20 từ vựng tiếng Pháp chủ đề các công việc nhà hàng ngày
Bạn đang chán nản, bạn đang không có việc gì để làm, bạn đã lướt điện thoại hàng giờ rồi,… ? Thôi thì xách mông lên và làm việc nhà đi. Ở đây có 20 công việc nhà đang chờ đợi các bạn này. Chẳng những việc nhà giúp ta xả stress, có một ngôi nhà sạch đẹp, mà còn giúp ta có được giấc ngủ ngon lành hơn (sau một ngày làm việc nhà thì chỉ muốn lăn ra ngủ thôi còn gì nữa). Bắt tay ngay vào làm nào.
- Balayer la maison: quét nhà
- Épousseter/Enlever la poussière: lau bụi, phủi bụi
- Laver le linge/Faire la lessive: giặt quần áo
- Étendre le linge: phơi quần áo
- Ramasser le linge: cất quần áo
- Repasser le linge: là ủi quần áo
- Faire les courses: đi chợ
- Faire la cuisine/cuisiner: nấu cơm
- Mettre la table: bày biện đồ ăn ra bàn
- Faire la vaisselle: rửa bát
- Jeter/Vider/Sortir la poubelle: đổ rác
- Faire le lit: dọn giường
- Passer l’aspirateur: hút bụi
- Ranger la maison: sắp xếp nhà cửa
- Tondre le gazon: cắt cỏ
- Nettoyer les vitres: lau kính
- Laver la voiture : rửa xe
- Nettoyer les toilettes: dọn nhà vệ sinh
- Promener le chien: dắt chó đi dạo
- Arroser les plantes: tưới cây
Xem thêm Bộ từ vựng tiếng Pháp về các dụng cụ cho công việc nhà tại đây nhé!
– Thúy Quỳnh –