Ne dites pas… (Đừng nói)
1. La vie est un combat…
(Cuộc sống là một cuộc chiến)
2. Si seulement…
(Giá như)
3. C’est affreux…
(Thật kinh khủng)
4. Un échec…
(Một thất bại)
5. Une erreur…
(Một lỗi lầm)
6. Un obstacle…
(Một trở ngại)
7. Une difficulté…
(Một khó khăn)
8. Ça m’étonnerait que ça marche…
(Tôi bất ngờ khi làm được)
9. J’aimerais ça…
(Tôi thích điều đó)
10. Je suis trop vieux…
(Tôi quá già rồi)
11. Je vais encore échouer…
(Tôi sẽ thất bại lần nữa thôi)
12. Je suis incapable de faire ça…
(Tôi không thể làm điều đó)
13. Je vais essayer…
(Tôi sẽ thử)
14. C’est trop difficile…
(Nó quá khó)
15. Il n’y a pas de problèmes…
(Không có vấn đề gì)
16. C’est stressant…
(Thật áp lực)
17. C’est pas mal…
(Không tồi)
18. Avoir de la chance…
(Gặp may mắn) |
…dites plutôt (hãy nói)
…La vie est une aventure
(Cuộc sống là một cuộc phiểu lưu)
…La prochaine fois
(Để lần tới đi)
…C’est une bonne leçon
(Một bài học hay)
…Un essai
(Một lần thử)
…Une leçon
(Một bài học)
…Un défi
(Một thử thách)
…Une opportunité
(Một cơ hội)
…Avec un peu de chance
(Với một chút may mắn)
…Je veux
(Tôi muốn)
…J’ai de l’expérience
(Tôi có nhiều kinh nghiệm)
…Je me donne une autre chance
(Tôi sẽ cho bản thân thêm một cơ hội)
…Comment puis-je réussir ?
(Làm cách nào để thực hiện được nó nhỉ?)
…Je vais réussir
(Tôi sẽ thành công)
…C’est formateur
(Nó sẽ giúp rèn luyện bản thân)
…C’est parti
(Bắt đầu thôi)
…C’est stimulant
(Thật kích thích)
…C’est bien
(Quá tốt)
…Être tenace
(kiên cường) |