Từ vựng tiếng Pháp chủ đề các phương tiện đi lại CLB giao tiếp Tiếng Pháp FiClub mới có chuyến vi vu bằng xe bus xong, nhưng chắc phải thêm vài chục chuyến nữa mới đi được hết các phương tiện này nhỉ? Nghĩ đến đi chơi đã thấy hấp dẫn ghê, nhưng phải học từ trước đã nhé! Voiture (f): xe ô tô Vélo (m)/ bicyclette (f): xe đạp Train (m): tàu hỏa Voilier (m): thuyền buồm Tram (m): tàu điện Car (m): xe buýt chạy đường dài Montgolfière (f): khinh khí cầu Moto (f): xe máy (phân khối lớn) Bus (m): xe buýt Autocaravane (f)/ motor-home (m): xe móoc Bateau (m): tàu thủy Métro (m): tàu điện ngầm Avion (m): máy bay Sous-marin (m): tàu ngầm Carrosse (m): xe ngựa Camion (m): xe tải Ambulance (f): xe cứu thương Taxi (m): xe tắc xi Hélicoptère (m): trực thăng Scooter (m): xe máy Télécabine (f): cáp treo Fusée (f): tàu vũ trụ Fourgon (m): xe van Canoë (m): xuồng – Thanh Ngân – Bài viết gợi ý DELF-DALF 2024 : Lịch thi và Lệ phí thi [Truyện chêm] Ngày Quốc tế giáo dục 24/1 🔑 15 khám phá về Molière – tượng đài của văn hóa Pháp Tổng hợp các loại luận văn, báo cáo và đặc thù của từng loại [Truyện chêm] Lịch sử ra đời của chữ nổi Braille – một trong những phát minh vĩ đại nhất của lịch sử nhân loại