
Từ vựng tiếng Pháp liên quan đến nội thất và vật dụng trong nhà
I. Le salon – phòng khách
- Fauteuil (m): ghế bành
- Canapé (m): ghế tràng kỷ
- Fauteuil à bascule (m): ghế bập bênh
- Chaise (f): ghế tựa
- Table basse (f): bàn uống nước
- Tapis (m): thảm
- Rideau (m): rèm
- Tableau (m): tranh
- Étagère (m): giá sách
- Vase (m): bình hoa
- Télévision (f): TV
- Horloge (f): đồng hồ treo tường
- Ventilateur sur pied (m): quạt cây
- Ventilateur de plafond (m): quạt trần
- Climatiseur (m): điều hòa
- Climatiseur mobile (m): điều hòa cây
- Rafraîchisseur d’air (m): quạt điều hòa
- Théière (f): ấm pha trà
- Tasse à thé/ à café (f): tách trà/cafe
- Statue (f): tượng
II. La cuisine – phòng bếp
- Congélateur (m): tủ đông lạnh
- Réfrigérateur (m) = le frigidaire (m), le frigo (m): tủ lạnh
- Placard de cuisine (m): tủ bếp
- Four (m): lò nướng, bếp
- Four à micro-ondes (m): lò vi sóng
- Grille-pain (m): máy nướng bánh mỳ
- Lave-vaisselle (m): máy rửa bát
- Cuisinière (f): bếp
- Gazinière (m): bếp gas
- Presse agrume (m): máy vắt chanh
- Cafétière (m): máy pha cà phê
- Robinet (m): vòi nước
- Évier (m): bồn rửa
- Table de cuisine (f): bàn ăn
- Hotte (f): máy hút mùi
- Batteur (m): máy đánh trứng cầm tay
- Bouilloire électrique (m): ấm đun nước bằng điện
- Marmite (f) = Cocotte (f): nồi hầm lớn
- Casserole (f): nồi nhỏ hơn (thường có tay cầm giống chảo)
- Poêle (f): chảo
- Friteuse (m): nồi chiên sâu (thường để chiên khoai tây)
- Tablier (m): tạp dề
III. La chambre à coucher – phòng ngủ
- Lit (m): giường ngủ
- Chevet (m): đầu giường
- Oreiller (m): gối đầu Coussin (m): gối đệm (thường ở ghế sofa)
- Traversin (m): gối ôm
- Matelas (m): nệm
- Drap de lit (m): ga trải giường
- Couvre-lit (m) = Dessus-de-lit (m): khăn trải giường
- Couverture (f): chăn
- Table de chevet (f): tủ đầu giường = table de nuit (f)
- Lampe de chevet (f): đèn ngủ
- Armoire (f) : tủ quần áo
- Bureau (m): bàn làm việc
- Tapis (m): thảm
- Bibliothèque (f) / étagère (m) : giá sách
- Réveil (m): đồng hồ báo thức
- Berceau (m): cái nôi
- Coffre-fort (m): két sắt
IV. La salle de bains :
1. Cabine de douche (f): buồng tắm
2. Baignoire (f): bồn tắm
3. Douche (f): vòi hoa sen
4. Lavabo (m): bồn rửa mặt
5. Robinet (m): vòi rửa
6. Toilettes (f): bồn cầu
7. Bidet (m): bồn vệ sinh đi nhẹ cho nam
8. Miroir (m): gương
9. Tapis de bain (m): thảm chùi chân
10. Le drap de bain (m): khăn tắm
(De grandes dimensions (100 x 150 ou 70 x 140 cm), il permet de s’envelopper le corps à la sortie du bain ou de la douche)
11. Serviette de toilette (f): khăn lau mặt, lau đầu
(Plus petite (50 x 100 cm), elle permet de s’essuyer le visage ou les cheveux)
12. Serviette lave-mains (f): khăn lau tay
13. Brosse à dents (f): bàn chải đánh răng
14. Tube (m) de dentifrice (f): tuýp kem đánh răng
15. Papier toilette (m): giấy vệ sinh
16. Peigne (m): lược
17. Shampoing (m): dầu gội đầu
18. Gel douche (m): sữa tắm
19. Savon (m): xà phòng
20. Sèche-cheveux (m): máy sấy tóc
21. Corbeille à linge (f): giỏ đựng quần áo
22. Lave-linge (m): máy giặt
23. Lessive (m): bột giặt
24. Adoucissant (m) : nước xả vải
– Thanh Ngân –