từ/ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa để khi cần có thể “biến hóa” linh hoạt nhé.

  1. Très beau = magnifique : đẹp lộng lẫy
  2. Très bien = excellent : xuất sắc
  3. Très bon = délicieux, succulent : ngon lành
  4. Très fatigué = épuisé, exténué : mệt mỏi, kiệt sức
  5. Très méchant = cruel, féroce : độc ác, tàn bạo
  6. Très triste = déprimé : trầm uất, u buồn
  7. Très heureux = ravi : vui vẻ, hạnh phúc
  8. Très malheureux = affligé : sầu não, đau khổ
  9. Très calme = serein, tranquille : thanh bình, thanh thản
  10. Très agréable = réjouissant : dễ chịu, dễ mến
  11. Très violent = déchaîné : hung dữ, dữ dội
  12. Très fâché = ulcéré : tức giận, thù hận
  13. Très joyeux = hilare : vui mừng, hớn hở
  14. Très salé = dégoûtant : khó ăn, kinh tởm
  15. Très gros = obèse : béo phì
  16. Très grand = immense, géant : khổng lồ
  17. Très large = ample : rộng lớn
  18. Très petit = minuscule : nhỏ xíu
  19. Très mince = menu : nhỏ, vụn
  20. Très poli = courtois : lịch sự
  21. Très important = essentiel, vital : thiết yếu
  22. Très sévère = strict : nghiêm khắc
  23. Très curieux = indiscret : tọc mạch, vô ý
  24. Très mauvais = horrible : kinh khủng
  25. Très ennuyant = assommant : buồn chán
  26. Très inquiet = anxieux : lo láng
  27. Très chaud = brûlant : nóng hổi
  28. Très froid = glacial : lạnh lùng, băng giá
  29. Très clair = limpide : trong sáng, rõ ràng
  30. Très cultivé = érudit : uyên bác

Chính những từ này còn nhiều cách diễn đạt khác nữa đấy. Bạn thử tìm thêm xem nhé.

– Khánh Hà –

Từ vựng chủ đề bóng đá – phần 2

Lexique du football – partie 2

Chủ đề về bóng đá là một chủ đề không bao giờ hết nóng. Nhất là khi vòng chung kết Coupe du Monde 2022 sắp diễn ra. Hơn nữa, biết đâu một ngày nọ bạn vào phòng thi và giám khảo hỏi bạn về chủ đề này thì sao? Cùng học ngay một vài từ vựng để có “nguyên liệu” để “chém gió” nhé.

 

Les actions et les situations sur le terrain : các kỹ thuật, tình huống trên sân

  1. Passer le ballon : chuyền bóng
  2. Dribbler : rê bóng
  3. Tirer : sút bóng
  4. Marquer un but : ghi bàn
  5. Ouvrir le score : mở tỷ số
  6. Battre le record du monde : phá kỷ lục thế giới
  7. Être mené au score : bị dẫn trước 
  8. Obtenir un penalty : nhận một cú đá phạt
  9. Assurer les ailes : bảo vệ hai cánh
  10. Animer le milieu de terrain : khuấy động giữa sân
  11. Prendre le brassard de capitaine : mang băng đội trưởng

 

Les expressions concernants : các ngữ liên quan

  1. Le duel de … contre … : Cuộc đọ sức/ cuộc đấu tay đôi giữa …
  2. Perdre avec un score honteux : thua với tỷ số đáng hổ thẹn
  3. La victoire / défaite face à … : chiến thắng / thất bại trước …
  4.  Un score nul et vierge : một trận hòa không bàn thắng
  5. Le schéma tactique : sơ đồ chiến thuật
  6. Être sur la pelouse : trên sân cỏ
  7. Être sur le banc : trên băng ghế dự bị
  8. Être élu meilleur joueur / gardien : được bầu chọn cầu thủ / thủ môn xuất sắc nhất

 

Les buts : bàn thắng

  1. 2 buts – double : ghi 2 bàn thắng trong một trận (cú đúp)
  2. 3 buts – tour du chapeau : ghi 3 bàn thắng trong một trận (hat-trick)
  3. 4 buts – poker : ghi 4 bàn trong một trận (poker)
  4. 5 buts – penta-trick : ghi 5 bàn trong một trận
  5. 6 buts – double triplé ou hexa-tour : ghi 6 bàn trong một trận
  6. 7 buts – un octa-astuce : ghi 7 bàn trong một trận

 

Les phases : các vòng, các giai đoạn

  1. La phase de groupes : vòng bảng
  2. Le tournoi à élimination directe / L’éliminatoire : vòng loại trực tiếp
  3. Le huitième de finale : vòng 16
  4. Le quart de finale : tứ kết
  5. La demi-finale : bán kết
  6. La finale : chung kết

Học xong bộ này có khi nghe bình luận bóng đá bằng tiếng Pháp được ấy chứ. Các bạn thử xem nhé :))

– Thúy Quỳnh – 


Warning: Creating default object from empty value in /home/tiengphap/domains/tiengphapthuvi.fr/public_html/wp-content/themes/yootheme/vendor/yootheme/builder/src/Builder/ElementTransform.php on line 182

Warning: Creating default object from empty value in /home/tiengphap/domains/tiengphapthuvi.fr/public_html/wp-content/themes/yootheme/vendor/yootheme/builder/src/Builder/ElementTransform.php on line 182