
Từ vựng tiếng Pháp chủ đề các phương tiện đi lại
CLB giao tiếp Tiếng Pháp FiClub mới có chuyến vi vu bằng xe bus xong, nhưng chắc phải thêm vài chục chuyến nữa mới đi được hết các phương tiện này nhỉ?
Nghĩ đến đi chơi đã thấy hấp dẫn ghê, nhưng phải học từ trước đã nhé!
- Voiture (f): xe ô tô
- Vélo (m)/ bicyclette (f): xe đạp
- Train (m): tàu hỏa
- Voilier (m): thuyền buồm
- Tram (m): tàu điện
- Car (m): xe buýt chạy đường dài
- Montgolfière (f): khinh khí cầu
- Moto (f): xe máy (phân khối lớn)
- Bus (m): xe buýt
- Autocaravane (f)/ motor-home (m): xe móoc
- Bateau (m): tàu thủy
- Métro (m): tàu điện ngầm
- Avion (m): máy bay
- Sous-marin (m): tàu ngầm
- Carrosse (m): xe ngựa
- Camion (m): xe tải
- Ambulance (f): xe cứu thương
- Taxi (m): xe tắc xi
- Hélicoptère (m): trực thăng
- Scooter (m): xe máy
- Télécabine (f): cáp treo
- Fusée (f): tàu vũ trụ
- Fourgon (m): xe van
- Canoë (m): xuồng
– Thanh Ngân –