Từ vựng về Núi và những ngọn núi ở Pháp
Vocabulaire de la montagne et les montagnes en France
Bản đồ dưới đây biểu thị các vùng núi của Pháp (les régions montagneuses en France), bao gồm : les Vosges, le Jura, les Alpes, le Massif central, les Pyrénées et la Corse.
Trong đó có những dãy núi trẻ (les montagnes jeunes) là les Alpes và les Pyrénées và những khối núi già (les massifs anciens), đó là le Jura, les Vosges et le Massif central.
Hành tinh của chúng ta còn bao gồm những vùng núi rất rộng lớn khác (d’autres grandes régions montagneuses) : ví dụ ở châu Mỹ có les Rocheuses et les Andes ; l’Atlas ở châu Phi còn ở châu Á thì có dãy l’Himalaya với đỉnh Everest cao 8850 (l’Everest mesure 8 850 mètres de haut) !
ĐỘ CAO VÀ KHÍ HẬU
Núi là một phần gồ lên trên mặt đất. Núi được phân loại dựa theo chiều cao (une altitude élevée / une hauteur élevée). Ví dụ, đỉnh Mont Blanc ở Pháp cao 4807m (le Mont Blanc en France est haut de 4807 mètres) !
Chênh lệch độ cao cũng làm cho khí hậu ở vùng núi đó thay đổi (le climat change selon l’altitude de la montagne). Có 3 kiểu khí hậu chính :
– Độ cao dưới 500, so với mực nước biển (moins de 500m), vùng đó sẽ mang khí hậu đại dương (climat océanique)
– Từ 500m – 1500m, đó là vùng mang khí hậu bán lục địa (climat semi-continental)
– Trên 1500m, đó là nơi có khí hậu của vùng núi rất đặc trưng (climat montagnard)
TỪ VỰNG VỀ NÚI
|
CÁC PHẦN CỦA NGỌN NÚI
♥ Đỉnh núi là điểm cao nhất của ngọn núi (Le sommet est le point le plus haut de la montagne).
♥ Thung lũng là vùng trũng giữa các ngọn núi (La vallée forme un creux dans le paysage).
♥ Sườn thung lũng, hoặc sườn núi (Le versant / la pente de la vallée ou de la montagne).
♥ Chân núi (le pied de la montagne). |
|
|
♥ Sườn dãi nắng (un adret)
>< sườn sấp bóng (envers, ombrée)
♥ Đồng bằng (un plateau)
♥ Vách đá (sát bờ biển) (une falaise)
♥ Sông băng (un glacier)
♥ Chỏm núi (une crête)
♥ Chỏm nhọn (une auguille)
♥ Đèo (un col) |
♥ Triền núi (un cirque naturel) |
CÁC LOẠI ĐỊA HÌNH LIÊN QUAN ĐẾN NÚI
♥ ngọn núi (une montagne)
♥ núi lửa (un volcan)
♥ ngọn đồi (une colline)
♥ rừng nguyên sinh (une forêt)
♥ thác (une cascade)
|
♥ sông (lớn) (un fleuve)
♥ thung lũng (une vallée)
♥ sông (nhánh) (une rivière)
♥ đảo (une île)
♥ bãi biển (une plage) |
Một ngọn núi có thể có các dốc đứng (des pentes raides) hoặc các dốc thoải (des pentes douces), đỉnh của nó có thể nhọn (former un pic) hoặc tù (être arrondi) . Thường thì đỉnh nhọn và các thung lũng sâu thuộc về các dãy núi trẻ ; còn đỉnh tù là ở các dãy núi già.
HIỆN TƯỢNG XÓI MÒN
Đỉnh núi bị tù có thể là do bị mòn đi (usé) do xói mòn (l’érosion).
Hiện tượng xói mòn (Les effets de l’érosion) :
Gió (le vent), mưa (la pluie), tuyết (la neige), băng (le gel) phá hủy đá: đó là sự xói mòn (l’érosion)
Trong hàng nghìn năm, đỉnh núi bị mòn đi và tù đi (s’user et s’arrondir)
Chiều cao của ngọn núi giảm đi, người ta gọi đó là núi già.
CÁC HOẠT ĐỘNG TRÊN NÚI
(Les activités à la montagne)
Nơi băng tuyết dày nhất là trên đỉnh núi. Khách du lịch tận dụng nơi này để trượt tuyết (faire du ski).
Dưới chân núi (au pied de la montagne), người ta canh tác nông nghiệp (l’agriculture).
Triền núi (le cirque naturel) là nơi lý tưởng để chăn nuôi (l’élevage).
HỆ THỰC VẬT TRÊN NÚI
(La végétation en montagne)
Thực vật không giống nhau từ chân núi tới đỉnh núi (depuis le pied de la montagne jusqu’à son sommet).
Thực vật trên núi thay đổi theo độ cao (La végétation change en fonction de l’altitude).
|
2400m – 3000m: địa y, liken. lichen (m)
2000m – 2400m: cây tùng. sapin (m)
1600m – 2000m: cây vân sam. épicéa (m)
800m – 1600m: cây sồi*. hêtre (m) / chêne (m) (Sự khác nhau giữa hêtre và chêne sẽ đề cập ở một bài khác). |
|
|
Như vậy trong bài viết nhỏ này, chúng mình đã cùng tìm hiểu một vài kiến thức cơ bản về Núi. Nếu các bạn hứng thú với chủ đề này, hãy gửi yêu cầu cho chúng mình nhé, chúng mình sẽ khai thác thêm.
Nguồn : https://www.maxicours.com/se/cours/la-montagne/
và các nguồn khác từ Internet.
– Fi Classe biên tập và giới thiệu –