38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Tác giả: admin

Tìm hiểu các chế độ phổ biến nhất của điều hòa


Les modes les plus courants sur les climatiseurs

Bạn dùng điều hòa đã vài năm nay mà vẫn chưa rõ hết các chế độ? Không ổn rồi, chỉ khi biết rõ các chế độ, chúng ta mới có thể tối ưu hóa được nhiệt độ điều hòa và năng lượng tiêu thụ. Dưới đây chính là những chế độ mà bạn cần phải biết khi sử dụng điều hòa.

1. Mode Climatisation – Cool (Chế độ làm mát)

C’est généralement le mode par défaut de la plupart des climatiseurs. Grâce à ce mode, le climatiseur refroidit votre pièce à la température que vous avez réglée sur la télécommande et maintient ensuite cette température.

(Nhìn chung, đây là chế độ mặc định ở hầu hết các loại điều hòa. Nhờ có chế độ này, điều hòa làm mát không khí trong phòng với nhiệt độ mà bạn đặt qua điều khiển và sau đó duy trì nhiệt độ này.)

2. Mode Chauffage – Heat (Chế độ làm ấm)

C’est le contraire du mode Cool. Grâce à ce mode, le climatiseur chauffe votre pièce à la température que vous avez réglée sur la télécommande et maintient ensuite cette température.

(Đây là chế độ trái ngược với chế độ làm mát. Ở chế độ này, điều hòa làm ấm không khí trong phòng đến nhiệt độ bạn đặt qua điều khiển từ xa và sau đó cũng duy trì nhiệt độ này trong phòng.)

3. Mode Ventilateur – Fan (Chế độ quạt gió)

Ce mode est généralement utilisé pour ventiler la pièce. Ce mode n’inclut ni refroidissement ni chauffage.

(Chế độ này thường được sử dụng để thông gió trong phòng. Nó không bao gồm làm mát hay làm ấm không khí.)

4. Mode Déshumidification – Dry (Chế độ khô)

Grâce à ce mode, le climatiseur élimine l’excès d’humidité de la pièce. Le ventilateur tourne à basse vitesse et le refroidissement est activé pendant de courts intervalles de temps. Ce mode est généralement utilisé par temps extrêmement humide.

(Với chế độ này, điều hòa sẽ loại bỏ độ ẩm dư thừa trong phòng. Quạt chạy ở tốc độ thấp và quá trình làm mát được kích hoạt trong khoảng thời gian ngắn. Chế độ này thường được sử dụng trong thời tiết cực kỳ ẩm ướt.)

5. Mode Automatique – Auto (Chế độ tự động)

Ce mode fait passer le climatiseur automatiquement d’un mode à l’autre pour arriver au mode le plus efficace. Le climatiseur règle automatiquement la température et la vitesse du ventilateur en fonction de la température ambiante mesurée.

(Chế độ này sẽ tự động chuyển điều hòa từ chế độ này sang chế độ khác để đạt được hiệu quả nhất. Điều hòa tự động điều chỉnh nhiệt độ và tốc độ quạt theo nhiệt độ phòng đo được.)

Ngoài ra, một số điều hòa còn có thêm những chế độ sau:

6. Mode Timer (Chế độ hẹn giờ)

Grâce au mode TIMER, vous pourrez lancer la minuterie et programmer à l’avance l’arrêt de votre climatiseur.

(Khi sử dụng chế độ này, bạn có thể đặt giờ và thiết lập trước thời điểm điều hòa tự tắt.)

7. Mode SILENT/SLEEP (Chế độ vận hành ban đêm)

Lorsque la climatisation passe en mode silence, la puissance est réduite pour faire le moins de bruit possible. Ce mode est généralement symbolisé par une lune.

(Khi điều hòa chuyển sang chế độ vận hành ban đêm, công suất được giảm để tạo ra tiếng ồn ít nhất có thể. Chế độ này thường có biểu tượng là mặt trăng.)

8. Mode ECO (Chế độ tiết kiệm điện)

C’est le mode de l’efficacité énergétique. Le climatiseur décale la température d’1 ou 2 degrés pour réaliser des économies d’énergie. Les lettres ECO s’affichent alors à côté de la température.

(Đây là chế độ sử dụng năng lượng hiệu quả. Điều hòa thay đổi 1 hoặc 2 độ để tiết kiệm năng lượng. Các chữ cái ECO thường được hiển thị bên cạnh nút chế độ này trên điều khiển.)

9. Mode SWING (Thiết lập đảo gió)

Certains appareils disposent d’une touche SWING qui permet de contrôler l’oscillation de la ventilation. Le volet du climatiseur fera un mouvement du haut vers le bas.

(Một số điều hòa sẽ có  thêm nút SWING để điều khiển dao động của hệ thống thông gió. Màn trập điều hòa sẽ di chuyển lên và xuống.)

Hi vọng các bạn đều đã được khai sáng sau bài viết này! ^^

– Ánh Tuyết – 

Góc nhìn mới về gia đình sau khi xem phim Tây Du Ký


Gia đình giống như các nhân vật trong phim Tây Du Ký ấy, tại sao lại vậy?

  • Les enfants sont comme le moine bouddhiste Xuán Zàng (Đường Tăng) qui a toujours besoin d’être protégé, et qui a parfois du mal à distinguer le bien du mal, le vrai du faux.

(Con cái chính là Đường Tăng, lúc nào cũng cần được bảo vệ, có lúc không phân biệt được tốt xấu, thật giả.)

  • La mère est comme Qí Tiān Dà Shèng, « Grand Saint Égal du Ciel » (Tề Thiên Đại Thánh), plus connu sous le nom de Sūn Wù Kōng (Tôn Ngộ Không), un singe immortel qui travaille dur toute la vie, qui n’a pas peur du danger et qui se charge de tout.

(Mẹ thì như Tôn Ngộ Không, cả đời vất cả, không màng nguy hiểm gánh vác tất cả mọi việc.)

  • Les grand-parents sont comme Shā Hé Shàng « Moine des Sables » (Sa Tăng), aussi prénommé Wù Jìng, « Conscient de la Pureté » (Ngộ Tĩnh) qui donne sans rien attendre en retour.

(Ông bà thì như Sa Tăng, âm thầm hy sinh mà không cần báo đáp.)

  • Et le père, c’est comme Zhū Bā Jiè, « Huit Défenses (Interdits Religieux) » (Chư Bát Giới), un cochon ou sanglier qui ne pense qu’à manger, et qui est facilement séduit par les démons/démones.

(Còn bố thì giống Chư Bát Giới vậy, cả ngày chỉ biết ăn, không cẩn thận còn bị yêu quái bắt đi mất.)

Các bạn thấy có chuẩn không nào?

– Thanh Ngân –

Từ vựng về thảm họa thiên nhiên trong tiếng Pháp


Tháng 3 – tháng của những ngày kỷ niệm quan trọng hướng tới bảo vệ môi trường sống của chúng ta tránh khỏi các thảm họa thiên nhiên. Hãy cùng điểm quan một số từ vựng tiếng Pháp quan trọng trong chủ đề này nhé!

– Ánh Tuyết –

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề đời sống công sở


Các bạn đã quay trở lại công sở làm việc chưa? Bộ từ vựng về đời sống nơi công sở này sẽ cho bạn nhiều khái niệm mà mình cần biết khi đi làm đó nhé!

– Thanh Ngân –

Sự kỳ diệu của những đồ vật quanh ta


Hóa ra, mỗi đồ vật xung quanh ta không hề vô chi vô giác như ta tưởng, chúng đều có câu chuyện của riêng mình và dạy cho ta những bài học cực kỳ sâu sắc đó nhé!

  1. TRẦN NHÀ nói rằng: “Hãy đặt mục tiêu cao”
  2. ĐIỀU HÒA bảo: “Cái đầu phải lạnh”
  3. ĐỒNG HỒ nói: “Mỗi phút đều quý giá”
  4. GƯƠNG nói: “Hãy soi xét chính mình”
  5. CỬA SỔ nói: “Hãy nhìn ra thế giới”
  6. CUỐN LỊCH nói: “Hãy tận hưởng mỗi ngày”
  7. CÁNH CỬA nói: “Hãy mở ra và đón nhận những cơ hội”
  8. CÁI GHẾ nói “Hãy ngồi lên đây và bắt đầu công việc ngay”
  9. CÁI LOA nói: “Hãy luôn biết lắng nghe”
  10. NHỮNG QUYỂN SÁCH nói: “Hãy xem chúng tôi như nhà tư vấn bất cứ khi nào gặp khó khăn”

– Khánh Hà –

12 cung hoàng đạo đọc sách gì?


