38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

22 CỤM TỪ HÀI HƯỚC KHÓ ĐỠ NHẤT TRONG TIẾNG PHÁP


Đừng tưởng tiếng Pháp chỉ có những câu lãng mạn thôi nha. Trong tiếng Pháp cũng có những thành ngữ/cụm từ làm nên sự hài hước, khó đỡ này đấy. Các bạn cùng Français Intéressant classe khám phá nhé!

1. Người Pháp sẽ không kêu bạn “ngu ngốc” … họ sẽ nói bạn “đần độn như một cây chổi” (Être con comme un balai).

2. Người Pháp sẽ không “từ chối” một lời mời hẹn hò … họ sẽ “ném cho bạn một cái cào đất” (Se prendre un râteau).

3. Người Pháp sẽ không nói “không quan tâm” … họ sẽ nói “quan tâm như thể quan tâm đến cái áo đầu tiên” (S’en foutre comme de sa première chemise).

4. Người Pháp sẽ không nói “cái này làm tao khó chịu” … họ nói “cái này làm người tao phù lên rồi” (Ça me gonfle).

5. Người Pháp sẽ không nói “mặc kệ tao” … họ nói “tự đi luộc cho mày một quả trứng đi” (Aller se faire cuire un œuf).

Người Pháp sẽ không nói “mặc kệ tao” … họ nói “tự đi luộc cho mày một quả trứng đi”

6. Người Pháp sẽ không nói “mày đang cáu kỉnh” … họ nói “mày đang đánh rắm quanh co” (Avoir un pet de travers).

7. Người Pháp sẽ không “phát điên” … họ “tháo kíp nổ” (Péter un plomb).

8. Người Pháp sẽ không nói “vụng về” … họ nói “hai chân đi cùng một chiếc guốc” (Avoir les deux pieds dans le même sabot).

9. Người Pháp sẽ không nói “tôi tràn đầy năng lượng” … họ nói “tôi có khoai tây”

Người Pháp sẽ không nói “tôi tràn đầy năng lượng”… họ nói “tôi có khoai tây”

10. Người Pháp sẽ không nói “đừng có xía vào chuyện của người khác” … họ nói “tự xử lý đám hành của mày đi” (Occupe-toi de tes oignons).

11. Người Pháp sẽ không nói “cháy túi” … họ nói “bị gặt sạch như cánh đồng lúa mì” (Être fauché comme les blés).

12. Người Pháp sẽ không nói “rất may mắn” … họ có “vận may của một kẻ bị cắm sừng” (Avoir une veine de cocu).

13. Người Pháp sẽ không nói làm một điều gì đó hoàn toàn “vô ích, vô dụng” … họ nói “tè vào cái đàn violon” (Pisser dans un violon).

14. Người Pháp sẽ không nói “vô ơn” … họ “nhổ vào bát súp” (Cracher dans la soupe).

Người Pháp sẽ không nói “vô ơn”… họ “nhổ vào bát súp”

15. Người Pháp sẽ không “làm chuyện bé xé ra to” … họ “làm cả một miếng phô mai từ chuyện đó” (En faire tout un fromage).

Người Pháp sẽ không “làm chuyện bé xé ra to”… họ “làm cả một miếng phô mai từ chuyện đó”

16. Người Pháp sẽ không “mắng mỏ ai đó” … họ “quát ai đó như quát một con cá thối” (Engueuler quelqu’un comme du poisson pourri).

17. Đàn ông Pháp không đi “chịch dạo” … họ đi “nhúng bánh quy” (Tremper son biscuit).

18. Người Pháp không nói “ngạo mạn” … họ nói “đánh rắm cao hơn mông” (Péter plus haut que son cul).

29. Người Pháp không “làm ai đó câm miệng” … họ nói “cào vào mỏ ai đó” (Clouer le bec de quelqu’un).

20. Người Pháp không cảm thấy “mệt mỏi” … họ “nhét đầu vào mông” (Avoir la tête dans le cul).

21. Người Pháp không nói “lạc đề” … họ nói chủ đề đó “không liên quan gì đến món dưa cải muối” (Ca n’a rien à voir avec la choucroute).
*sauerkraut: món dưa cải muối nổi tiếng của Đức

[Nguồn: Matador Network]