Skip to main content
38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Bộ từ về trang sức, phụ kiện thời trang

Les accessoires de mode

A. Những phụ kiện dùng trên đầu:

  1. Un chapeau : mũ rộng vành 
  2. Une casquette : mũ lưỡi trai
  3. Un bonnet : mũ len
  4. Une voilette : mạng che mặt
  5. Un serre-tête : bờm
  6. Un chouchou : dây buộc tóc
  7. Une pince à cheveux : kẹp tóc to (cố định toàn bộ tóc)
  8. Une barrette : kẹp tóc nhỏ
  9. Un bandeau : băng đô 
  10. Une couronne : vương miện
  11. Un peigne cheveux fleuri : lược cài hoa
  12. Des boucles d’oreilles (f) : hoa tai
  13. Des lunettes (f) : kính
  14. Des lunettes de soleil : kính râm
  15. Un masque : khẩu trang

B. Những phụ kiện dùng trên cổ và cầm tay:

Đeo cổ:

  1. Une cravatte : cà vạt
  2. Un noeud papillon : nơ bướm
  3. Un foulard : khăn vải quàng cổ 
  4. Une écharpe : khăn len quàng cổ
  5. Un collier de perles : vòng cổ đá quý
  6. Un pendentif : mặt dây chuyền 

Cầm tay:

  1. Un sac à dos : ba lô
  2. Un porte-monnaie : ví
  3. Un éventail : quạt cầm tay
  4. Un parapluie : ô

C. Những phụ kiện dùng cho tay và những phụ kiện khác:

  1. Une montre : đồng hồ
  2. Un bracelet : vòng tay
  3. Une bague : nhẫn
  4. Des gants : găng tay
  5. Un sac à main : túi xách
  6. Un sac bandoulière : túi đeo chéo
  7. Une ceinture : thắt lưng
  8. Des bretelles : dây kéo quần

Khánh Hà – 

 

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *