38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

[Truyện chêm tiếng Pháp] Câu chuyện về COVID-19


L’histoire de COVID-19

Làn sóng Covid-19 lại một lần nữa quay trở lại với người dân Việt Nam. Việc đầu tiên chúng ta cần làm đó là phải thật bình tĩnh và tỉnh táo bởi cuộc chiến này sẽ còn kéo dài khá lâu. Trong thời gian đó, có lẽ việc ôn tập lại từ vựng và những thông tin cần thiết về Covid-19 là một ý tưởng không tồi. Chúng ta cần hiểu kẻ địch thì mới chiến đấu được với nó phải không nào? 

1. La maladie : căn bệnh 

COVID-19 là một căn bệnh truyền nhiễm (une maladie infectieuse) với tác nhân chính là vi-rút SARS-CoV2 (virus SARS-CoV2). Vi-rút lần đầu được phát hiện vào tháng 12 năm 2019 tại Vũ Hán, Trung Quốc (la ville chinoise de Wuhan). Theo như các nhà nghiên cứu, vật chủ trung gian chính (l’hôte intermédiaire principal) của loại vi-rút này được cho là loài dơi (la chauve-souris). 

Vi-rút lây truyền (se transmettre) từ người này sang người khác thông qua những giọt bắn nhỏ (les gouttelettes salivaires) khi chúng ta nói, ho hoặc hắt xì. Ngoài ra, nó còn có thể lây truyền qua các vật thể (par le biais d’objets infectés).

Thời kỳ ủ bệnh (La période d’incubation) là khoảng thời gian khi nhiễm bệnh (la contamination) đến lúc xuất hiện những triệu chứng đầu tiên (l’apparition des premiers symptômes). Trong trường hợp bị nhiễm vi-rút, thời kỳ ủ bệnh sẽ là 3 đến 5 ngày, tuy nhiên nó có thể kéo dài lên đến 14 ngày (s’étendre jusqu’à 14 jours).

Những triệu chứng nhiễm bệnh :

  • Sốt (la fièvre)
  • Ho (la toux)
  • Đau đầu (les maux de tête)
  • Đau cơ (les courbatures)
  • Mệt mỏi (la fatigue)
  • Mất khứu giác và vị giác đột ngột (une perte brutale de l’odorat et du goût)
  • Tiêu chảy (la diarrhée)
  • Khó thở (difficultés respiratoires

2. La protection : biện pháp bảo vệ, phòng ngừa

Những biện pháp phòng ngừa (les gestes barrières) luôn là giải pháp tốt nhất để bảo vệ mình và bảo vệ người khác khỏi vi-rút :

  • Giữ khoảng cách (Respecter les distances)
  • Đeo khẩu trang (Porter un masque)
  • Hắt xì, ho trong khuỷu tay (Éternuer/Tousser dans son coude)
  • Sử dụng khăn giấy 1 lần (Utiliser un mouchoir à usage unique)
  • Rửa tay thường xuyên với nước rửa tay sát khuẩn (Se laver les mains régulièrement avec le gel hydroalcoolique)
  • Tránh việc chạm tay vào mặt, đặc biệt là mũi và miệng (Éviter de se toucher le visage en particulier le nez et la bouche)

3. Le confinement : việc tự cách ly

Hiện nay, trên nhiều đất nước đã áp dụng biện pháp giãn cách xã hội (la distanciation sociale) để giảm sự lây lan của vi-rút. Ngoài ra còn có giờ giới nghiêm (le couvre-feu) để tránh việc người dân di chuyển, tụ tập và giúp chính quyền dễ kiểm soát dịch bệnh hơn. 

Chúng ta làm gì khi giãn cách xã hội ?

  • Làm việc từ xa (télétravail)
  • Lớp học trực tuyến (les cours à distance)
  • Họp qua video (vidéoconférence)
  • Dọn dẹp nhà cửa (nettoyer le logement)
  • Duy trì hoạt động thể chất (maintenir une activité physique)
  • Chăm sóc sức khỏe tinh thần (prendre soin de la santé mentale)

4. Le vaccin : vắc-xin

Việc phát triển và phổ biến vắc-xin toàn cầu đang là mong muốn ấp ủ của các nhà chức trách. Tiêm phòng kháng (se faire vacciner) đặc biệt quan trọng với những người dễ dàng nhiễm bệnh bởi COVID-19 như người lớn tuổi và người có một vài bệnh lý. Vắc-xin, khi tiêm, được kỳ vọng sẽ tạo ra khả năng miễn dịch thích ứng bảo vệ chống lại dịch bệnh (une immunité adaptative protectrice contre la maladie) bằng cách kích thích sản xuất các kháng thể (la production d’anticorps).

– Ánh Tuyết –