Từ vựng chủ đề ngược đãi trẻ em
Vocabulaire thématique : La maltraitance des enfants
Types de maltraitance : các loại ngược đãi
- Le commerce des enfants : nạn buôn bán trẻ em
- L’esclavage sexuel : nô lệ tình dục
- La prostitution des enfants : mại dâm trẻ em
- La pédophilie : ấu dâm
- Des réseaux pédophiles : mạng lưới ấu dâm
- La torture : tra tấn
- La main d’oeuvre bon marché : nhân công giá rẻ
- Être acheté à sa famille : bị bán từ gia đình
- Enlever un enfant : bắt cóc trẻ
- Frapper un enfant : đánh đập trẻ
- Violer : xâm hại
- Souffrir de négligence : bị làm ngơ
Violence scolaire : Bạo lực học đường
- intimidation (f): hăm dọa, đe dọa
- racket (m): tống tiền
- souffre-douleur (m, invariable): người bị bắt nạt
- harcèlement (m): quấy rối
- brimade (f): trò bắt nạt, ăn hiếp
- séquelle (f,pl): di chứng, di tật
- représailles (f,pl): trả đũa
- traumatisme (m): chấn thương, chấn thương tâm thần
Acteurs : các nhân tố
- Un pédophile : kẻ ấu dâm
- Des enfants victimes d’esclavage sexuel : trẻ là nạn nhân nô lệ tình dục
- Un trafiquant d’enfants : kẻ buôn bán trẻ em
- Un intermédiaire : kẻ trung gian
- Un auteur de sévices sur enfants : kẻ bạo hành trẻ
Solutions : Giải pháp
- Une association de protection de l’enfance : tổ chức bảo vệ trẻ em
- Les droits de l’enfant : quyền trẻ em
- Libérer les enfants : giải phóng trẻ
- Améliorer la vie des enfants : cải thiện đời sống cho trẻ
- Le système de protection de l’enfance : hệ thống bảo vệ trẻ em