38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Từ vựng về Dịch viêm phổi Coronavirus/ Covid-19


Từ vựng về Dịch viêm phổi Coronavirus/ Covid-19

  • Về bệnh:
L’épidémie (f) : dịch bệnh
L’épidémiologie (f): dịch tễ học – épidémiologique (a)
pandémie (f): bệnh dịch lan khắp nơi
La pneumonie : viêm phổi
Le coronavirus /Le Covid-19
L’épidémie de maladie à coronavirus/ L’épidémie de coronavirus: dịch bệnh coronavirus
La transmission inter-humaine : lây từ người sang người
Se transmettre en contact direct : truyền bệnh qua tiếp xúc trực tiếp

  • Triệu chứng:
L’apparition des symptômes = la présence de symptômes : xuất hiện triệu chứng
La toux – tousser: ho
éternuer: hắt hơi (dans votre mouchoir ou votre coude)
Fièvre (f): sốt
La difficulté à respirer: khó thở
  • Hậu quả:
Réaliser une étude: tiến hành nghiên cứu
Les statistiques : thống kê
Les statistiques officielles: thống kê chính thức
Les personnes fragiles (femmes enceintes, malades chroniques, personnes âgées…): Những người nhạy cảm, có nguy cơ (phụ nữ mang thai, người có bệnh mãn tính, người già…)
Les personnes contaminées par le virus : những người bị nhiễm virus
Le nombre de personnes infectées : số người bị nhiễm
Les cas d’infections : những trường hợp bị nhiễm
Les cas mortels : những trường hợp tử vong
… cas de Covid 19 confirmés: … ca nhiễm Covid 19 được xác nhận.
Le nombre de morts / de décès : số người tử vong
Le taux de létalité / de mortalité: tỷ lệ tử vong
Évoluer en une pneumonie grave : phát triển thành bệnh viêm phổi nặng
Être dans un état grave : ở trong tình trạng nặng/nguy kịch
  • Chẩn đoán:
Le dispositif/ l’appareil de détection du virus: dụng cụ /thiết bị phát hiện virus
Détecter la présence du virus : phát hiện virus
Diagnostiquer: chẩn đoán
Transmettre le virus à: truyền virus cho
La période d’incubation du virus: giai đoạn ủ bệnh của virus
Le temps d’incubation: thời gian ủ bệnh
Le mode de transmission: hình thức truyền bệnh
La voie de transmission: con đường truyền bệnh
(Distinguer avec) l’épisode de grippe saisonnière: cúm mùa

  • Kết quả xét nghiệm:
Être contaminé = être infecté : bị lây nhiễm – infection (f)
La personne positive au Covid-19 : người bị dương tính với Covid-19
Le test/ Le résultat négatif : test/ kết quả âm tính
Le test / Le résultat positif : test /kết quả dương tính
Être testé positif : được test dương tính
contagieux (a): dễ lây; (m): người bị bệnh lây nhiễm
  • Các biện pháp phòng ngừa, điều trị:
Laver les mains: rửa tay
Le savon liquide pour les mains: nước rửa tay
La solution hydro-alcoolique: dung dịch sát khuẩn chứa cồn
Être en contact avec des malades : có tiếp xúc với người bệnh
Porter/ Le port du masque chirurgical: việc mang khẩu trang y tế
S’occuper de la santé: chăm sóc sức khỏe
Prendre des multivitamines complémentaires: dùng bổ sung đa vitamin
Renforcer le système immunitaire (système lymphatique): tăng cường hệ miễn dịch
Les mesures pour la protection de la santé: Các biện pháp bảo vệ sức khỏe
Limiter la circulation du virus: Hạn chế di chuyển do virus.
Surveiller votre température: đo thân nhiệt
Être en soins intensifs : (trong tình trạng) chăm sóc tích cực
Être sous assistance respiratoire : (trong tình trạng) hỗ trợ hô hấp
  • Chiến dịch chống dịch:
Les mesures de quarantaine : những biện pháp cách ly
Mettre/ Etre placé en quarantaine = isoler : cách ly
Localiser / circonscrire: khoanh vùng
Intervenir – Intervention (f) médicale: can thiệp y tế.
Professionnel (m): người có chuyên môn.
Les services médicaux et paramédicaux: các dịch vụ y tế và cận y tế
Déclarer l’état d’urgence de santé publique de portée internationale: công bố tình trạng y tế khẩn cấp toàn cầu
Donner l’alerte: cảnh báo
Réaliser des mesures de façon radicale / systématique: Thực hiện một cách triệt để các biện pháp
“gestes barrières”: biện pháp phòng vệ, hành động tự vệ.
Un accueil spécifique des voyageurs étrangers: (quy trình nhập cảnh đặc thù) với khách du lịch nước ngoài
les vols en provenance de Chine, Hong-Kong et Macao: các chuyến bay từ TQ, HK, Macao.

