38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Tất tần tật về từ đồng âm – les homonymes (phần 2)


Fi tiếp tục trở lại với chủ đề hiện tượng đồng âm khác nghĩa. Trong bài viết trước, chúng ta đã cùng nhau phân biệt 10 nhóm từ đồng âm phổ biến, vậy mọi người có hứng thú với việc tiếp tục tìm thêm về nó không nhỉ? Học các từ đồng âm khác nghĩa cùng nhau, sẽ rất có ích cho kỹ năng nghe đấy. Fi sẽ tổng hợp thêm một vài nhóm cho các bạn nhé!

1. Quant – Quand – camps – qu’en – Caen:
+ Quant à (adv): đối với
Ex: Quant aux mathématiques je n’ai jamais eu de très bons résultats. (Đối với môn toán, tôi không bao giờ đạt kết quả tốt)
Quand (adv): khi nào
Ex: Quand le ciel veut sauver un homme, il lui envoie l’amour. (Khi trời muốn cứu một người, trời sẽ trao cho anh ta tình yêu)
+ Camp (n.m): doanh trại
Ex: Un camp militaire vient de s’installer dans la commune voisine. (Một trại quân sự vừa được đặt ở thị trấn lân cận)
+ Qu’en: que + en
Ex: Je vais préparer ce plat pour la réception, qu’en pensez-vous ? (Tôi sẽ chuẩn bị một món ăn cho sự đón tiếp này, bạn nghĩ sao về nó ?)
+ Caen est une ville du Nord-ouest de la France. (Caen là một thành phố phía tây bắc của Pháp)

2. Air – aire – ère:
+ Air (n.m): không khí
Ex: Durant l’hiver, l’air froid et humide cause de nombreuses crises d’asthme. (Mùa đông, không khí lạnh và ẩm gây ra nhiều cơn hen suyễn)
+ Aire (n.f): diện tích
Ex: L’aire de ce triangle correspondait au double de la surface de ce carré. (Diện tích của hình tam giác này gấp đôi diện tích của hình vuông)
+ Ère(n.f): kỷ nguyên
Ex: L’ère industrielle est issue de découvertes technologiques mais surtout de l’afflux de nouveaux capitaux. (Kỷ nguyên công nghiệp bắt nguồn từ những khám phá công nghệ nhưng trên hết là từ dòng vốn mới)

3. Pose – pause:
Pose (n.f): tư thế, tạo dáng
Pause (n.f): sự tạm nghỉ
Après une séance de pose, le photographe proposa une pause. (Sau một hồi tạo dáng, nhiếp ảnh gia đề nghị nghỉ ngơi.)
Pose → chia động từ poser
On pose son livre sur le banc. (Người ta đặt cuốn sách của anh ấy trên ghế)

4. Renne – reine:
Renne (n.m): tuần lộc
Ex: En Antarctique vivent des rennes. (Tuần lộc sống ở Nam Cực)
+ Reine (n.f): nữ hoàng
Ex: Elsa est la reine des neiges. (Elsa là nữ hoàng băng giá)

5. Ballet – balai:
+ Balai (n.m): chổi
Ex: Passer un coup de balai (Quét nhà)
+ Ballet (n.m): kịch ba lê
Ex: Une danseuse de ballet (Một nghệ sĩ múa ba lê)

6. Au – eau – haut:
+ Au (adv) = à + le
Ex: Il va au marché. (Anh ấy đi chợ)
+ Eau (n.f): nước
Ex: Boire de l’eau (uống nước)
+ Haut (adj): cao
Ex: En haut de l’armoire (trên nóc tủ)

7. Auteur – hauteur:
+ Auteur (n.m): tác giả
Ex: L’auteur d’un livre (tác giả sách)
+ Hauteur (n.f): độ cao
Ex: Le saut en hauteur (Nhảy cao)

8. Autel – hôtel:
+ Hôtel (n.m): khách sạn
Ex: Il cherche un hôtel pour passer la nuit. (Anh ấy tìm một khách sạn để qua đêm)
+ Autel (n.m): bàn thờ
Ex: Les bâtonnets d’encens se trouvent sur l’autel. (Nhang ở trên bàn thờ)

9. Compte – comte – conte:
+ Compte (n.m): sự đếm, tính toán, tài khoản
Ex: Faire le compte de ses dépenses (tính toán chi tiêu)
Je me rends compte qu’il est trop tard de rentrer. (Tôi nhận ra rằng đã quá muộn để về nhà)
+ Comte (n.m): bá tước
Ex: «Le Comte de Monte-Cristo» est un roman d’aventure du père Alexandre Dumas. (« Bá tước Monte-Cristo » là một tiểu thuyết phiêu lưu của cha Alexandre Dumas)
+ Conte (n.m): truyện tưởng tượng
Ex: Ma mère me racontait beaucoup de contes de fées. (Mẹ tôi đã kể cho tôi rất nhiều những câu chuyện thần tiên)

10. Mûr – mur:
+ Mûr (adj): chín
Ex: La poire n’est pas encore mûre. (Quả lê còn chưa chín)
+Mur (n.m): bức tường
Ex: La mur de ce monument est très solide. (Bức tường của công trình này rất chắc chắn)

Trên đây lại là 10 nhóm từ đồng âm khác nghĩa rất phổ biến, nếu mọi người chưa nhớ hết ngay thì lưu về học dần nha.

Xem lại TỪ ĐỒNG ÂM (phần 1) tại đây!

– Ánh Tuyết –