38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Có thật là mỗi danh từ trong tiếng Pháp chỉ có một “giống”?


Trong tiếng Pháp, ta sẽ để ý thấy có một hiện tượng khá là thú vị (nhưng cũng khá khó nhằn đó nha), đó là: danh từ thay đổi nghĩa khi chúng thay đổi giống, tất nhiên không tính cách từ chỉ người và một số động vật. Thế là thế nào nhỉ? Để Fi lấy ví dụ cho nha.

Ex: Le livre (quyển sách) La livre (nửa cân)

Ôi mẹ ơi, sao nó lại oái oăm vậy nhỉ ? Danh từ nào cũng thế này thì học tỷ năm không xong à ?

Không nhé :)) Chỉ có một số lượng nhỏ danh từ tiếng Pháp là “đa năng”, thích “đổi giống, đổi nghĩa” như thế thôi. Fi sẽ tổng hợp những từ quan trọng để các bạn dễ học.

1. Le livre (quyển sách) ≠ La livre (nửa cân, đồng bảng – tiền)

Ex : J’ai acheté une livre de pommes. (tôi mua nửa cân táo)

La livre sterling (đồng bảng Anh), la livre égyptienne (đồng bảng Ai Cập)

J’ai déjà lu ce livre. (Tôi đọc cuốn sách này rồi)

2. Le mode (cách thức, lối) ≠ La mode (hợp thời trang)

Ex : Le mode d’emploi (cách sử dụng), le mode de vie (lối sống)

Cette robe est très à la mode. (Cái váy này rất hợp thời trang)

3. Le moral (tinh thần) ≠ La morale (đạo đức)

Ex : Avoir un bon moral (có một tinh thần tốt) >< Avoir le moral à zéro (mất hết tinh thần)

Il me donne une leçon de morale. (Anh ấy cho tôi một bài học đạo đức)

4. Le capital (vốn) ≠ La capitale (thủ đô)

Ex : Le capital financier (vốn tài chính)

La capitale de la France est Paris. (Thủ đô của Pháp là Paris)

5. Le crêpe (lụa kếp, khăn tang, cao su thô) ≠ La crêpe (bánh crêpe – giống bánh xèo ở Việt Nam)

Ex : Chaussures à semelle de crêpe (giày đế cao su)

Porter un crêpe noir à son revers en signe de deuil (mang một cái khăn tang đen ở ve áo để bày tỏ sự thương tiếc)

La crêpe est d’origine française. (Bánh crêpe có nguồn gốc từ Pháp)

6. Le critique (người phê bình) ≠ La critique (sự phê bình)

Ex : La critique littérature (sự phê bình văn học)

Un critique littéraire (nhà phê bình văn học)

7. Le mi-temps (công việc bán thời gian) ≠ La mi-temps (Hiệp đấu, giờ giải lao giữa hiệp)

Ex : Elle a décroché un mi-temps pour l’instant. (Cô ấy tạm thời nhận một công việc bán thời gian)

Travailler à mi-temps (làm việc bán thời gian) >< travailler à plein temps (làm việc toàn thời gian)

Quelques minutes avant la fin de la première mi-temps, un joueur de Bordeaux a marqué le but. (Vài phút cuối hiệp 1, một cầu thủ của đội Bordeaux đã ghi bàn)

Pendant la mi-temps, il est allé boire une boisson gazeuse. (Trong thời gian giải lao, anh ấy đi uống nước ngọt giải khát)

8. Le manche (cán, chuôi, cần đàn) ≠ La manche (tay áo)

Ex : Le manche de couteau (cán dao), le manche de la guitare (cần đàn guitare)

La manche de la chemise (tay áo sơ mi)

9. Le mémoire (báo cáo khoa học, khóa luận) ≠ La mémoire (trí nhớ, ký ức)

Ex : Lire un mémoire à l’Académie (đọc một báo cáo khoa học ở Viện hàn lâm)

Un mémoire de fin d’études (khóa luận totoss nghiệp)

Avoir une mémoire d’éléphant (Có một trí nhớ tuyệt vời)

10. Le merci (lời cảm ơn) ≠ La merci (sự thương xót)

Ex : Dire un grand merci (Nói lời cảm ơn rất lớn)

Avec aucune merci (không chút tiếc thương)

À la merci de (phó mặc cho)

11. Le poêle (khăn phủ quan tài, lò sưởi) ≠ La poêle (chảo rán)

Ex : Cuire un aliment à la poêle dans un corps gras (rán thức ăn trên chảo bằng mỡ)

Au centre du salon, se dressait un poêle énorme. (Ở giữa phòng khách có một cái lò sưởi rất lớn)

On couvre le cercueil avec un poêle noire pendant les cérémonies funèbres. (Người ta che quan tài bằng một cái khăn phủ màu đen trong lúc diễn ra lễ tang)

12. Le poste (vị trí công việc) ≠ La poste (bưu điện)

Il est fier de son poste (Anh ấy tự hào về vị trí của mình)

En général, la poste se trouve au centre de la ville (Thông thường, bưu điện nằm ở trung tâm thành phố)

13. L’espace (m) (không gian) ≠ l’espace (f) (khoảng cách giữa 2 từ trên máy tính)

Nous avons besoin de plus d’espace vert (Chúng ta cần nhiều không gian xanh hơn nữa).

Je vais ajouter une espace entre les deux mots (Tôi thêm một dấu cách giữa 2 từ).

14. le gym (gymnase : phòng tập, nhà thể dục) ≠ la gym (gymnastique : thể dục)

Nous sommes rencontrés pour la première fois au gymnase; depuis lors, nous y allons souvent ensemble. (Chúng tôi gặp nhau lần đầu ở phòng tập, kể từ đó, chúng tôi thường xuyên đến đó cùng nhau).

Pour avoir une bonne santé, il faut faire de la gymnastique régulièrement. (Để có sức khỏe tốt, phải thường xuyên tập thể dục).

—f—i—

Những điều nhỏ nhưng dễ sai này sẽ được lưu ý kỹ trong các khóa học tại #FIclasse, giúp học viên phân biệt ngay từ đầu, tránh học xong 1 hồi rối loạn hơn =)))

Tham khảo các khóa học tiếng Pháp tại: https://tiengphapthuvi.fr/cat-khoa-hoc/khoa-hoc/

– Ánh Tuyết –