Bộ từ vựng tiếng Pháp về các loài chim
Chắc bạn sẽ ko biết, trên đời có nhiều loài chim đến thế =)))
Aigle (m) : đại bàng
Hirondelle (f) : chim nhạn
Pigeon (m) : chim bồ câu
Cygne (m) : thiên nga
Canard (m) : con vịt
Oie (f) : ngỗng
Colibri (m): chim ruồi
Serin (m): chim hoàng yến
Moineau (m): chim sẻ
Perroquet (m): vẹt
Perruche (f) : vẹt đuôi dài
Hibou (m) / chouette (f) : cú
Corbeau (m) : quạ
Mouette (f) : chim mòng biển
Dindon (m) : gà tây
Cigogne (f): cò, hạc
Flammant (m): hồng hạc
Faucon (m): chim cắt
Pélican (m): bồ nông
Faisan (m): chim trĩ, gà lôi
Vautour (m) : kền kền
Pie (f) : chim ác là
Paon (m) : công
Toucan (m) : chim tu căng
Manchot (m) : chim cánh cụt
Autruche (f) : đà điểu
Canari (m) : chim hoàng yến
Pic (m) : chim gõ kiến
Grue (f) : sếu
Héron (m) : diệc
Mésange (f) : chim sẻ ngô
Rossignol (m) : chim họa mi
Fauvette (f) : lâm oanh
Merle (m) : chim sáo đen
Geai (m) : quạ thông
Salangane (f) : chim yến
– Thanh Ngân –