[Truyện chêm tiếng Pháp] 9 loại trí thông minh – bạn sở hữu loại nào?
Les 9 types d’intelligences – laquelle possédez-vous?
Albert Einstein đã từng nói:
“Tout le monde est un génie. Mais si vous jugez un poisson sur ses capacités à grimper à un arbre, il passera sa vie à croire qu’il est stupide”.
Tạm dịch: Ai cũng là thiên tài. Nhưng nếu bạn đánh giá một con cá qua khả năng leo cây của nó, nó sẽ sống cả đời mà tin rằng mình thật sự thấp kém.
Quả đúng như vậy, nếu như bạn từng nghi ngờ về bản thân, rằng bạn chẳng có khả năng nào, rằng bạn kém thông minh hơn người khác,… Vậy xin hỏi, bạn đang so sánh về mặt nào của sự thông minh? Bởi trên thực tế, chúng ta có ít nhất 9 loại trí thông minh. Fi chắc chắn bạn thông minh và có khả năng ở mặt nào đó, chỉ đơn giản là bạn chưa hiểu rõ về bản thân. Hãy đọc bài viết này và tự khám phá chính mình.
1. Intelligence visuelle/spatiale (Trí thông minh thị giác/không gian):
Trí thông minh thị giác/không gian thường thấy ở các nghệ sĩ, được đặc trưng bởi khả năng ghi nhớ và hình dung hình ảnh (la capacité à mémoriser et visualiser des images).
Do đó, trí thông minh không gian giúp bạn có thể thể thế giới tinh thần (faire une représentation mentale du monde) và định vị bản thân trong không gian (se repérer dans l’espace), một năng lực rất thiết thực trong nhiều lĩnh vực, chẳng hạn như kiến trúc (l’architecture), chỉ đạo chụp ảnh (la direction photographique) hoặc thậm chí thiết kế trò chơi điện tử (la conception de jeux vidéo).
2. Intelligence naturaliste (Trí thông minh tự nhiên):
Những người có trí thông minh tự nhiên thích quan sát thiên nhiên và những thứ xung quanh họ (observer la nature et les choses qui les entourent). Họ cũng dễ dàng hiểu, phân loại và phân biệt mọi thứ thành các nhóm (apprendre, classer et différencier les choses en catégories). Đó cũng là khả năng đánh giá và thể hiện sự nhạy cảm của mình đối với thiên nhiên và sinh vật sống (la capacité d’apprécier et de se montrer sensible à la nature et au vivant).
Họ thường có đam mê với môi trường (se passionner pour l’environnement) và những thứ cụ thể, có thể quan sát xung quanh. Các nhà động vật học (zoologistes), thực vật học (botanistes), người làm vườn (jardiniers) và bác sĩ thú y (les vétérinaires) là vài nhân tố điển hình trong số những người sở hữu loại trí thông minh này.
3. Intelligence musicale-rythmique (Trí thông minh âm nhạc nhịp điệu):
Loại trí thông minh này được đặc trưng bởi khả năng học ngôn ngữ âm nhạc (la capacité à apprendre le langage musical), cũng như suy nghĩ theo nhịp điệu và giai điệu (penser en rythmes et en mélodies). Nó cũng giúp bạn có thể phân biệt và đánh giá được sự tinh tế của âm nhạc (apprécier les subtilités de la musique).
Ta có thể dễ dàng thấy loại trí thông minh này được tìm thấy ở các nhạc sĩ (musiciens), nhưng cũng có ở tất cả những người làm việc gần hoặc xa với âm nhạc và âm thanh (tous ceux qui travaillent de près ou de loin avec la musique et le son).
4. Intelligence logico-mathématique (Trí thông minh logic và toán học):
Những người có trí thông minh logic-toán học lớn lên đã có khả năng suy nghĩ một cách trừu tượng (la capacité de penser de manière abstraite) và tính toán (calculer), đo lường (mesurer), thể hiện tính logic (faire preuve de logique). Nếu ở trường bạn không giỏi giải toán, điều đó không có nghĩa là bạn không có khả năng tạo ra các kết nối logic một cách tự nhiên. Trí thông minh này tất cả đều liên quan đến khả năng phân tích nguyên nhân và hậu quả của một hiện tượng (la capacité d’analyser les causes et les conséquences d’un phénomène) và giải thích nguyên nhân của sự vật, sự việc (expliquer le pourquoi des choses).
