38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Dùng tiếng lóng Pháp sao cho thật ngầu?


Ouf, chelou, relou, pécho, ziva, bla bla…
Ôi, những từ này lại kỳ lạ thật, trong sách tiếng Pháp mình học làm gì có, thế mà khi xem video trên youtube toàn thấy người ta sử dụng. Kỳ cục!

«Le verlan» thực chất là đi từ «l’envers» mà ra, chỉ lối nói đảo ngược của một số từ trong tiếng Pháp, để tạo thành những từ “hay ho”. Đây là một hiện tượng rất phổ biến ở giới trẻ Pháp, đặc biệt là những người trẻ vùng ngoại ô. Họ đã tạo ra trào lưu này, một số từ đã trở nên ‘à la mode’ (thời thượng) và lan truyền khắp cộng đồng, trở thành l’argot (tiếng lóng).
Bạn có muốn hiểu nội dung film, vidéo trên youtube không nào? Chúng ta cùng học một vài từ tiếng lóng phổ biến cùng Fi nhé.

1. Expressions importantes en verlan:
Ouf = fou: điên rồ, quá mức bình thường
Từ này đang được sử dụng rất rộng rãi (c’est très utilisé)
Ex: C’est un truc de ouf! = C’est un truc d’incroyable = C’est quelque chose d’incroyable.

2. Relou = lourd: thiếu tế nhị (nói về người)
Ex: Il est relou. (Anh ta khá là khó chịu, hay quấy rầy người khác).

3. Chelou = louche: kỳ quặc (bizarre)
Ex: J’ai un nom chelou. (Tôi có một cái tên họ rất kỳ quặc)

4. Ziva = Vas-y! (Đi nào, tiến lên)
Ex: Ziva, ziva! On n’a pas de temps pour hésiter! (Tiến lên nào! Chúng ta không có thời gian để do dự đâu!)

5. Pécho = Choper: tán tỉnh, hẹn hò (=draguer)
Ex: Hier, j’ai pécho à ce mec. (Hôm qua, tôi hẹn hò tán tỉnh với gã này).

6. Une caillera = Une racaille : tên cặn bạ, kẻ phạm tội (=délingquant)
Ex: C’est une caillera, il a volé mon sac. (Tên cặn bã, hắn đã lấy túi của tôi).

7. Vénère = énervé : lo lắng, căng thẳng, bực dọc
Ex: Oh là là, je suis très vénère. J’ai encore beaucoup de tâches à faire. (Ôi trời ơi, tôi căng thẳng quá. Tôi còn rất nhiều việc phải làm)

8. Laisse béton = Laisse tomber : bỏ qua đi
Ex : Ben, laisse béton, ce qui vient viendra. (Thôi kệ nó đi, điều gì đến thì sẽ đến)

9. Ripou = Pourri : thối nát
Ex : Une société ripou (một xã hội thối nát)

10. Méfu = Fumer : hút thuốc
Ex : Je me planque dans les chiottes pour méfu un petit peu. (Tôi trốn trong nhà vệ sinh để hút thuốc)

Thử dùng verlan cho thật “ngầu” các bạn nhé.

– Ánh Tuyết –