  • Liên quan đến lĩnh vực kinh tế:
L’application de mesures de soutien: áp dụng các biện pháp hỗ trợ
Diversifier leurs sources d’approvisionnement: thay đổi nguồn (nhà) cung cấp
la chaîne d’approvisionnement de biens et de services: kênh (hệ thống) cung cấp hàng hóa, dịch vụ
Renégocier les contrats: đàm phán lại hợp đồng
Rétablir la médiation du crédit: tái lập việc hòa giải tín dụng (hòa giải, thương thảo để giãn nợ, giảm lãi suất tín dụng … cho những công ty, lĩnh vực gặp khó khăn)
La simplification du dispositif d’aide pour les entreprises impactées par le COVID-19: đơn giản hóa thủ tục hỗ trợ cho các doanh nghiệp chịu ảnh hưởng của Covid-19 (dispositif (m): phần quyết định trong bản án)
Les industries agro-alimentaires: công nghiệp hóa thực phẩm
La crise financière de 2008: Khủng hoảng tài chính 2008
À l’échelle de la planète: trên quy mô toàn cầu
Les effets peuvent durer une décennie: hiệu ứng có thể kéo dài đến một thập kỷ
Un choc économique majeur: cú sốc kinh tế nghiêm trọng
Recevoir un véritable coup de massue: gánh hậu quả nặng nề (nhận một cú chùy giáng): Le tourisme, le commerce international et le transport aérien
Le premier trimestre de 2020: Quý 1 năm 2020
Les marchés boursiers: thị trường chứng khoán.
la transaction commerciale: giao dịch thương mại
Les mesures drastiques: các biện pháp hà khắc
Empêcher la contamination de toute l’économie du pays: ngăn chặn ảnh hưởng toàn bộ nền kinh tế quốc gia
  • Liên quan lĩnh vực giáo dục:
La fermeture des écoles: đóng cửa trường học.
Une continuité pédagogique: duy trì giảng dạy
Maintenir un contact régulier entre les élèves et leurs professeurs: giữ liên lạc thường xuyên giữa học sinh với giáo viên.
Entretenir les connaissances déjà acquises par les élèves: giúp học sinh không quên kiến thức đã học
L’acquisition de nouveaux savoirs: tiếp thu những kiến thức mới.
Les séances pédagogiques (les cours) en ligne = La classe virtuelle = les cours à distance : lớp học trực tuyến.
Les activités en ligne: các hoạt động trực tuyến
Les exercices en téléchargement: Bài tập tải trên mạng về
Les livres numériques: sách điện tử
Les vignettes actives = les activités en autocorrection: các hoạt động làm và kiểm tra kết quả ngay trên mạng
L’appropriation des ressources et des outils: học cách sử dụng các nguồn tài liệu và công cụ
en référer aux ressources adaptées à son niveau: trình các nguồn tài liệu để xem xét điều chỉnh phù hợp trình độ học sinh.
La plateforme du Centre national d’enseignement à distance (CNED) “Ma classe à la maison”: nền tảng của Trung tâm đào tạo từ xa Pháp
Enseigner et apprendre à distance: dạy và học từ xa
Les espaces numériques de travail: không gian làm việc số hóa
La messagerie électronique: hệ thống gửi tin nhắn điện tử

>> Xem ngay Cẩm nang bảo vệ sức khỏe gia đình mùa dịch!

– Ngân (sưu tầm & tổng hợp) –