38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Tên các ký hiệu Toán học trong tiếng Pháp


Les symboles mathématiques – Ký hiệu toán học

Rất nhiều bạn hỏi tại sao lại phải học toán, tại sao phải học những phép tính, những định luật khó đến thế, bởi ra đời đâu phải ai cũng trở thành nhà toán học. Nhưng bạn biết không, chính nhờ toán học mà tư duy nhạy bén và khả năng suy luận của chúng ta được phát triển. 

Nếu bạn là một người đam mê toán học và ngôn ngữ Pháp, vậy thì còn chần chừ gì nữa mà không khám phá ngay cùng Fi cách nói những ký hiệu toán học trong tiếng Pháp.

I. Niveau primaire: Bậc cơ sở

1. Addition: Phép cộng

  • “+” = plus

2. Soustraction: Phép trừ

  • “-” = moins

3. Multiplication: phép nhân

  • “x” ou “.” = fois / multiplié par

4. Division: Phép chia

  • “/” = divisé par

5. Égalité: bằng

  • “=” = égale

6. Plus petit: nhỏ hơn

  • “<” = inférieur à

7. Plus petit ou égal: nhỏ hơn hoặc bằng

  • “≤” = inférieur ou égal à

8. Plus grand: lớn hơn

  • “>” = supérieur à

9. Plus grand ou égal: lớn hơn hoặc bằng

  • “≥” = supérieur ou égal à

II. Niveau secondaire: Bậc phổ thông

  1. “≠” = n’est pas égal / différent de (khác)
  2. “∈” = appartient à / est élément de (thuộc)
  3. “≈” = presque égal (xấp xỉ)
  4. “∣a∣” = Valeur absolue de (trị tuyệt đối)
  5. ” = Racine carrée (căn bậc 2)
  6. ” = Racine cubique (căn bậc 3)
  7. “Π” = Pi 
  8. “∞” = Infini (vô cực)
  9. ” = Delta 
  10. ABC” = L’angle ABC (góc ABC)
  11. “Σ” = Somme (xích ma/tổng tất cả)
  12. ⊂” = Est inclus dans (là tập con của)
  13. “∀” = Quelque soit ou pour tout (với mọi)
  14. “∃” = Il existe (tồn tại)
  15. “∅” = Ensemble vide (tập rỗng)
  16. “!” = unique (duy nhất)
  17. “∪” = Union (hợp)
  18. “∩” = Intersection (giao)
  19. “|” = Tel que (sao cho)
  20. “⇒” = Implique (suy ra)
  21. “⇔” = Équivaut à (tương đương)

“La mathématique est une science qui garantit l’avenir.”

Tạm dịch : Toán học là một môn khoa học quyết định tương lai của chúng ta.

Hãy yêu toán học các bạn nhé <3 

– Ánh Tuyết –