38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Những câu nói tiếng Pháp về sức mạnh của sự kiên nhẫn


Đối với những người thành công, có thể nói, kiên nhẫn là 1 trong những yếu tố quan trọng hơn cả. Cùng đọc và ngẫm những câu nói về sự kiên nhẫn trong tiếng Pháp nhé!

1. La patience est une forme de sagesse. C’est la preuve que nous comprenons et acceptons le fait que, parfois, les choses doivent se dérouler dans leur propre temps.

Kiên nhẫn là một dạng của khôn ngoan. Đó là bằng chứng chứng tỏ ta hiểu và chấp nhận được sự thật rằng đôi khi mọi thứ phải diễn ra vào thời điểm riêng của nó.

2. Les deux guerriers les plus puissants sont la patience et le temps. N’oublie pas que les grandes réalisations prennent du temps et qu’il n’y a pas de succès du jour au lendemain.

Hai chiến binh mạnh mẽ nhất đó là sự kiên nhẫn và thời gian. Đừng bao giờ quên rằng muốn làm được việc lớn thì cần phải có thời gian và chẳng có thành công nào đến trong một sớm một chiều.

3. Pratiquer la patience est la manière la plus efficace de préserver la paix de l’esprit.

Rèn luyện tính kiên nhẫn là cách hiệu quả nhất để giữ cho tâm mình tĩnh.

4. La patience est un arbre dont la racine est très amère, mais dont les fruits sont très doux.

Kiên nhẫn cũng giống như một loại cây với phần rễ đắng ngắt nhưng phần quả thì ngọt lịm.

5. La patience n’est pas la capacité d’attendre, mais la capacité à maintenir une attitude positive pendant que vous attendez.

Kiên nhẫn không phải là khả năng đợi chờ, mà là khả năng duy trì thái độ tích cực trong lúc chờ đợi.

6. La patience est une des étapes importantes vers le succès. Ne jamais se précipiter dans quelque chose que vous voulez bien faire.

Kiên nhẫn là một trong những bước quan trọng để dẫn tới thành công. Đừng bao giờ vội vã trong những việc bạn muốn làm tốt.

7. La patience, c’est accepter calmement que les choses arrivent, dans un ordre parfois différent de celui qu’on espérait.

Kiên nhẫn là thanh thản chấp nhận sự thật rằng đôi khi mọi thứ xảy đến theo một trật tự khác hẳn so với thứ mà bạn mong đợi.

8. La patience est dure, mais la récompense est pure.

Kiên nhẫn là khó nhưng phần thưởng của nó thì tuyệt.

9. Plus nous attendons plus nous apprécions quand cela arrive. Tout ce qui en vaut la peine mérite de la patience.

Càng đợi chờ, chúng ta càng trân trọng khi đạt được điều gì đó. Mọi thứ đáng giá đều xứng đáng được chờ đợi.

10. Le meilleur remède pour tous les problèmes, c’est la patience.

Giải pháp tốt nhất cho mọi vấn đề, đó là kiên trì.

– Khánh Hà –