1. C’est le pied: Tuyệt vời
2. À pied d’œuvre: sẵn sàng bắt đầu công việc
3. Avoir les pieds sur terre : đầu óc rất thực tế
4. Avoir un pied dans la tombe : hấp hối (có một chân trong quan tài)
5. Être au pied du mur : bị dồn vào chân tường, buộc phải hành động
6. Lâcher pied : chùn chân, lùi bước trước kẻ thù
7. On se pile sur les pieds : người ta dẫm chân lên nhau (quá đông người)
8. Partir les pieds devant : chết
9. Remettre quelqu’un sur pied : vực lại tinh thần giúp ai
10. Se lever du pied gauche : đen đủi
11. Sécher sur pied : chán chết
12. Travailler d’arrache-pied : vắt chân lên cổ để làm việc, làm việc cật lực để đạt được mục
đích
13. Être bête comme ses pieds: vô cùng ngu ngốc
14. Ne plus remettre les pied: không đặt chân đến đâu nữa
15. Lever le pied: đi chậm lại, sống chậm lại