38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Bạn đã biết 4 nghĩa của tính từ “juste” chưa?


Liệu bạn đã biết đủ 4 nghĩa này của tính từ “juste” chưa? Đọc nghĩa thứ hai thì đừng ngã ngửa nhé.

1. Correct, conforme : đúng

Exemple : 

  • C’est juste ou faux ?
    (Nó đúng hay sai?)
  • Tes réponses à l’exercice sont toutes justes ! Bravo !
    (Câu trả lời của bạn đúng hết! Chúc mừng!)

2. Insuffisant : thiếu

Exemple :

  • 10 euros, c’est un peu juste pour acheter ce livre.
    (10 euros vẫn thiếu để mua quyển sách này)
  • Des rations trop justes, mal calculées
    (Khẩu phần ăn bị thiếu, được tính toán sai)

3. Précis : chính xác, chuẩn 

Exemple :

Cette balance est juste, tu pèse vraiment 60 kgs !

(Cái cân này chính xác mà, bạn nặng 60 kg thật!)

4. Qui respecte le droit, la justice : công bằng

Exemple :

Le conseil de discipline a pris une décision juste.

(Ban Kỷ luật đã đưa ra một quyết định công bằng.)

~~~

Dù đã nhắc đi nhắc lại N lần rồi, nhưng Fi vẫn phải nhắc lần thứ N+1 nữa : Khi học từ nhất định phải chú ý đến các loại nghĩa của từ đó, đừng chỉ chăm chăm biết 1 nghĩa rồi mặc định trong mọi trường hợp nó đều có nghĩa như thế. Nguy hiểm lắm!

– Ánh Tuyết –