38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Khám phá các bữa ăn của người Pháp


“De tous les arts, l’art culinaire est celui qui nourrit le mieux son homme.”

Pháp là một trong những đất nước có nền ẩm thực nổi tiếng nhất trên thế giới, họ không những nổi tiếng về những món ăn ngon mà còn nổi tiếng về sự tinh tế trong từng bữa ăn. Vậy người Pháp ăn như thế nào và đâu là một bữa ăn chuẩn kiểu Pháp? Hãy hòa vào những bữa ăn Pháp với Fi nhé.

1. Les repas (Các bữa ăn)

  • Le petit-déjeuner (Bữa sáng)

Vào bữa sáng, người Pháp thường uống một tách cà phê sữa (une tasse de café au lait), sô cô la nóng (une tasse de chocolat chaud) hoặc nước hoa quả (du jus). Cùng với đó, họ ăn bánh sừng bò (un croissant) hoặc bánh mì (du pain), họ thường ăn bánh mì với bơ (du beurre), mật ong (du ciel) hoặc mứt (de la confiture).

  • Le déjeuner (Bữa trưa)

Theo truyền thống thì người Pháp sẽ ăn một bữa ăn đầy đủ (diễn ra từ khoảng 12h đến 2h chiều). Tuy nhiên, ngày nay, công việc bận rộn khiến họ thường lựa chọn một bữa ăn nhanh và nhẹ (un repas rapide et léger), salad trộn (une salade composée) hoặc bánh mì kẹp (un sandwich).

  • Le dîner (Bữa tối)

Vào bữa tối, người Pháp thường quây quần bên gia đình, ăn một bữa ăn đầy đủ (un repas complet) tại nhà hoặc nhà hàng.

  • Ngoài ra, vào buổi chiều một số người còn có nhu cầu ăn bữa phụ.

Le goûter (Bữa phụ)

Vào bữa phụ, người Pháp thường ăn bánh mì (du pain), bánh mì hoa cúc (du brioche), bánh ngọt (un gâteau), sữa chua (du yaourt), bánh flan hoặc hoa quả (des fruits).

2. Les portions principales d’un repas complet (Một bữa ăn đầy đủ kiểu Pháp)

Các phần chính của bữa ăn Pháp là món khai vị (l’entrée), món chính (le plat principal) và món tráng miệng (le dessert).

+ L’entrée: Khai vị là một món ăn nhẹ trước món chính.

Thông thường họ ăn những món khai vị như salad (une salade), súp (une soupe), rau sống (des légumes crus), pa tê (du pâté)…

+ Le plat principal: Món chính là món quan trọng nhất của bữa ăn.

Nó thường có thịt (de la viande):(du poulet), vịt (du canard),(du bœuf)… hoặc cá (du poison): cá hồi (du saumon), hải sản (des fruits de mer)… và tinh bột (de féculents). 

+ Le dessert : Tráng miệng là món ăn cuối cùng được phục vụ trong bữa ăn.

Nó có pho mát (du fromage) hoặc một món ngọt : trái cây (des fruits), bánh ngọt (des gâteaux), bánh kếp (des crêpes), bánh tarte (des tartes), sữa chua (des yaourt),…

Ngoài ra, trong những bữa tiệc, còn có phần uống rượu khai vị lúc đầu.

L’apéritif (Uống khai vị)

Uống rượu khai vị trước bữa ăn là một truyền thống ở một số nước châu Âu. Trong nửa giờ (hoặc hơn) họ sẽ uống rượu sâm banh (du champagne), rượu vermouth (du vermouth), rượu kir (rượu vang trắng với một ít nước ép nho đen) hoặc một loại đồ uống có cồn nhẹ khác (une autre boisson alcoolique plutôt légère). Với rượu khai vị, họ ăn ít và nói chuyện nhiều!

Và đó là những điều cơ bản nhất về ẩm thực Pháp. Bạn có muốn trải nghiệm những bữa ăn thế này trên chính đất nước Pháp xinh đẹp không? Vậy thì việc đầu tiên là cố mà học tiếng Pháp rồi tìm cơ hội qua bển nha. Fi luôn đồng hành cùng các bạn.

***

Đọc thêm Những câu nói hay về nghệ thuật ẩm thực bằng tiếng Pháp nhé!

– Ánh Tuyết –