38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

  • Trang chủ
  • Giao tiếp
  • Chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn một cách lịch sự khi giao tiếp tiếng Pháp

Chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn một cách lịch sự khi giao tiếp tiếng Pháp


Trong giao tiếp lịch sự, ví dụ như quan hệ ngoại giao, để chào hỏi, xin lỗi, cảm ơn … người Pháp sử dụng những mẫu câu rất “văn hoa”. Cùng khám phá nhé. 

1. FORMULES DE POLITESSE LORSQU’ON RENCONTRE QUELQU’UN
Cách chào hỏi khi gặp ai đó

Khi bạn gặp ai đó, để thể hiện phép lịch sự, bạn nên hỏi xem họ khỏe không hoặc bày tỏ niềm vui khi gặp họ.

– Bạn có khỏe không?

  • Comment allez vous ?
  • Comment ça va ?

– Rất vui được gặp bạn

  • Je suis heureux de vous voir. 
  • C’est un plaisir de vous rencontrer. 
  • C’est un grand plaisir pour moi  de vous rencontrer.
  • Ravi de vous rencontrer.
  • Je suis ravi de vous rencontrer.
  • Je ressens beaucoup de joie en vous rencontrant.

2. FORMULES DE POLITESSE POUR SOUHAITER UNE BONNE JOURNÉE
Cách chúc một ngày tốt lành

Phép lịch sự thể hiện khi bạn chúc ai đó một ngày tốt lành, dù bạn có biết người đó hay không.

– Chúc bạn một ngày tốt lành:

  • Bonne journée
  • Agréable journée
  • Excellente journée

– Chúc bạn buổi chiều tốt lành:

  • Bon après- midi
  • Bonne fin d’après-midi

– Chúc bạn buổi tối tốt lành:

  • Bonne soirée 
  • Salut

 

3. FORMULES DE REMERCIEMENT
Cách cảm ơn

Lịch sự cũng được thể hiện trong lời cảm ơn.

  • Merci (Cảm ơn)
  • Merci beaucoup (Cảm ơn rất nhiều)
  • Mille mercis (Ngàn lần cảm ơn bạn)
  • Je te suis reconnaissant (Tôi biết ơn bạn)
  • Je ne sais pas comment te remercier (Tôi không biết cảm ơn bạn thế nào)
  • Merci pour ton temps (Cảm ơn đã dành thời gian cho tôi)
  • Merci de ton aide (Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn)
  • Je n’oubierai jamais votre soutien moral. (Tôi sẽ không bao giờ quên sự hỗ trợ tinh thần đến từ bạn)
  • Je suis très touché par ton geste, mille mercis! (Tôi rất biết ơn hành động của bạn, ngàn lần cảm ơn)
  • Tes conseils étaient bénéfiques, je t’en suis reconnaissant. (Những lời khuyên của bạn thật hữu ích, tôi rất lấy làm biết ơn)

4. DIRE AU REVOIR
Cách chào tạm biệt

Khi chia tay, chúng ta tạm biệt và bày tỏ hy vọng sẽ sớm gặp lại người ấy.

  • Au revoir (Tạm biệt)
  • A la prochaine (Hẹn gặp lại lần sau)
  • À bientôt (Hẹn sớm gặp lại)
  • À plus tard (Gặp sau nhé)
  • J’espère vous revoir bientôt (Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm)
  • On se verra un jour. (Chúng ta sẽ gặp nhau vào một ngày không xa)

5. FORMULES DE POLITESSE POUR S’EXCUSER
Cách xin lỗi

Phép lịch sự cũng được thể hiện khi ta thừa nhận lỗi sai và xin lỗi.

Dưới đây là một số cách để xin lỗi:

  • Désolé ! (Xin lỗi)
  • Je suis désolé! (Tôi xin lỗi)
  • Je suis très / extrêmement désolé (Tôi rất / vô cùng xin lỗi)
  • C’est ma faute. (Đó là lỗi của tôi)
  • Je n’aurais pas dû faire ceci. (Tôi đáng ra không nên làm thế)
  • Excusez-moi ! (Thứ lỗi cho tôi)
  • Je vous prie d’accepter mes excuses. (Tôi mong bạn chấp nhận lời xin lỗi của tôi)
  • S’il te plait, pardonne moi. (Mong bạn tha thứ cho tôi)
  • Pardonne-moi ! (Hãy tha thứ cho tôi)
  • Je te demande pardon. (Tôi xin bạn thứ lỗi)
  • Je ne sais comment exprimer mes excuses. Je suis tout confus! (Tôi không biết làm sao để xin lỗi. Tôi bối rối quá!)
  • J’aimerais m’excuser pour avoir manqué de respect à votre égard. (Tôi muốn xin lỗi vì đã thiếu tôn trọng bạn.)

Trọn bộ bí kíp lịch sự đã trong tầm tay, cùng thực hành thôi nào!

– Thanh Ngân –