Bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề trang điểm
Bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề trang điểm sẽ gần gũi với các chị em lắm đây, với các anh em thì có thể hơi choáng 1 chút, bình tĩnh học nhé!
- Trousse de maquillage (f): túi đựng đồ trang điểm
- Miroir de poche (m): gương trang điểm
- Fond de teint (m): kem nền
- Fard à joues (m)/le blush (m): phấn má hồng
- Fard à paupière (m): phấn mắt
- Pinceau (m): chổi dặm phấn mắt
- Eye-liner (m): bút kẻ mắt
- Mascara (m): mascara
- Cils (m): lông mi giả
- Crayon sourcils (m): bút vẽ lông mày
- Brosse à sourcils (f): bàn chải lông mày
- Poudre (f): phấn trang điểm
- Houppette (f): mút thoa phấn
- Pince à épiler (f): cái nhíp
- Rouge à lèvres (m): son
- Brillant à lèvres (m): son bóng
- Crayon à lèvres (m): bút kẻ viền môi
- Vernis à ongles (m): sơn móng tay
- Parfum (m): nước hoa
- Démaquillant (m): nước tẩy trang
– Thúy Quỳnh –