38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Thông tin cơ bản về đất nước Việt Nam trong tiếng Pháp


Nhân ngày Quốc Khánh nước Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam 2.9.1945 – 2.9.2021, FI cập nhật các thông tin về Việt Nam kèm từ vựng tiếng Pháp cho các bạn quan tâm nhé!

  1. Nom officiel (Tên chính thức): République socialiste du Vietnam (Cộng hòa Xã hội chủ nghĩa Việt Nam)
  2. Forme de l’État (Thể chế chính trị): République, État communiste à parti unique (Nhà nước pháp quyền xã hội chủ nghĩa đơn đảng)
  3. Devise (Tiêu ngữ): Indépendance, liberté, bonheur (Độc lập, tự do, hạnh phúc)
  4. Hyme (Quốc ca): « Les troupes avancent » (Tiến quân ca)
  5. Fête nationale (Ngày quốc khánh): 2 septembre
  6. Langue officielle (Ngôn ngữ chính thức): vietnamien
  7. Monnaie (Tiền tệ): VND
  8. Localisation (Vị trí): Asie du Sud-Est
  9. Pays voisins (Nước láng giềng): la Chine, le Laos, le Cambodge
  10. Superficie totale (Diện tích): 331,212 km2 
  11. Côte maritime (Đường bờ biển) : 3 260 km
  12. Capitale (Thủ đô): Hanoï
  13. Villes et Provinces (Tỉnh thành) : 63
  14. Plus grande ville (Thành phố lớn nhất): Hô Chi Minh-Ville
  15. Municipalité (Thành phố trực thuộc trung ương) : Hanoï, HCM-ville, Can Tho, Da Nang, Haiphong
  16. Fuseau horaire (Múi giờ): UTC +7
  17. Population (Dân số): 102 789 598 habitants (en 2021)
  18. Ethnies (Dân tộc): 54
  19. Religions (Tôn giáo): Bouddhisme (Phật giáo), catholicisme (Kitô giáo), bouddhisme hoa hao (Hòa Hảo giáo), caodaïsme (Đạo Cao Đài), protestantisme (Đạo Tin lành),…
  20. Espérance de vie (Tuổi thọ trung bình): 75,5 ans (en 2021)
  21. PIB (GDP): 343 milliards USD (en 2020)
  22. PIB par habitant (GDP/người): 3 521 USD (en 2020)

– Ánh Tuyết (tổng hợp và dịch) –