Trong tiếng Pháp, danh từ có “giống”. Thông thường, mỗi danh từ chỉ mang giống đực hoặc giống cái, và điểm này mang tính áp đặt. Một số loại danh từ, như là danh từ chỉ nghề nghiệp, chỉ động vật, … tồn tại cả 2 giống. Ngoài ra, còn một “kiểu” danh từ nữa, thường chỉ dùng ở số nhiều, mặc dù chúng cũng có giống đực và giống cái, thường là trong ngôn ngữ thông dụng. Các bạn tham khảo những từ dưới đây và ghi nhớ để sử dụng cho đúng nhé.
GIỐNG CÁI
Les vacances: kỳ nghỉ
Les fiançailles: lễ đính hôn
Les épousailles: lễ cưới
Les relevailles: lễ giải cữ
Les moeurs: phong tục
Les coordonnées: thông tin liên hệ
Les condoléances: lời chia buồn
Les funérailles = Les obsèques: lễ tang
Les prémices: bước đầu
Les archives: tài liệu lưu trữ
Les précisions: lời giải thích chi tiết
Les latrines: WC
Les calendes: mùng 1 (lịch La Mã), thường dùng: remettre aux calendes grecques: hoãn đến muôn thuở.
Félicitations!: xin chúc mừng
Les victuailles: thức ăn, thực phẩm
Les entrailles: lòng, trung tâm, tình cảm
Les annales: tập san
Sans ambages: thẳng, không úp mở
Les ténèbres: bóng tối, cảnh tăm tối
GIỐNG ĐỰC
Les préparatifs: sự chuẩn bị, sửa soạn
Les environs = Les alentours: vùng phụ cận
Les errements: thói quen không hay trong hành động
Les pourparlers: cuộc thương lượng, đàm phán (entrer en ~)
Les décombres: đồng gạch đổ nát
Les vivres: lương thực, thực phẩm
Les aguets: cạm bẫy
Les dépens: án phí
Les frais: chi phí, lệ phí
Les honoraires: tiền thù lao
Les ébats: vui đùa, nô giỡn (Prendre ~)
Les sévices: hành động tàn nhẫn (exercer ~)
Có bạn nào thắc mắc vì sao đã luôn dùng ở số nhiều vẫn phải nhớ giống của những từ này không?
Vì chúng vẫn nằm trong câu, và cần được hợp giống, hợp số với các thành phần khác trong câu, như adjectif, participe passé các bạn nhé.