Cùng học tiếng Pháp và khám phá 8 loại trà có tác dụng tốt nhất đối với sức khỏe
Les 8 meilleurs types de thés et leurs bienfaits sur la santé
Bạn có biết rằng trà là thức uống tiêu thụ nhiều thứ hai trên thế giới chỉ sau nước không? Dường như thưởng trà đã trở thành một nét văn hóa đặc trưng của nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam. Người ta yêu trà nhiều đến vậy một phần cũng vì sự đa dạng của nó. Trên thế giới có vô vàn những loại trà khác nhau và đem đến cho ta cũng vô vàn những lợi ích sức khỏe. Vậy đâu là loại trà được khuyên dùng nhất? Hãy khám phá trong bài viết dưới đây của Fi.
1. Thé vert (Trà xanh):
Trà xanh được làm từ lá của cây trà chưa trải qua công đoạn làm héo và oxy hóa giống với cách chế biến trà Ô Long và trà đen.
Trà xanh là một loại trà đa năng (polyvalent) với những lợi ích mà nhiều người đã biết đến. Nó rất tốt cho việc điều trị một số bệnh và các vấn đề sức khỏe. Trà xanh có khả năng giảm đau do viêm khớp, sưng tấy và đau nhức sau khi vận động cơ thể (diminuer les douleurs liées à l’arthrite, aux inflammations et aux courbatures après un exercice physique). Nó cũng rất tốt trong việc điều trị bệnh đầy hơi (les ballonnements). Trong trà xanh có chứa một hoạt chất: EGCG (epigallocatechin gallate) là một catechin mạnh. Nó cũng hỗ trợ rất nhiều trong chế độ ăn kiêng giảm cân (les régimes pour perdre du poids).
Nói tóm lại, lợi ích trà xanh: chống đầy hơi (agir contre les ballonnements), giảm đau (soulage les douleurs), dị ứng (les allergies), mụn trứng cá (l’acné) và thúc đẩy quá trình giảm cân (favoriser la perte de poids).
2. Camomille (Trà hoa cúc):
Đây là một loại trà thảo mộc có thành phần chính từ hoa cúc khô. Theo nhiều nghiên cứu, hoa cúc dùng làm trà có tên khoa học là Chrysanthemum Indicum, họ Asteraceae, có vị đắng, cay, tính mát.
Nếu bạn đã ăn quá nhiều vào bữa tối, hãy uống một tách trà hoa cúc. Điều này sẽ giúp thư giãn các cơ của bạn (détendre vos muscles), đặc biệt là những cơ tạo điều kiện cho quá trình chuyển hóa (le transit). Điều này sẽ giúp bạn không bị đầy hơi trong dạ dày (éviter d’avoir trop de gaz dans votre estomac). Hoa cúc cũng được biết đến với tác dụng làm dịu các vấn đề về tiêu hóa (soulager les problèmes de digestion). Trà hoa cúc cũng có thể giúp chữa vẩy nến (le psoriasis), chàm (l’eczéma) và mụn trứng cá (l’acné). Cuối cùng, nó cũng giúp ta có một giấc ngủ ngon (l’endormissement) và điều trị viêm kết mạc (la conjonctivite).
Chốt lại, lợi ích của trà hoa cúc: tạo điều kiện cho giấc ngủ (faciliter le sommeil), điều trị các vấn đề về da (soigner les problèmes de peau), các vấn đề về tiêu hóa (les problèmes digestifs), lo lắng (l’anxiété) và đầy hơi (les ballonnements).
3. Thé menthe (Trà bạc hà):
Bạc hà thuộc họ spearmint giàu chất limonene, cineol, dihydrocarvone và có vị ngọt. Trà bạc hà có tác dụng làm dịu cơn đau, rất tốt để điều trị các chứng rối loạn tiêu hóa như đầy hơi và chướng bụng (les troubles digestifs comme les gaz et les ballonnements). Nó cũng có hiệu quả chống đau đầu và đau bụng kinh (les maux de tête et les crampes menstruelles). Nó có đặc tính giảm đau và chống viêm (des propriétés apaisantes et anti-inflammatoires).
Lợi ích: Giảm buồn nôn (soulager des nausées), điều trị hôi miệng (traiter la mauvaise haleine), các vấn đề về tiêu hóa (les problèmes digestifs), đau đầu (les maux de tête) và đau bụng kinh (les douleurs menstruelles).
