38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề trang điểm


Bộ từ vựng tiếng Pháp chủ đề trang điểm sẽ gần gũi với các chị em lắm đây, với các anh em thì có thể hơi choáng 1 chút, bình tĩnh học nhé!

  1. Trousse de maquillage (f): túi đựng đồ trang điểm
  2. Miroir de poche (m): gương trang điểm 
  3. Fond de teint (m): kem nền
  4. Fard à joues (m)/le blush (m): phấn má hồng
  5. Fard à paupière (m): phấn mắt
  6. Pinceau (m): chổi dặm phấn mắt
  7. Eye-liner (m): bút kẻ mắt 
  8. Mascara (m): mascara
  9. Cils (m): lông mi giả
  10. Crayon sourcils (m): bút vẽ lông mày
  11. Brosse à sourcils (f): bàn chải lông mày
  12. Poudre (f): phấn trang điểm
  13. Houppette (f): mút thoa phấn
  14. Pince à épiler (f): cái nhíp
  15. Rouge à lèvres (m): son 
  16. Brillant à lèvres (m): son bóng
  17. Crayon à lèvres (m): bút kẻ viền môi
  18. Vernis à ongles (m): sơn móng tay
  19. Parfum (m): nước hoa
  20. Démaquillant (m): nước tẩy trang

– Thúy Quỳnh –