Từ ngữ miêu tả niềm vui trong tiếng Pháp
Giận thì giận mà … vui thì vui. Sau khi nổ hết quả bóng tức giận, chúng ta hãy vui như chưa bao giờ được vui nhé. Với ad, chỉ gõ những dòng này thôi, trong lòng đã thấy vui sướng hân hoan rùi í. Để miêu tả các trạng thái khác nhau của cảm xúc, không phải chỉ có một cách là thêm trạng từ “rất”, “cực kỳ”… Nhiều cách khác hay ho và thú vị hơn đang chờ các bạn khám phá nè.
Les mots :
- S’amuser : vui thích
- Se contenter / être content(e) de : hài lòng
- Être heureux(se) : hạnh phúc
- Être gai(e) / joyeux(se) / ravi(e) : vui vẻ
- Ça me plaît beaucoup : điều đó làm tôi rất hài lòng
- Ça me satisfait : điều đó làm tôi thỏa mãn
- Se réjouir : vui mừng
- Être dans un état euphorique : trong trạng thái hứng phấn, phởn phơ
Les expressions :
- Heureux comme un poisson dans l’eau : vui như cá gặp nước
- Avoir la joie au cœur : vui từ trong tim
- La vie me sourit : Cuộc đời mỉm cười với tôi
- Baigner dans l’allégresse : tắm trong niềm vui
- Être en liesse : vui hân hoan
- Sauter de joie : nhảy lên vì vui sướng
- Sourire jusqu’aux oreilles : miệng cười đến mang tai
- Déborder de joie : tràn ngập trong niềm vui
- Être aux anges : như đang ở trên thiên đàng
- Être gai comme un pinson : vui như khướu
- Être au septième ciel : vui như trên tầng mây thứ 7
- Éclater de rire : cười phá lên
- Rayonner de bonheur : tỏa ra niềm hạnh phúc
- Voir la vie en rose : thấy cuộc đời màu hồng
- Sauter au plafond : vui đến mức nhảy lên đến trần nhà
Học những cách biểu lộ niềm vui này có khiến mọi người vui không nhỉ? :))
– Thúy Quỳnh –