38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Những cặp từ Anh – Pháp dễ gây nhầm lẫn (faux amis)


Nỗi sợ của nhiều người khi học tiếng Pháp là đây đúng ko?
Tưởng ngon ăn dễ nhớ vì giống tiếng Anh, ai dè lơ mơ sập bẫy như chơi. Lưu lại để học nhé mn!

  1. Library (thư viện) – librairie (hiệu sách)
  2. Lecture (bài giảng) – lecture (việc đọc)
  3. Pain (nỗi đau) – pain (bánh mì)
  4. Sale (giảm giá) – sale (bẩn thỉu)
  5. Affair (tình ý) – affaire (sự việc/kinh doanh/đồ đạc)
  6. Excited (phấn khích) – excité (nứng)
  7. Engaged (đính hôn) – engagé (cam kết)
  8. Rude (khiếm nhã) – rude (gồ ghề)
  9. Location (vị trí) – location (sự cho thuê)
  10. Pass an exam (thi qua môn) – passer un examen (đi thi)
  11. Préservative (chất bảo quản) – préservatif (bao cao su)
  12. Coin (đồng xu) – coin (góc)
  13. Store (cửa hàng) – store (rèm che, mành che)
  14. Main (chính) – main (bàn tay)
  15. Advertisement (quảng cáo) – avertissement (cảnh cáo)
  16. Surname (tên họ) – surnom (biệt danh)
  17. Cave (hang động) – cave (hầm rượu)
  18. Chance (sự tình cờ) – chance (sự may mắn)
  19. Character (nhân vật) – caractère (tính cách, bản chất)
  20. Habit (thói quen) – habit (quần áo)
  21. Charge (tính phí) – charger (nạp, tải)
  22. Class (buổi học, bài học) – classe (lớp học)
  23. College (đại học, cao đẳng) – collège (trường cấp hai)
  24. Eventually (cuối cùng) – éventuellement (có thể)
  25. Actually (thật ra) – actuellement (hiện nay)
  26. Definitely (chắc chắn) – définitivement (cuối cùng)
  27. Currently (hiện tại) – couramment (thành thạo, thường xuyên)
  28. Attend (tham dự) – attendre (chờ đợi)
  29. Assist (giúp đỡ) – assister (tham dự)
  30. Introduce (giới thiệu) – introduire (cho vào, đút vào)
  31. Cry (khóc) – crier (la hét)
  32. Bless (ban phước lành) – blesser (làm thương, làm đau)

– Khánh Hà –