Khám phá từ vựng các Cung hoàng đạo trong tiếng Pháp
Signe du zodiaque
Bạn có biết rằng người Pháp rất mê tín không ? Họ thường xuyên xem tử vi, và thậm chí có những người xem tử vi mỗi ngày.
Trong 12 cung hoàng đạo, bạn thuộc cung nào? Bạn đã biết cung đó trong tiếng Pháp là gì chưa? Nếu chưa thì hãy xem bảng dưới đây để đọc đúng cung của mình bằng tiếng Pháp nhé. Biết đâu sang Pháp, bạn sẽ được hỏi về cung hoàng đạo của mình thì sao :)))
Signe du Zodiaque
(en français) |
Cung chiêm tinh |
Symbole
(Biểu tượng) |
Passage du Soleil dans le signe
(Thời gian Mặt Trời đi qua chòm sao) |
Bélier |
Bạch Dương |
♈ |
21 mars – 20 avril |
Taureau |
Kim Ngưu |
♉ |
21 avril – 21 mai |
Gémeaux |
Song tử |
♊ |
22 mai – 21 juin |
Cancer |
Cự Giải |
♋ |
22 juin – 22 juillet |
Lion |
Sư Tử |
♌ |
23 juillet – 22 août |
Vierge |
Xử Nữ |
♍ |
23 août – 22 septembre |
Balance |
Thiên Bình |
♎ |
23 septembre – 22 octobre |
Scorpion |
Thiên Yết |
♏ |
23 octobre – 22 novembre |
Sagittaire |
Nhân Mã |
♐ |
23 novembre – 21 décembre |
Capricorne |
Ma Kết |
♑ |
22 décembre – 20 janvier |
Verseaux |
Bảo Bình |
♒ |
21 janvier – 18 février |
Poisson |
Song Ngư |
♓ |
19 février – 20 mars |
Tiếng Pháp thú vị sẽ tiếp tục gửi đến bạn những nội dung về Cung hoàng đạo hấp dẫn trong các bài viết sau! Hãy chú ý đón đọc!
– Ánh Tuyết –