38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

20 từ vựng tiếng Pháp chủ đề các công việc nhà hàng ngày


Bạn đang chán nản, bạn đang không có việc gì để làm, bạn đã lướt điện thoại hàng giờ rồi,… ? Thôi thì xách mông lên và làm việc nhà đi. Ở đây có 20 công việc nhà đang chờ đợi các bạn này. Chẳng những việc nhà giúp ta xả stress, có một ngôi nhà sạch đẹp, mà còn giúp ta có được giấc ngủ ngon lành hơn (sau một ngày làm việc nhà thì chỉ muốn lăn ra ngủ thôi còn gì nữa). Bắt tay ngay vào làm nào.

  1. Balayer la maison: quét nhà
  2. Épousseter/Enlever la poussière: lau bụi, phủi bụi
  3. Laver le linge/Faire la lessive: giặt quần áo
  4. Étendre le linge: phơi quần áo
  5. Ramasser le linge: cất quần áo
  6. Repasser le linge: là ủi quần áo
  7. Faire les courses: đi chợ
  8. Faire la cuisine/cuisiner: nấu cơm
  9. Mettre la table: bày biện đồ ăn ra bàn
  10. Faire la vaisselle: rửa bát
  11. Jeter/Vider/Sortir la poubelle: đổ rác
  12. Faire le lit: dọn giường
  13. Passer l’aspirateur: hút bụi
  14. Ranger la maison: sắp xếp nhà cửa
  15. Tondre le gazon: cắt cỏ
  16. Nettoyer les vitres: lau kính
  17. Laver la voiture : rửa xe
  18. Nettoyer les toilettes: dọn nhà vệ sinh
  19. Promener le chien: dắt chó đi dạo
  20. Arroser les plantes: tưới cây

Xem thêm Bộ từ vựng tiếng Pháp về các dụng cụ cho công việc nhà tại đây nhé!

– Thúy Quỳnh –