Bộ từ về trang sức, phụ kiện thời trang
Les accessoires de mode
A. Những phụ kiện dùng trên đầu:
- Un chapeau : mũ rộng vành
- Une casquette : mũ lưỡi trai
- Un bonnet : mũ len
- Une voilette : mạng che mặt
- Un serre-tête : bờm
- Un chouchou : dây buộc tóc
- Une pince à cheveux : kẹp tóc to (cố định toàn bộ tóc)
- Une barrette : kẹp tóc nhỏ
- Un bandeau : băng đô
- Une couronne : vương miện
- Un peigne cheveux fleuri : lược cài hoa
- Des boucles d’oreilles (f) : hoa tai
- Des lunettes (f) : kính
- Des lunettes de soleil : kính râm
- Un masque : khẩu trang
B. Những phụ kiện dùng trên cổ và cầm tay:
Đeo cổ:
- Une cravatte : cà vạt
- Un noeud papillon : nơ bướm
- Un foulard : khăn vải quàng cổ
- Une écharpe : khăn len quàng cổ
- Un collier de perles : vòng cổ đá quý
- Un pendentif : mặt dây chuyền
Cầm tay:
- Un sac à dos : ba lô
- Un porte-monnaie : ví
- Un éventail : quạt cầm tay
- Un parapluie : ô
C. Những phụ kiện dùng cho tay và những phụ kiện khác:
- Une montre : đồng hồ
- Un bracelet : vòng tay
- Une bague : nhẫn
- Des gants : găng tay
- Un sac à main : túi xách
- Un sac bandoulière : túi đeo chéo
- Une ceinture : thắt lưng
- Des bretelles : dây kéo quần
– Khánh Hà –