Những người mang loại trí thông minh này thường thích những con số, phân tích và suy luận (les chiffres, l’analyse et le raisonnement). Trí thông minh này có thể được tìm thấy trong nhiều ngành nghề khác nhau (une panoplie de métiers), đặc biệt là các lập trình viên (programmeurs), nhà khoa học (scientifiques), kỹ sư (ingénieurs) và thợ điện (électriciens).
5. Intelligence existentielle (Trí thông minh triết học):
Trí thông minh này, vốn là của các nhà tư tưởng và triết học, giúp đặt câu hỏi về ý nghĩa và nguồn gốc của sự vật (l’aptitude à se questionner sur le sens et l’origine des choses). Đó là khả năng suy nghĩ về nguồn gốc và số phận của chúng ta (la capacité à penser nos origines et notre destinée).
6. Intelligence interpersonnelle (Trí thông minh tương tác và giao tiếp):
Những người hay có sự đồng cảm (avoir de l’empathie) chính là những người được trời phú cho trí thông minh này. Nó giúp nhận biết (identifier) và hiểu rõ (comprendre) những gì người khác đang trải qua. Nó cho phép cá nhân hành động và phản ứng với những người khác một cách chính xác và phù hợp (agir et réagir avec les autres de façon correcte et adaptée). Nó cũng giúp phát hiện những ý định của người khác (détecter les intentions d’autrui) mà không cần thể hiện rõ ràng.
Những người có loại trí thông minh này thường là những nhân viên xã hội xuất sắc (excellents travailleurs sociaux), giáo viên (enseignants), thương nhân (commerçants) và hòa giải viên (médiateurs).
7. Intelligence corporelle-kinesthésique (Trí thông minh vận động):
Bạn sẽ hiểu loại trí thông minh này có liên quan đến các kỹ năng thể chất (les habiletés physiques) hoặc cách sử dụng cơ thể của một người. Người ta nhận thấy rằng trí thông minh này đặc biệt có ở các vận động viên (athlètes), vũ công (danseurs), nhưng nó còn có cả ở các bác sĩ phẫu thuật (chirurgiens) hoặc những người sử dụng cơ thể của họ để đạt được hoặc tối đa hóa một hành động hoặc chuyển động (employer leur corps pour réaliser ou maximiser une action ou un mouvement).
8. L’intelligence verbo-linguistique (Trí thông minh ngôn ngữ):
Trí thông minh này là khả năng diễn đạt theo cách nào đó mà ai cũng dễ dàng hiểu được (la capacité à s’exprimer de manière à être compris de tous). Nó cũng bao gồm khả năng gọi tên những cảm xúc của chính mình.
Trí thông minh này rất hữu ích cho việc giao tiếp (communiquer), cho cả việc giải quyết vấn đề (résoudre des problèmes) và sáng tạo (créer). Tất nhiên, các nhà văn (écrivains) là những người được thiên phú cho loại trí thông minh này, nhưng cũng có thể kể tên một số nhà báo (journalistes), dịch giả (traducteurs), giáo viên (professeurs) và luật sư (avocats).
9. Intelligence intrapersonnelle (Trí thông minh nội tâm):
Trí thông minh nội tâm tập trung vào con người bên trong và sự nhận thức về bản thân (l’intérieur et la connaissance de soi). Sở hữu khả năng giải mã cảm xúc của chính mình (la capacité à décrypter ses propres émotions), đó là trí thông minh của nội quan (l’introspection) và tâm lý phân tích (la psychologie analytique). Những người này cũng được trời phú cho khả năng trải nghiệm nhiều xúc cảm (éprouver une vaste gamme de sentiments) và phản ánh chúng bằng hành động (réfléchir sur leurs actions). Trí thông minh này được sử dụng để hiểu bản thân (se connaître), định hướng cuộc sống (orienter sa propre vie) và phát triển bản thân (évoluer).
Vậy đấy, nhân loại có đến 9 trí thông minh cơ mà, hãy xem xem mình thuộc nhóm nào và đừng bao giờ tự ti về bản thân nhé. Nếu bạn hiểu về chính mình và cố gắng phát huy trí thông minh ấy, Fi tin rằng nhất định bạn sẽ thành công.
– Khánh Hà –