TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHUYÊN NGÀNH SỨC KHỎE & Y HỌC – PHẦN 2
Ở phần trước, trung tâm tiếng Pháp FIclasse đã tổng hợp các từ vựng sức khỏe & y học thuộc nhóm các loại bệnh, các loại thuốc, cơ sở và người trong bệnh viện. Ở phần 2 này, tiếp tục khám phá những từ vựng thuộc nhóm các hoạt động và các chuyên ngành/ khoa/ bộ môn nhé!
|
Activités |
Hoạt động |
1 |
hygiène (f) bucco-dentaire |
vệ sinh răng miệng |
2 |
consulter le médecin |
đi khám |
3 |
guérir |
chữa khỏi |
4 |
avaler la gélule avec un verre d’eau |
uống viên nhộng với 1 ly nước |
5 |
suivre les conseils |
theo chỉ dẫn |
6 |
absorber |
hút, hấp thu |
7 |
désagréger |
tan rã |
8 |
faire désagréger |
làm cho tan rã |
9 |
croquer |
nhai |
10 |
abuser des médicaments |
lạm dụng thuốc |
11 |
être blesser q’un |
bị thương |
12 |
indications (f,pl) |
chỉ định |
13 |
contre-indications |
chống chỉ định |
|
Spécialités |
Chuyên ngành/ Khoa/ Bộ môn |
1 |
cardiologie (nf) |
~ tim |
2 |
dermatologie (nf) |
~ da |
3 |
diabétologie (nf) |
~ tiểu đường |
4 |
endocrinologie (nf) |
~ nội tiết |
5 |
gastroentérologie (nf) |
~ ống tiêu hóa |
6 |
traumatologie (nf) |
~ chấn thươn67 |
7 |
neurologie (nf) |
~ thần kinh |
8 |
oncologie (nf) – cancérologie (nf) |
~ ung thư |
9 |
pneumologie (nf) |
~ phổi |
10 |
allergologie (nf) |
~ dị ứng |
11 |
proctologie (nf) |
~ ruột thẳng |
12 |
rhumatologie (nf) |
~ thấp khớp |
13 |
réanimation (nf) |
~ hồi sức |
14 |
douleur chronique (nf) |
~ bệnh mãn tính |
15 |
médecine vasculaire (nf) |
~ mạch |
16 |
médecine phlébologie (nf) |
~ tĩnh mạch |
17 |
neuro – vasculaire |
|
18 |
soins palliatifs (nf) |
~ điều trị tạm thời |
19 |
chirurgie digestive (nf) |
~ tiêu hóa |
20 |
chirurgie gynécologique (nf) |
~ phụ khoa |
21 |
chirurgie maxillo – faciale (nf) |
~ hàm – mặt |
22 |
maxillaire (a) |
hàm |
23 |
chirurgie orthopédique (nf) |
~ chỉnh hình |
24 |
stomatologie (nf) |
khoang miệng |
25 |
gériatrie (nf) |
lão khoa |
26 |
médecine interne (nf) |
nội khoa |
27 |
chirurgie (nf) |
phẫu thuật |
28 |
anesthésie (nf) |
gây tê /gây mê |
Xem thêm TỪ VỰNG TIẾNG PHÁP CHUYÊN NGÀNH SỨC KHỎE & Y HỌC – PHẦN 1
– Trần Khánh Hà (tổng hợp) –