Những cách diễn đạt liên quan đến “tai” trong tiếng Pháp
Expressions avec l’oreille
Chuỗi các cách diễn đạt liên quan đến các từ chỉ bộ phận trên cơ thể hôm nay lại tiếp tục với đôi tai vàng ngọc của chúng ta nhé!
1. Se mettre le doigt dans l’œil : nhầm lẫn nghiêm trọng
2. Dormir sur ses deux oreilles : ngủ say sưa
3. Casser les oreilles : điếc hết tai (tiếng động quá to)
4. Faire la sourde oreille : làm ngơ, giả như chưa nghe thấy gì
5. Avoir la puce à l’oreille : lo lắng, nghi ngờ
6. Entrer par une oreille et sortir par l’autre : vào tai nọ ra tai kia, không để tâm mấy
7. Être tout oreilles : nghe chăm chú
8. Fermer l’oreille à : từ chối nghe
9. Ne pas mettre ses oreilles dans sa poche : nghe cẩn thận, không thiếu thứ gì
10. De bouche à oreille : một cách bí mật
11. Rire jusqu’aux oreilles : cười đến tận mang tai
12. Ne dormir que d’un œil, que d’une oreille : nửa ngủ nửa tỉnh, chập chờn
13. Tenir le loup par les oreilles : trong tình trạng khó khăn mà chưa biết làm sao để thoát ra
14. Secouer les oreilles : không lo lắng về điều gì nữa
15. Avoir les oreilles qui sifflent : khi đang nói xấu về ai đó và cảm nhận người đó nghe thấy được
Xem thêm Những cách diễn đạt liên quan đến “đầu”.
– Ánh Tuyết –