38 ngõ 495 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

10 danh ngôn tiếng Pháp về người phụ nữ


Phụ nữ là một nửa của thế giới, là đóa hoa góp phần làm cuộc sống chúng ta thêm muôn màu muôn vẻ. Vậy các bạn có tò mò trong tiếng Pháp, người phụ nữ được nhắc đến như thế nào không? Sau đây, FI Classe xin gửi đến các bạn đọc những câu danh ngôn tiếng Pháp về người phụ nữ hay và ý nghĩa nhất, các bạn có thể tham khảo và cảm nhận.

  •  L’argent et les belles femmes, les deux seules choses désirables qui soient au monde. 

( Tiền và phụ nữ đẹp là 2 điều duy nhất đáng mơ ước trên thế giới này)

  • Une belle femme plaît aux yeux, une bonne femme plaît au coeur ; l’une est un bijou, l’autre un trésor. 

( Một người phụ nữ đẹp sẽ làm ta thõa mãn mắt nhìn, một người phụ nữ tốt sẽ sưởi ấm trái tim ta. Và trong 2 thứ đó, 1 là viên ngọc quý, và 1 là kho báu)

  • L’homme devient Homme quand il commence à écouter sa femme

( Người chồng sẽ trở thành một người đàn ông thực sự khi họ bắt đầu biết lắng nghe vợ của mình)

  • Une femme brille différemment quand elle est profondément aimé et traitée avec respect. 

( Một người phụ nữ sẽ tỏa sáng khi cô ấy được yêu thương sâu sắc và đối xử tôn trọng )

  • Il n’y a aucune limite à ce que nous pouvons accomplir en tant que femmes.

(Là phụ nữ, chúng ta có thể làm mọi thứ, không có bất kỳ giới hạn nào cả.)

  • Être sexy, ce n’est pas une question de fesses ou de seins. C’est la facon dont tu parles. Et la façon dont tu penses.

( Hãy quyến rũ, không phải ở mông hay ngực, mà ở cách mà bạn nói và cách bạn nghĩ )

  • Une femme forte n’est pas celle qui ne pleure jamais, c’est celle qui verse une larme en silence et qui ensuite reprend les armes. 

( Một người phụ nữ mạnh mẽ không phải là người không bao giờ khóc, đó là người rơi nước mắt trong im lặng và sau đó lại cầm vũ khí)

  • Les femmes sont comme des fruits. Chacune a sa couleur unique, sa forme, son arôme et son goût. Le problème c’est les hommes, ils aiment les salades de fruits.. 

( Phụ nữ cũng giống như trái cây. Mỗi loài đều có màu sắc riêng, hình dáng riêng, mùi hương riêng,vị riêng. Vấn đề là đàn ông, họ lại thích ăn sa-lát hoa quả…)

  •  Le travail des femmes n’est pas un cadeau pour les femmes. C’est un cadeau pour la société. 

( Những việc phụ nữ làm không phải là món quà cho bản thân họ, mà đó là món quà dành cho xã hội này)

  • Le plus beau cadeau qu’un homme puisse faire à sa femme est de lui offrir son temps, son attention et tout son amour.

( Món quà lớn nhất người đàn ông có thể tặng vợ của họ đó chính là thời gian, sự chú ý và tất cả tình yêu dành cho người vợ của mình)

Cảm ơn các bạn đã theo dõi bài viết của FI Classe! Hi vọng nó giúp ích cho bạn! Đừng quên ghé qua trang web https://tiengphapthuvi.fr/ khi có bất kì thắc mắc nào nhé! ^^

– Thanh Ngân –