4. Thé hibiscus (Trà hibiscus):
Hibiscus là một loại trà thảo dược, được biết đến với rất nhiều tên gọi khác nhau như atiso đỏ, hoa dâm bụt, bụp giấm, bụp giấm, cây rau chua, bụp chua, lá giấm, hoa vô thường,… Hoa hibiscus chứa hàm lượng chất chống oxy hóa cao (les antioxidants). Giàu vitamin C và chất chống oxy hóa, trà Hibiscus được biết đến với công dụng làm giảm huyết áp (diminuer la pression artérielle). Nó cũng rất hữu ích để chống lại các loại viêm nhiễm (les inflammations), cho dù là ở màng nhầy khi bị viêm họng (des muqueuses dans le cas de maux de gorge), nướu răng khi bị loét miệng (des gencives en cas d’aphtes) và cả viêm bàng quang (des cystites).
Lợi ích: giảm huyết áp cao (l’hypertension artérielle) và chữa lành các vấn đề về hô hấp (les problèmes respiratoires).
5. Thé oolong (Trà ô long):
Những lợi ích sức khỏe của trà ô long được biết đến nhiều ở châu Á. Đặc biệt, nó làm giảm các nguy cơ liên quan đến bệnh tim và các rối loạn viêm nhiễm (les risques liés aux maladies cardiaques et les troubles inflammatoires). Nó cũng giúp giảm mức cholesterol (réduire le taux de cholestérol), kích thích kỹ năng tư duy (les capacités de réflexion) và cải thiện sự tỉnh táo của tinh thần (la vigilance mentale).
Lợi ích: thúc đẩy giảm cân (la perte de poids) và kích thích sự trao đổi chất (le métabolisme).
6. Thé matcha (Trà matcha):
Cũng giống trà hibiscus, trà matcha rất giàu chất chống oxy hóa nên khi uống vào cơ thể sẽ tạo ra nhiều năng lượng hơn (produire davantage d’énergie). Loại trà Nhật Bản này cũng giúp tăng cường hệ thống miễn dịch (renforcer le système immunitaire). Một lượng lớn chất chống oxy hóa được tìm thấy trong loại trà này cũng giúp giữ cho làn da khỏe mạnh (garder une peau saine) và chống lại các tia UV độc hại (protéger contre les rayons UV nocifs). Cuối cùng, nó thúc đẩy giảm cân ở bụng (la perte de poids au niveau du ventre).
Lợi ích: Tăng cường hệ thống miễn dịch (stimuler le système immunitaire), giải độc và đốt cháy mỡ bụng (détoxifier et brûler la graisse du ventre).
7. Thé noir (Trà đen):
Trà đen hay còn gọi là Hồng trà (gọi theo cách phân loại của Trung Hoa) là loại trà lên men toàn phần từ lá của cây chè (Camellia sinensis). Loại trà này khi pha sẽ cho ra màu nước đỏ tùy mức độ oxy hóa khác nhau mà màu nước sẽ đậm nhạt khác nhau, vì vậy mà trà đen còn được gọi là hồng trà là để chỉ đặc điểm này. Nó giúp chữa các vấn đề về lượng đường trong máu và hạn chế cảm giác thèm ăn (soigner les problèmes de niveau de sucre dans le sang et à freiner les fringales). Sự kết hợp của hai tác động này sẽ kích thích giảm cân. Trà đen cũng có hiệu quả trong việc điều trị chứng đau đầu và mất thăng bằng (traiter les maux de tête et les pertes d’équilibre).
Lợi ích: chữa lành các vấn đề liên quan đến lượng đường trong máu (soigner les problèmes liés au niveau de sucre dans le sang), kích thích giảm cân (stimuler la perte de poids), làm dịu đau đầu (apaiser les maux de tête) và chữa tiêu chảy (soigner la diarrhée)…
8. Thé blanc (Trà trắng):
Quy trình sản xuất trà trắng không khác gì so với quy trình sản xuất các loại trà xanh và trà đen. Tuy nhiên, trà trắng ít phổ biến hơn, có lẽ vì nó có hương vị nhẹ hơn. Tuy nhiên, nó lại chứa lượng lớn chất chống oxy hóa đáng kể.
Trà trắng được sản xuất chủ yếu ở Trung Quốc, nhất là ở tỉnh Phúc Kiến và giờ đây nó được sản xuất nhiều ở phía đông nước Nepal, Thái Lan, Đài Loan, phía nam Sri Lanka và phía đông bắc của Ấn Độ.
Nó được biết đến với vai trò để thúc đẩy quá trình trao đổi chất (booster le métabolisme). Sự hiện diện của các axit amin và L-theanine trong trà giúp chống lại căng thẳng và cải thiện sự tập trung (combattre le stress et d’améliorer la concentration).
Lợi ích: chống stress (antistress), chống lão hóa (antivieillissement), kích thích giảm cân và giải độc (stimuler la perte de poids et détoxifier).
Đọc xong hết, bạn thấy mình có thích uống trà hơn không?
– Ánh Tuyết –