38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Từ vựng tiếng Pháp chủ đề các phương tiện đi lại


CLB giao tiếp Tiếng Pháp FiClub mới có chuyến vi vu bằng xe bus xong, nhưng chắc phải thêm vài chục chuyến nữa mới đi được hết các phương tiện này nhỉ?

Nghĩ đến đi chơi đã thấy hấp dẫn ghê, nhưng phải học từ trước đã nhé!

  1. Voiture (f): xe ô tô
  2. Vélo (m)/ bicyclette (f): xe đạp
  3. Train (m): tàu hỏa
  4. Voilier (m): thuyền buồm
  5. Tram (m): tàu điện
  6. Car (m): xe buýt chạy đường dài
  7. Montgolfière (f): khinh khí cầu
  8. Moto (f): xe máy (phân khối lớn)
  9. Bus (m): xe buýt
  10. Autocaravane (f)/ motor-home (m): xe móoc
  11. Bateau (m): tàu thủy
  12. Métro (m): tàu điện ngầm
  13. Avion (m): máy bay
  14. Sous-marin (m): tàu ngầm
  15. Carrosse (m): xe ngựa
  16. Camion (m): xe tải
  17. Ambulance (f): xe cứu thương
  18. Taxi (m): xe tắc xi
  19. Hélicoptère (m): trực thăng
  20. Scooter (m): xe máy
  21. Télécabine (f): cáp treo
  22. Fusée (f): tàu vũ trụ
  23. Fourgon (m): xe van
  24. Canoë (m): xuồng

– Thanh Ngân –