Bạn đã biết 4 nghĩa của tính từ “juste” chưa?
Liệu bạn đã biết đủ 4 nghĩa này của tính từ “juste” chưa? Đọc nghĩa thứ hai thì đừng ngã ngửa nhé.
1. Correct, conforme : đúng
Exemple :
- C’est juste ou faux ?
(Nó đúng hay sai?)
- Tes réponses à l’exercice sont toutes justes ! Bravo !
(Câu trả lời của bạn đúng hết! Chúc mừng!)
2. Insuffisant : thiếu
Exemple :
- 10 euros, c’est un peu juste pour acheter ce livre.
(10 euros vẫn thiếu để mua quyển sách này)
- Des rations trop justes, mal calculées
(Khẩu phần ăn bị thiếu, được tính toán sai)
3. Précis : chính xác, chuẩn
Exemple :
Cette balance est juste, tu pèse vraiment 60 kgs !
(Cái cân này chính xác mà, bạn nặng 60 kg thật!)
4. Qui respecte le droit, la justice : công bằng
Exemple :
Le conseil de discipline a pris une décision juste.
(Ban Kỷ luật đã đưa ra một quyết định công bằng.)
~~~
Dù đã nhắc đi nhắc lại N lần rồi, nhưng Fi vẫn phải nhắc lần thứ N+1 nữa : Khi học từ nhất định phải chú ý đến các loại nghĩa của từ đó, đừng chỉ chăm chăm biết 1 nghĩa rồi mặc định trong mọi trường hợp nó đều có nghĩa như thế. Nguy hiểm lắm!
– Ánh Tuyết –