Mỗi cung hoàng đạo có một tính cách, sở thích và gu đọc sách rất khác nhau đó nhé! Cùng khám phá xem nào!

  • Bélier: Aventure (Hành động/ Phiêu lưu)

Caractéristiques (Tính cách): Fonceur (có chí tiến thủ), conquérant (thích chinh phục), énergique (tràn đầy năng lượng), courageux (dũng cảm).

Những cuốn sách thú vị, ghi lại những cuộc phiêu lưu táo bạo là những cuốn sách dành cho bạn.

  • Taureau: Classique (Kinh điển)

Caractéristiques (Tính cách): Loyal (trung thành), franc (thẳng thắn), généreux (hào phóng), têtu (cứng đầu).

Bạn yêu thích những cuốn sách với câu chuyện tình lãng mạn kiểu cũ, những cánh đồng lộng gió và những bộ trang phục xa hoa.

  • Gémeaux: Science-fiction (Khoa học – Viễn tưởng)

Caractéristiques (Tính cách): Complexe (phức tạp), imaginatif (giàu trí tưởng tượng), ouvert d’esprit (cởi mở)

Khoa học viễn tưởng là một thể loại khá mơ hồ. Mặt khác, nó là thể loại truyện với đầy những người ngoài hành tinh và những con robot đi lại xung quanh các quán rượu trong không gian. Và đây chính là thể loại dành cho Song Tử.

  • Cancer: Mémoires (Hồi ký)

Caractéristiques (Tính cách): Sensible (nhạy cảm), rêveur (mơ mộng), inquiet (hay lo lắng).

Hồi kí là thể loại chứa đầy cảm xúc. Đó là thể loại đương nhiên hợp với Cự Giải. Là một người thuộc cung Cự Giải, bạn muốn bước vào thế giới tâm tư của người khác. Thế giới cổ xưa cũng hấp dẫn bạn nhưng bạn chỉ thấy thú vị khi tìm hiểu tâm lý của nhà văn và khám phá xem điều gì khiến cho họ nảy ra ý tưởng.

  • Lion: Fantastique (Giả tưởng)

Caractéristiques (Tính cách): Volontaire (kiên quyết), passionné (nhiệt huyết), charismatique (lôi cuốn), rigoureux (nghiêm khắc).

Là cung hoàng đạo luôn có sự sáng tạo và đam mê, cũng như tài lãnh đạo bẩm sinh, những cuốn sách giả tưởng là đủ vĩ đại để dành cho bạn.

  • Vierge: Roman historique (Tiểu thuyết lịch sử)

Caractéristiques (Tính cách): Exigeant (cầu thị), réfléchi (chu đáo), fiable (đáng tin cậy), discret (kín đáo)

Tiểu thuyết lịch sử thu hút bạn với những khía cạnh phân tích, thực tế, định hướng chi tiết…

  • Balance: Roman littéraire (Tiểu thuyết văn học)

Caractéristiques (Tính cách): Juste (công bằng), indécis (thiếu quyết đoán), charmant (duyên dáng), intègre (trung thực)

Bạn chính là sự cân bằng. Vì thế mà bạn có sự yêu thích ngang bằng với các thể loại khoa học viễn tưởng và giả tưởng. Nhưng bạn cũng thích cả những cuốn tiểu thuyết ngọt ngào về những con người bình thường sống một cuộc sống bình thường. Bạn là một người đọc có chiều sâu, thích những mối quan hệ liên hệ cá nhân phức tạp.

  • Scorpion: Roman policier (Tiểu thuyết trinh thám)

Caractéristiques (Tính cách): Tenace (kiên cường), intense (mãnh liệt), intelligent (thông minh)

Bạn là một độc giả hoàn hảo cho tất cả những gì liên quan đến các thể loại bí ẩn, trinh thám, tâm lí. Bạn thích một câu chuyện có thể thúc đẩy bạn về phía trước. Nếu nhân vật chính là một con người méo mó hay nhân cách đáng ngờ, cũng không sao, miễn là câu chuyện bí ẩn đầy nút thắt và kịch tính.

