Tìm hiểu về các loại sữa trong tiếng Pháp
Những từ vựng và khái niệm cần lưu tâm về một chủ đề quen thuộc là “sữa”. Nhưng sẽ có nhiều thông tin bạn chưa biết đó nhé!
1. Le lait cru : sữa tươi
- aucun traitement thermique : không xử lý nhiệt
- doit bouillir au moins 10 minutes avant d’être consommé : đun sôi trong vòng 10 phút trước khi sử dụng
- doit être utilisé le jour même : sử dụng trong ngày
2. Le lait frais pasteurisé : sữa tươi thanh trùng
Élimine les micro-organismes : Loại bỏ vi sinh vật
- chauffé à 90°C 15 à 20 sec : xử lý ở nhiệt độ 90 ° C 15 đến 20 giây
- refroidi très rapidement : làm lạnh nhanh
- conditionnement : đóng bao bì
Conservation : bảo quản
- fermé, 5-7 jours au frais : đóng, 5-7 ngày trong tủ lạnh
- ouvert, 2 jours au frais : mở, 2 ngày trong tủ lạnh
Garde la saveur du lait cru : Giữ nguyên hương vị của sữa tươi
3. Lait stérilisé UHT : sữa tiệt trùng
- chauffé à 140°C plusieurs sec : xử lý ở nhiệt độ 140°C trong vài giây
- refroidi brusquement : làm lạnh đột ngột
- conditionné dans des emballages stériles : đóng trong bao bì vô trùng
- UHT préserve les qualité du lait frais : phương pháp tiệt trùng giữ nguyên chất lượng của sữa tươi
- Conservation : bảo quản
+ 3 mois dans l’emballage : đóng, 3 tháng
+ ouvert, 3 jours au frais : mở, 3 ngày trong tủ lạnh
4. Lait concentré : sữa đặc
- Lait – 50% de sa teneur en eau : Giảm 50% hàm lượng nước trong sữa
- Conditionnement en boîte métallique ou en tube : Đóng trong hộp kim loại hoặc tuýp ống
- Conservation : plus d’un an – bảo quản hơn 1 năm
5. Le lait en poudre : sữa bột
- Lait entièrement déshydraté : Sữa được tách nước hoàn toàn
- Conservation : un an au frais et au sec – Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát trong vòng một năm
– Ánh Tuyết –