Phân biệt prix, frais và coût
Tại sao lại là « frais d’études » mà không phải là « coût d’études » hay « prix d’études » ?
Prix, frais và coût là 3 từ mang nghĩa rất gần nhau, và đôi khi khiến chúng ta rất khó để phân biệt. Vậy hãy cùng Fi tìm ra điểm khác biệt giữa chúng nhé !
1. Coût
« Coût » có nghĩa là khoản tiền phải bỏ ra để có được hay thực hiện một thứ gì đó.
2. Prix
Còn « prix » thì chỉ giá trị thị trường của một món hàng hay một dịch vụ, là khoản tiền trả hoặc nhận trong một giao dịch.
Ex : Le coût de ce genre de réception est toujours élevé, mais le traiteur m’a fait un bon prix. (Chi phí tiếp khách kiểu này luôn rất cao, nhưng người phục vụ đã cho tôi một mức giá hời)
3. Frais
« Frais » có nghĩa là chi phí phải chi trả cho một hoạt động nào đó. Và chúng ta sử dụng để chỉ tổng khoản tiền phải chi trả cho sự hoạt động của một công ty hay một cơ sở trong việc liên quan đến thủ tục hành chính, pháp luật.
Attention :
- Frais luôn ở dạng số nhiều. Ngay cả khi chúng ta dùng phủ định với « aucun » thì « aucun » cũng sẽ chuyển thành dạng số nhiều.
- Khi frais đi với một danh từ đằng sau thì chúng ta sẽ nối bằng giới từ « de » và không có mạo từ.
Ex : Frais d’inscription (Phí ghi danh)
Frais d’études (Học phí)
Frais de déplacement (Phí di chuyển)
Conclusion – Ví dụ cuối để kết luận nhé!
+ Le coût d’un bâtiment comprend non seulement le prix d’achat, mais aussi les frais, juridiques et autres, liés à la transaction.
Phí mua một tòa nhà không chỉ bao gồm giá mua, mà còn có cả những chi phí liên quan đến thủ tục hành chính, pháp luật, liên quan đến giao dịch.
+ Albert a rénové sa maison à faible coût. Il a acheté le bois pour son plancher à prix réduit et n’a eu aucuns frais de livraison à payer.
Albert đã tu sửa lại nhà mình ở một cái giá thấp. Anh ấy đã mua gỗ giảm giá cho sàn nhà và không có bất cứ một chi phí vận chuyển nào phải trả cả.
– Ánh Tuyết –