38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Các cách thay thế để nâng tầm diễn đạt của bạn (P2)


Enrichir votre vocabulaire

Người Pháp thường nói năng rất văn hoa, coi trọng sự tinh tế của từ ngữ, rất hạn chế việc lặp từ khi diễn đạt. Thế nhưng, khi tiếng Pháp của chúng ta còn hạn chế, chúng ta thường lặp đi lặp lại một vài từ quen thuộc. Nhiều lúc cũng bị “bí từ” nữa. Điều này khiến chúng ta bất lợi khi đi thi, hoặc khi làm việc với người Pháp.

Để nâng tầm diễn đạt của mình, khi học, các bạn đừng quên học những từ/ngữ đồng nghĩa, trái nghĩa để khi cần có thể “biến hóa” linh hoạt nhé.

  1. Très beau = magnifique : đẹp lộng lẫy
  2. Très bien = excellent : xuất sắc
  3. Très bon = délicieux, succulent : ngon lành
  4. Très fatigué = épuisé, exténué : mệt mỏi, kiệt sức
  5. Très méchant = cruel, féroce : độc ác, tàn bạo
  6. Très triste = déprimé : trầm uất, u buồn
  7. Très heureux = ravi : vui vẻ, hạnh phúc
  8. Très malheureux = affligé : sầu não, đau khổ
  9. Très calme = serein, tranquille : thanh bình, thanh thản
  10. Très agréable = réjouissant : dễ chịu, dễ mến
  11. Très violent = déchaîné : hung dữ, dữ dội
  12. Très fâché = ulcéré : tức giận, thù hận
  13. Très joyeux = hilare : vui mừng, hớn hở
  14. Très salé = dégoûtant : khó ăn, kinh tởm
  15. Très gros = obèse : béo phì
  16. Très grand = immense, géant : khổng lồ
  17. Très large = ample : rộng lớn
  18. Très petit = minuscule : nhỏ xíu
  19. Très mince = menu : nhỏ, vụn
  20. Très poli = courtois : lịch sự
  21. Très important = essentiel, vital : thiết yếu
  22. Très sévère = strict : nghiêm khắc
  23. Très curieux = indiscret : tọc mạch, vô ý
  24. Très mauvais = horrible : kinh khủng
  25. Très ennuyant = assommant : buồn chán
  26. Très inquiet = anxieux : lo láng
  27. Très chaud = brûlant : nóng hổi
  28. Très froid = glacial : lạnh lùng, băng giá
  29. Très clair = limpide : trong sáng, rõ ràng
  30. Très cultivé = érudit : uyên bác

Chính những từ này còn nhiều cách diễn đạt khác nữa đấy. Bạn thử tìm thêm xem nhé.

– Khánh Hà –