  • Sagittaire: Humour (Hài hước)

Caractéristiques (Tính cách): Indépendant (độc lập), optimiste (lạc quan), aventureux (có máu phiêu lưu), impulsif (bốc đồng)

Truyện hài. Văn học trào phúng. Hồi ký hài. Những chuyến du lịch thú vị. Khoa học viễn tưởng hài hước. Các bộ truyện tranh. Nhân mã thích những thứ gây cười, và là một nhân mã, bạn cần một cuốn sách với rất nhiều chi tiết gây hài.

  • Capricorne: Non-fiction (Phi hư cấu)

Caractéristiques (Tính cách): Ingénieux (khéo léo), déterminé (cương quyết), fiable (đáng tin cậy), rigoureux (nghiêm khắc)

Một cuốn sách được viết chỉn chu với những câu chuyện chân thật mới có thể làm vừa lòng Ma Kết. Có thể bạn cũng thích những cuốn tiểu thuyết hư cấu như nhiều người khác, nhưng bạn đọc nó một cách nghiêm túc và tập trung hơn. Bạn thích việc học hỏi từ những cuốn sách yêu thích.

  • Verseau: Super-fiction (Siêu viễn tưởng)

Caractéristiques (Tính cách): Idéaliste (duy tâm), inventif (sáng tạo), imprévisible (khó đoán), audacieux (táo bạo)

Bảo bình luôn ở trong thế giới của riêng mình. Bạn là một người suy nghĩ độc lập và tiến bộ, bạn yêu thích những cuốn sách mà người khác có thể thể “kỳ lạ”. Bạn thích những thứ siêu hư cấu và vô lý. Bạn cảm thấy thích thú khi tác giả phá vỡ mọi quy tắc.

  • Poisson: Réalisme magique (Chủ nghĩa hiện thực huyền ảo)

Caractéristiques (Tính cách): Empathique (đồng cảm), intuitif (trực giác), dévoué (tận tâm), indécis (thiếu quyết đoán)

Đây có thể là một thuật ngữ gây tranh cãi. Những đối với Song ngư, thì thuật ngữ này có nghĩa là những câu chuyện ngụ ngôn: những câu chuyện một nửa là hiện thực, còn một nửa thì không. Đó có thể là câu chuyện về thế giới thực, nhưng chứa đựng những bí mật của một vương triều được che giấu dưới lòng đất. Song ngư mang bản chất là một người mộng mơ với trí tưởng tượng hoang dã: bạn đã sẵn sống trong một thế giới siêu thực và bạn cần một cuốn sách phù hợp với bạn.

– Thúy Quỳnh – 

10 lý do khiến bạn nên đọc sách


La lecture est une bonne habitude, car on considère le livre comme la lumière immortelle de l’intelligence humaine.

  1. Réduire le stresse

Lire permettrait d’abaisser le stress de 60 % en seulement 6 minutes.

  1. Enrichir les connaissances

Les livres fournissent des connaissances qu’aucune classe n’enseigne.

  1. Être plus intelligent

La lecture fait bouger votre cerveau et vous devez réfléchir beaucoup plus.

  1. Enrichir les vocabulaires

Surtout dans l’apprentissage de langues étrangères.

  1. Accroître la concentration

Lorsque vous lisez, vous pouvez difficilement faire autre chose en même temps, car votre cerveau doit mobiliser à la fois votre mémoire, votre compréhension et vos capacités d’analyse.

  1. Stimuler la mémoire

La lecture active vos neurones dans la même direction, ce qui vous aide à vous souvenir plus longtemps.

  1. Favoriser la créativité

Les livres informatifs peuvent vous donner de nombreuses idées.

  1. Un loisir pas cher

Vous pouvez passer à la bibliothèque pour lire pendant des heures et c’est tout à fait gratuit. 

  1. Apprendre n’importe où et n’importe quand

Les livres sont compacts, donc faciles à transporter. Vous pouvez prendre le temps de lire.

  1. Avoir plus d’amis

Ce sont de nouveaux amis qui aiment aussi lire.

– Ánh Tuyết (dịch) –