Skip to main content
38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

Bộ từ vựng tiếng Pháp về các loài chim

Chắc bạn sẽ ko biết, trên đời có nhiều loài chim đến thế =)))

Aigle (m) : đại bàng

Hirondelle (f) : chim nhạn

Pigeon (m) : chim bồ câu

Cygne (m) : thiên nga

Canard (m) : con vịt

Oie (f) : ngỗng

Colibri (m): chim ruồi

Serin (m): chim hoàng yến

Moineau (m): chim sẻ

Perroquet (m): vẹt 

Perruche (f) : vẹt đuôi dài

Hibou (m) / chouette (f) : cú

Corbeau (m) : quạ

Mouette (f) : chim mòng biển

Dindon (m) : gà tây

Cigogne (f): cò, hạc

Flammant (m): hồng hạc

Faucon (m): chim cắt

Pélican (m): bồ nông

Faisan (m): chim trĩ, gà lôi

Vautour (m) : kền kền

Pie (f) : chim ác là

Paon (m) : công

Toucan (m) : chim tu căng

Manchot (m) : chim cánh cụt

Autruche (f) : đà điểu

Canari (m) : chim hoàng yến

Pic (m) : chim gõ kiến

Grue (f) : sếu

Héron (m) : diệc

Mésange (f) : chim sẻ ngô

Rossignol (m) : chim họa mi

Fauvette (f) : lâm oanh

Merle (m) : chim sáo đen

Geai (m) : quạ thông

Salangane (f) : chim yến

– Thanh Ngân –

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *