Các cách thay thế để nâng tầm diễn đạt của bạn (P2)
Enrichir votre vocabulaire
Người Pháp thường nói năng rất văn hoa, coi trọng sự tinh tế của từ ngữ, rất hạn chế việc lặp từ khi diễn đạt. Thế nhưng, khi tiếng Pháp của chúng ta còn hạn chế, chúng ta thường lặp đi lặp lại một vài từ quen thuộc. Nhiều lúc cũng bị “bí từ” nữa. Điều này khiến chúng ta bất lợi khi đi thi, hoặc khi làm việc với người Pháp.
Để nâng tầm diễn đạt của mình, khi học, các bạn đừng quên học những từ/ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa để khi cần có thể “biến hóa” linh hoạt nhé.
- Très beau = magnifique : đẹp lộng lẫy
- Très bien = excellent : xuất sắc
- Très bon = délicieux, succulent : ngon lành
- Très fatigué = épuisé, exténué : mệt mỏi, kiệt sức
- Très méchant = cruel, féroce : độc ác, tàn bạo
- Très triste = déprimé : trầm uất, u buồn
- Très heureux = ravi : vui vẻ, hạnh phúc
- Très malheureux = affligé : sầu não, đau khổ
- Très calme = serein, tranquille : thanh bình, thanh thản
- Très agréable = réjouissant : dễ chịu, dễ mến
- Très violent = déchaîné : hung dữ, dữ dội
- Très fâché = ulcéré : tức giận, thù hận
- Très joyeux = hilare : vui mừng, hớn hở
- Très salé = dégoûtant : khó ăn, kinh tởm
- Très gros = obèse : béo phì
- Très grand = immense, géant : khổng lồ
- Très large = ample : rộng lớn
- Très petit = minuscule : nhỏ xíu
- Très mince = menu : nhỏ, vụn
- Très poli = courtois : lịch sự
- Très important = essentiel, vital : thiết yếu
- Très sévère = strict : nghiêm khắc
- Très curieux = indiscret : tọc mạch, vô ý
- Très mauvais = horrible : kinh khủng
- Très ennuyant = assommant : buồn chán
- Très inquiet = anxieux : lo láng
- Très chaud = brûlant : nóng hổi
- Très froid = glacial : lạnh lùng, băng giá
- Très clair = limpide : trong sáng, rõ ràng
- Très cultivé = érudit : uyên bác
Chính những từ này còn nhiều cách diễn đạt khác nữa đấy. Bạn thử tìm thêm xem nhé.
– Khánh Hà –